KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/05/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 76663 |
G.Nhất | 17829 |
G.Nhì | 24176 42944 |
G.Ba | 84711 38910 36675 36351 78797 36108 |
G.Tư | 0807 1782 7619 8751 |
G.Năm | 6774 0363 8981 5856 2161 6820 |
G.Sáu | 975 572 844 |
G.Bảy | 41 14 91 00 |
Bắc Ninh - 20/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 6820 00 | 4711 6351 8751 8981 2161 41 91 | 1782 572 | 0363 6663 | 2944 6774 844 14 | 6675 975 | 4176 5856 | 8797 0807 | 6108 | 7829 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K3 |
100N | 72 |
200N | 295 |
400N | 8240 9182 1077 |
1TR | 6610 |
3TR | 67693 56647 73532 34943 92400 07377 62766 |
10TR | 94073 76432 |
15TR | 84947 |
30TR | 09770 |
2TỶ | 003371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 20/05/15
0 | 00 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 66 |
2 | 7 | 71 70 73 77 77 72 | |
3 | 32 32 | 8 | 82 |
4 | 47 47 43 40 | 9 | 93 95 |
Đồng Nai - 20/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8240 6610 2400 9770 | 3371 | 72 9182 3532 6432 | 7693 4943 4073 | 295 | 2766 | 1077 6647 7377 4947 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 24 |
200N | 271 |
400N | 1348 5499 8819 |
1TR | 8786 |
3TR | 69195 14031 64243 29835 73642 89091 05758 |
10TR | 71041 19882 |
15TR | 06835 |
30TR | 00781 |
2TỶ | 098256 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/05/15
0 | 5 | 56 58 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 71 |
3 | 35 31 35 | 8 | 81 82 86 |
4 | 41 43 42 48 | 9 | 95 91 99 |
Cần Thơ - 20/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
271 4031 9091 1041 0781 | 3642 9882 | 4243 | 24 | 9195 9835 6835 | 8786 8256 | 1348 5758 | 5499 8819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 51 |
200N | 022 |
400N | 3533 7340 2641 |
1TR | 8944 |
3TR | 57388 56852 49939 31029 32541 06859 88455 |
10TR | 48904 93436 |
15TR | 61554 |
30TR | 50192 |
2TỶ | 574049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 20/05/15
0 | 04 | 5 | 54 52 59 55 51 |
1 | 6 | ||
2 | 29 22 | 7 | |
3 | 36 39 33 | 8 | 88 |
4 | 49 41 44 40 41 | 9 | 92 |
Sóc Trăng - 20/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 | 51 2641 2541 | 022 6852 0192 | 3533 | 8944 8904 1554 | 8455 | 3436 | 7388 | 9939 1029 6859 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 806 |
400N | 3307 2949 4291 |
1TR | 6521 |
3TR | 44081 86959 92805 12787 50162 21918 86969 |
10TR | 95170 25902 |
15TR | 75812 |
30TR | 24414 |
2TỶ | 669875 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 20/05/15
0 | 02 05 07 06 | 5 | 59 |
1 | 14 12 18 | 6 | 62 69 |
2 | 21 27 | 7 | 75 70 |
3 | 8 | 81 87 | |
4 | 49 | 9 | 91 |
Đà Nẵng - 20/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 | 4291 6521 4081 | 0162 5902 5812 | 4414 | 2805 9875 | 806 | 27 3307 2787 | 1918 | 2949 6959 6969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 92 |
200N | 295 |
400N | 4838 5112 8987 |
1TR | 5971 |
3TR | 47697 74273 15801 03039 35157 20385 54484 |
10TR | 55924 22025 |
15TR | 79589 |
30TR | 21985 |
2TỶ | 493809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/05/15
0 | 09 01 | 5 | 57 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 24 25 | 7 | 73 71 |
3 | 39 38 | 8 | 85 89 85 84 87 |
4 | 9 | 97 95 92 |
Khánh Hòa - 20/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5971 5801 | 92 5112 | 4273 | 4484 5924 | 295 0385 2025 1985 | 8987 7697 5157 | 4838 | 3039 9589 3809 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100