KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/05/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9-13-2-7-12-14XR 49968 |
G.Nhất | 89976 |
G.Nhì | 98236 01110 |
G.Ba | 64466 55492 25276 76607 20023 86611 |
G.Tư | 4653 0404 1264 3776 |
G.Năm | 4814 3489 9545 9481 8206 7286 |
G.Sáu | 045 986 854 |
G.Bảy | 04 71 25 50 |
Hà Nội - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1110 50 | 6611 9481 71 | 5492 | 0023 4653 | 0404 1264 4814 854 04 | 9545 045 25 | 9976 8236 4466 5276 3776 8206 7286 986 | 6607 | 9968 | 3489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 89 |
200N | 195 |
400N | 1464 2958 3128 |
1TR | 6559 |
3TR | 29411 15895 04781 66504 31783 55583 63300 |
10TR | 54226 98882 |
15TR | 61737 |
30TR | 92602 |
2TỶ | 742156 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/05/22
0 | 02 04 00 | 5 | 56 59 58 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 26 28 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 82 81 83 83 89 |
4 | 9 | 95 95 |
Tây Ninh - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 | 9411 4781 | 8882 2602 | 1783 5583 | 1464 6504 | 195 5895 | 4226 2156 | 1737 | 2958 3128 | 89 6559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K3 |
100N | 25 |
200N | 709 |
400N | 9277 2672 6700 |
1TR | 3460 |
3TR | 27127 36813 71618 01974 68473 41284 38971 |
10TR | 36449 05417 |
15TR | 96092 |
30TR | 02013 |
2TỶ | 483760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/05/22
0 | 00 09 | 5 | |
1 | 13 17 13 18 | 6 | 60 60 |
2 | 27 25 | 7 | 74 73 71 77 72 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 49 | 9 | 92 |
An Giang - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6700 3460 3760 | 8971 | 2672 6092 | 6813 8473 2013 | 1974 1284 | 25 | 9277 7127 5417 | 1618 | 709 6449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 05 |
200N | 069 |
400N | 1438 4205 9800 |
1TR | 7267 |
3TR | 74510 79909 36058 42941 09702 95023 15188 |
10TR | 15382 22515 |
15TR | 75438 |
30TR | 34235 |
2TỶ | 202181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/05/22
0 | 09 02 05 00 05 | 5 | 58 |
1 | 15 10 | 6 | 67 69 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 35 38 38 | 8 | 81 82 88 |
4 | 41 | 9 |
Bình Thuận - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9800 4510 | 2941 2181 | 9702 5382 | 5023 | 05 4205 2515 4235 | 7267 | 1438 6058 5188 5438 | 069 9909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 108 |
400N | 4055 7121 1913 |
1TR | 5457 |
3TR | 34008 53768 36295 08715 39619 46566 96627 |
10TR | 52186 96993 |
15TR | 00506 |
30TR | 09880 |
2TỶ | 050702 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/05/22
0 | 02 06 08 08 | 5 | 57 55 |
1 | 15 19 13 | 6 | 68 66 |
2 | 27 21 23 | 7 | |
3 | 8 | 80 86 | |
4 | 9 | 93 95 |
Bình Định - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9880 | 7121 | 0702 | 23 1913 6993 | 4055 6295 8715 | 6566 2186 0506 | 5457 6627 | 108 4008 3768 | 9619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 741 |
400N | 9362 1576 2612 |
1TR | 3538 |
3TR | 20190 64537 93725 12680 56388 49570 04756 |
10TR | 55302 62433 |
15TR | 05873 |
30TR | 65978 |
2TỶ | 622028 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/05/22
0 | 02 | 5 | 56 |
1 | 12 | 6 | 62 |
2 | 28 25 | 7 | 78 73 70 76 |
3 | 33 37 38 | 8 | 80 88 |
4 | 41 49 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 2680 9570 | 741 | 9362 2612 5302 | 2433 5873 | 3725 | 1576 4756 | 4537 | 3538 6388 5978 2028 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 728 |
400N | 2338 2573 2008 |
1TR | 6727 |
3TR | 90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 |
10TR | 34521 59272 |
15TR | 17313 |
30TR | 02469 |
2TỶ | 509098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/05/22
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 13 14 17 | 6 | 69 67 |
2 | 21 20 27 28 | 7 | 72 79 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 98 91 |
Quảng Trị - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 4020 | 0791 4521 | 9272 | 2573 7313 | 4114 | 67 6727 4147 6617 | 728 2338 2008 9098 | 7179 2469 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100