KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/05/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 8-13-6-2-7-9XQ 69049 |
G.Nhất | 92364 |
G.Nhì | 38074 38286 |
G.Ba | 33957 38478 51395 00617 57860 35530 |
G.Tư | 4650 8057 0190 9775 |
G.Năm | 9972 0632 6653 0699 7726 0943 |
G.Sáu | 413 766 550 |
G.Bảy | 28 57 02 77 |
Bắc Ninh - 18/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7860 5530 4650 0190 550 | 9972 0632 02 | 6653 0943 413 | 2364 8074 | 1395 9775 | 8286 7726 766 | 3957 0617 8057 57 77 | 8478 28 | 0699 9049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K3 |
100N | 59 |
200N | 860 |
400N | 2134 3808 0709 |
1TR | 1584 |
3TR | 69140 70099 34435 69517 25695 54476 35528 |
10TR | 24151 34314 |
15TR | 12901 |
30TR | 18325 |
2TỶ | 117782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/05/22
0 | 01 08 09 | 5 | 51 59 |
1 | 14 17 | 6 | 60 |
2 | 25 28 | 7 | 76 |
3 | 35 34 | 8 | 82 84 |
4 | 40 | 9 | 99 95 |
Đồng Nai - 18/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 9140 | 4151 2901 | 7782 | 2134 1584 4314 | 4435 5695 8325 | 4476 | 9517 | 3808 5528 | 59 0709 0099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 98 |
200N | 224 |
400N | 8706 2281 4688 |
1TR | 3191 |
3TR | 88308 45642 18022 49305 31367 93404 44593 |
10TR | 39408 13407 |
15TR | 60613 |
30TR | 24244 |
2TỶ | 547303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/05/22
0 | 03 08 07 08 05 04 06 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 22 24 | 7 | |
3 | 8 | 81 88 | |
4 | 44 42 | 9 | 93 91 98 |
Cần Thơ - 18/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2281 3191 | 5642 8022 | 4593 0613 7303 | 224 3404 4244 | 9305 | 8706 | 1367 3407 | 98 4688 8308 9408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K3 |
100N | 17 |
200N | 054 |
400N | 4239 0484 7638 |
1TR | 0714 |
3TR | 73760 95483 47767 92527 53316 36818 03424 |
10TR | 19977 22333 |
15TR | 80694 |
30TR | 79529 |
2TỶ | 995365 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/05/22
0 | 5 | 54 | |
1 | 16 18 14 17 | 6 | 65 60 67 |
2 | 29 27 24 | 7 | 77 |
3 | 33 39 38 | 8 | 83 84 |
4 | 9 | 94 |
Sóc Trăng - 18/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 | 5483 2333 | 054 0484 0714 3424 0694 | 5365 | 3316 | 17 7767 2527 9977 | 7638 6818 | 4239 9529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 758 |
400N | 0864 5029 7870 |
1TR | 8301 |
3TR | 69131 03542 75997 02590 59318 19704 96149 |
10TR | 50069 26641 |
15TR | 38356 |
30TR | 44355 |
2TỶ | 150322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 18/05/22
0 | 04 01 | 5 | 55 56 58 |
1 | 18 | 6 | 69 64 |
2 | 22 29 | 7 | 70 |
3 | 31 | 8 | 88 |
4 | 41 42 49 | 9 | 97 90 |
Đà Nẵng - 18/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7870 2590 | 8301 9131 6641 | 3542 0322 | 0864 9704 | 4355 | 8356 | 5997 | 88 758 9318 | 5029 6149 0069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 595 |
400N | 3329 2833 8149 |
1TR | 8371 |
3TR | 72045 26581 90822 13419 79615 79632 09281 |
10TR | 87544 69980 |
15TR | 60761 |
30TR | 95955 |
2TỶ | 824337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/05/22
0 | 5 | 55 | |
1 | 19 15 | 6 | 61 |
2 | 22 29 21 | 7 | 71 |
3 | 37 32 33 | 8 | 80 81 81 |
4 | 44 45 49 | 9 | 95 |
Khánh Hòa - 18/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9980 | 21 8371 6581 9281 0761 | 0822 9632 | 2833 | 7544 | 595 2045 9615 5955 | 4337 | 3329 8149 3419 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100