KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/03/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 66019 |
G.Nhất | 91161 |
G.Nhì | 05506 10304 |
G.Ba | 57340 10553 29653 10721 26311 31742 |
G.Tư | 5302 6998 2387 6255 |
G.Năm | 6400 4212 9906 0013 7194 6415 |
G.Sáu | 392 381 756 |
G.Bảy | 39 19 99 02 |
Thái Bình - 18/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 6400 | 1161 0721 6311 381 | 1742 5302 4212 392 02 | 0553 9653 0013 | 0304 7194 | 6255 6415 | 5506 9906 756 | 2387 | 6998 | 39 19 99 6019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-3K3 |
100N | 53 |
200N | 211 |
400N | 3248 7565 3559 |
1TR | 2140 |
3TR | 17750 54730 56224 71089 26250 05005 11857 |
10TR | 27849 23082 |
15TR | 82141 |
30TR | 73567 |
2TỶ | 755907 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/03/12
0 | 07 05 | 5 | 50 50 57 59 53 |
1 | 11 | 6 | 67 65 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 82 89 |
4 | 41 49 40 48 | 9 |
Tiền Giang - 18/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 7750 4730 6250 | 211 2141 | 3082 | 53 | 6224 | 7565 5005 | 1857 3567 5907 | 3248 | 3559 1089 7849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K3 |
100N | 93 |
200N | 354 |
400N | 2700 1606 2706 |
1TR | 3372 |
3TR | 12855 53839 26149 73148 06547 31185 83294 |
10TR | 38018 80643 |
15TR | 61501 |
30TR | 71722 |
2TỶ | 582375 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/03/12
0 | 01 00 06 06 | 5 | 55 54 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 75 72 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 43 49 48 47 | 9 | 94 93 |
Kiên Giang - 18/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2700 | 1501 | 3372 1722 | 93 0643 | 354 3294 | 2855 1185 2375 | 1606 2706 | 6547 | 3148 8018 | 3839 6149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-3K3 |
100N | 77 |
200N | 180 |
400N | 2788 9636 1698 |
1TR | 5120 |
3TR | 83376 57292 34472 37819 20374 13997 34719 |
10TR | 87845 56720 |
15TR | 74339 |
30TR | 41014 |
2TỶ | 032493 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/03/12
0 | 5 | ||
1 | 14 19 19 | 6 | |
2 | 20 20 | 7 | 76 72 74 77 |
3 | 39 36 | 8 | 88 80 |
4 | 45 | 9 | 93 92 97 98 |
Đà Lạt - 18/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
180 5120 6720 | 7292 4472 | 2493 | 0374 1014 | 7845 | 9636 3376 | 77 3997 | 2788 1698 | 7819 4719 4339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 63 |
200N | 691 |
400N | 6560 1887 0889 |
1TR | 1478 |
3TR | 96847 12109 07655 35047 11747 19808 74417 |
10TR | 69509 36219 |
15TR | 83563 |
30TR | 75762 |
2TỶ | 13210 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/03/12
0 | 09 09 08 | 5 | 55 |
1 | 10 19 17 | 6 | 62 63 60 63 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 8 | 87 89 | |
4 | 47 47 47 | 9 | 91 |
Khánh Hòa - 18/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6560 3210 | 691 | 5762 | 63 3563 | 7655 | 1887 6847 5047 1747 4417 | 1478 9808 | 0889 2109 9509 6219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 056 |
400N | 8450 7215 9001 |
1TR | 8579 |
3TR | 00645 83487 15533 78737 70260 91609 10603 |
10TR | 35334 73070 |
15TR | 23614 |
30TR | 38781 |
2TỶ | 34332 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 18/03/12
0 | 09 03 01 06 | 5 | 50 56 |
1 | 14 15 | 6 | 60 |
2 | 7 | 70 79 | |
3 | 32 34 33 37 | 8 | 81 87 |
4 | 45 | 9 |
Kon Tum - 18/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8450 0260 3070 | 9001 8781 | 4332 | 5533 0603 | 5334 3614 | 7215 0645 | 06 056 | 3487 8737 | 8579 1609 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100