KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 75593 |
G.Nhất | 35888 |
G.Nhì | 44066 71201 |
G.Ba | 58980 33532 57291 67603 87405 44229 |
G.Tư | 0235 4604 0339 4385 |
G.Năm | 7963 2694 7412 5773 5147 8023 |
G.Sáu | 511 248 767 |
G.Bảy | 74 29 66 27 |
Hà Nội - 18/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8980 | 1201 7291 511 | 3532 7412 | 7603 7963 5773 8023 5593 | 4604 2694 74 | 7405 0235 4385 | 4066 66 | 5147 767 27 | 5888 248 | 4229 0339 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2D2 |
100N | 73 |
200N | 959 |
400N | 6446 3831 4560 |
1TR | 9377 |
3TR | 79791 79646 42792 66154 80174 19036 86291 |
10TR | 29601 49398 |
15TR | 58690 |
30TR | 32072 |
2TỶ | 553961 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/02/13
0 | 01 | 5 | 54 59 |
1 | 6 | 61 60 | |
2 | 7 | 72 74 77 73 | |
3 | 36 31 | 8 | |
4 | 46 46 | 9 | 90 98 91 92 91 |
TP. HCM - 18/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4560 8690 | 3831 9791 6291 9601 3961 | 2792 2072 | 73 | 6154 0174 | 6446 9646 9036 | 9377 | 9398 | 959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M08 |
100N | 49 |
200N | 558 |
400N | 7312 6376 8713 |
1TR | 9282 |
3TR | 81324 22867 48462 67229 00410 09392 91005 |
10TR | 19422 33428 |
15TR | 32443 |
30TR | 07353 |
2TỶ | 581030 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 18/02/13
0 | 05 | 5 | 53 58 |
1 | 10 12 13 | 6 | 67 62 |
2 | 22 28 24 29 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 43 49 | 9 | 92 |
Đồng Tháp - 18/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0410 1030 | 7312 9282 8462 9392 9422 | 8713 2443 7353 | 1324 | 1005 | 6376 | 2867 | 558 3428 | 49 7229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02K3 |
100N | 59 |
200N | 388 |
400N | 0154 6916 4141 |
1TR | 5694 |
3TR | 49131 11134 38251 74968 57902 98114 55033 |
10TR | 93175 50475 |
15TR | 44192 |
30TR | 86369 |
2TỶ | 234835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 18/02/13
0 | 02 | 5 | 51 54 59 |
1 | 14 16 | 6 | 69 68 |
2 | 7 | 75 75 | |
3 | 35 31 34 33 | 8 | 88 |
4 | 41 | 9 | 92 94 |
Cà Mau - 18/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4141 9131 8251 | 7902 4192 | 5033 | 0154 5694 1134 8114 | 3175 0475 4835 | 6916 | 388 4968 | 59 6369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 93 |
200N | 422 |
400N | 3780 9576 2517 |
1TR | 8356 |
3TR | 50077 61722 82924 76433 78199 86495 87082 |
10TR | 27725 65054 |
15TR | 68268 |
30TR | 55910 |
2TỶ | 177847 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/02/13
0 | 5 | 54 56 | |
1 | 10 17 | 6 | 68 |
2 | 25 22 24 22 | 7 | 77 76 |
3 | 33 | 8 | 82 80 |
4 | 47 | 9 | 99 95 93 |
Thừa T. Huế - 18/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 5910 | 422 1722 7082 | 93 6433 | 2924 5054 | 6495 7725 | 9576 8356 | 2517 0077 7847 | 8268 | 8199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 36 |
200N | 281 |
400N | 3230 5748 1915 |
1TR | 3278 |
3TR | 16428 76494 52137 02933 56509 99757 12511 |
10TR | 63805 53483 |
15TR | 71016 |
30TR | 23071 |
2TỶ | 252959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 18/02/13
0 | 05 09 | 5 | 59 57 |
1 | 16 11 15 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 71 78 |
3 | 37 33 30 36 | 8 | 83 81 |
4 | 48 | 9 | 94 |
Phú Yên - 18/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 | 281 2511 3071 | 2933 3483 | 6494 | 1915 3805 | 36 1016 | 2137 9757 | 5748 3278 6428 | 6509 2959 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100