KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/05/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 20906 |
G.Nhất | 20418 |
G.Nhì | 03707 09153 |
G.Ba | 50925 59291 61436 32966 68442 75435 |
G.Tư | 1189 7146 9101 9102 |
G.Năm | 1423 5807 0634 8403 5733 2310 |
G.Sáu | 229 562 951 |
G.Bảy | 31 30 90 40 |
Hà Nội - 18/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 30 90 40 | 9291 9101 951 31 | 8442 9102 562 | 9153 1423 8403 5733 | 0634 | 0925 5435 | 1436 2966 7146 0906 | 3707 5807 | 0418 | 1189 229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5D2 |
100N | 29 |
200N | 473 |
400N | 7380 9281 9709 |
1TR | 5812 |
3TR | 45634 99972 78840 62775 81022 98367 21442 |
10TR | 27332 21855 |
15TR | 57418 |
30TR | 29186 |
2TỶ | 022066 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/05/15
0 | 09 | 5 | 55 |
1 | 18 12 | 6 | 66 67 |
2 | 22 29 | 7 | 72 75 73 |
3 | 32 34 | 8 | 86 80 81 |
4 | 40 42 | 9 |
TP. HCM - 18/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 8840 | 9281 | 5812 9972 1022 1442 7332 | 473 | 5634 | 2775 1855 | 9186 2066 | 8367 | 7418 | 29 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: A21 |
100N | 67 |
200N | 422 |
400N | 9271 7002 2458 |
1TR | 1810 |
3TR | 52471 37170 46527 67689 65577 17712 19349 |
10TR | 10623 46676 |
15TR | 68926 |
30TR | 49723 |
2TỶ | 858836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 18/05/15
0 | 02 | 5 | 58 |
1 | 12 10 | 6 | 67 |
2 | 23 26 23 27 22 | 7 | 76 71 70 77 71 |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 49 | 9 |
Đồng Tháp - 18/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 7170 | 9271 2471 | 422 7002 7712 | 0623 9723 | 6676 8926 8836 | 67 6527 5577 | 2458 | 7689 9349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T05K3 |
100N | 51 |
200N | 586 |
400N | 0919 0891 2012 |
1TR | 8396 |
3TR | 41178 41394 62118 73229 85120 87970 34522 |
10TR | 01947 77305 |
15TR | 78248 |
30TR | 15576 |
2TỶ | 315843 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 18/05/15
0 | 05 | 5 | 51 |
1 | 18 19 12 | 6 | |
2 | 29 20 22 | 7 | 76 78 70 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 43 48 47 | 9 | 94 96 91 |
Cà Mau - 18/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 7970 | 51 0891 | 2012 4522 | 5843 | 1394 | 7305 | 586 8396 5576 | 1947 | 1178 2118 8248 | 0919 3229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 61 |
200N | 225 |
400N | 7950 0032 1668 |
1TR | 9196 |
3TR | 06680 94907 59011 79172 55610 30604 64674 |
10TR | 75133 96757 |
15TR | 29627 |
30TR | 26977 |
2TỶ | 382545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/05/15
0 | 07 04 | 5 | 57 50 |
1 | 11 10 | 6 | 68 61 |
2 | 27 25 | 7 | 77 72 74 |
3 | 33 32 | 8 | 80 |
4 | 45 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 18/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7950 6680 5610 | 61 9011 | 0032 9172 | 5133 | 0604 4674 | 225 2545 | 9196 | 4907 6757 9627 6977 | 1668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 743 |
400N | 9539 6337 4205 |
1TR | 7896 |
3TR | 52650 79408 36759 22587 51098 23544 18790 |
10TR | 39268 89468 |
15TR | 50331 |
30TR | 46709 |
2TỶ | 998838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 18/05/15
0 | 09 08 05 | 5 | 50 59 |
1 | 6 | 68 68 | |
2 | 7 | ||
3 | 38 31 39 37 | 8 | 87 |
4 | 44 43 | 9 | 98 90 96 99 |
Phú Yên - 18/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2650 8790 | 0331 | 743 | 3544 | 4205 | 7896 | 6337 2587 | 9408 1098 9268 9468 8838 | 99 9539 6759 6709 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100