KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/07/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 95963 |
G.Nhất | 49381 |
G.Nhì | 13166 87882 |
G.Ba | 37013 01159 85427 01176 03107 03264 |
G.Tư | 3414 8721 1605 3261 |
G.Năm | 2811 7466 2699 4841 5893 5140 |
G.Sáu | 492 446 819 |
G.Bảy | 42 63 79 10 |
Hà Nội - 18/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5140 10 | 9381 8721 3261 2811 4841 | 7882 492 42 | 7013 5893 63 5963 | 3264 3414 | 1605 | 3166 1176 7466 446 | 5427 3107 | 1159 2699 819 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K3 |
100N | 96 |
200N | 605 |
400N | 3272 1278 0517 |
1TR | 9848 |
3TR | 30842 39407 45459 36476 25594 58907 70662 |
10TR | 57254 31803 |
15TR | 97563 |
30TR | 39241 |
2TỶ | 466682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/07/13
0 | 03 07 07 05 | 5 | 54 59 |
1 | 17 | 6 | 63 62 |
2 | 7 | 76 72 78 | |
3 | 8 | 82 | |
4 | 41 42 48 | 9 | 94 96 |
Tây Ninh - 18/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9241 | 3272 0842 0662 6682 | 1803 7563 | 5594 7254 | 605 | 96 6476 | 0517 9407 8907 | 1278 9848 | 5459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG7K3 |
100N | 62 |
200N | 029 |
400N | 2016 1217 7226 |
1TR | 9557 |
3TR | 46317 57314 34726 09480 49649 54251 21522 |
10TR | 03343 74590 |
15TR | 62316 |
30TR | 70615 |
2TỶ | 989379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/07/13
0 | 5 | 51 57 | |
1 | 15 16 17 14 16 17 | 6 | 62 |
2 | 26 22 26 29 | 7 | 79 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 43 49 | 9 | 90 |
An Giang - 18/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 4590 | 4251 | 62 1522 | 3343 | 7314 | 0615 | 2016 7226 4726 2316 | 1217 9557 6317 | 029 9649 9379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K3 |
100N | 12 |
200N | 762 |
400N | 8398 0722 1210 |
1TR | 5958 |
3TR | 56758 67389 92188 37341 51377 95166 28605 |
10TR | 24889 28818 |
15TR | 25148 |
30TR | 47839 |
2TỶ | 655698 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/07/13
0 | 05 | 5 | 58 58 |
1 | 18 10 12 | 6 | 66 62 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 39 | 8 | 89 89 88 |
4 | 48 41 | 9 | 98 98 |
Bình Thuận - 18/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1210 | 7341 | 12 762 0722 | 8605 | 5166 | 1377 | 8398 5958 6758 2188 8818 5148 5698 | 7389 4889 7839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 51 |
200N | 556 |
400N | 6051 2645 4373 |
1TR | 4467 |
3TR | 53051 56469 16279 35619 21624 79147 26466 |
10TR | 01389 43102 |
15TR | 18180 |
30TR | 29828 |
2TỶ | 574370 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/07/13
0 | 02 | 5 | 51 51 56 51 |
1 | 19 | 6 | 69 66 67 |
2 | 28 24 | 7 | 70 79 73 |
3 | 8 | 80 89 | |
4 | 47 45 | 9 |
Bình Định - 18/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 4370 | 51 6051 3051 | 3102 | 4373 | 1624 | 2645 | 556 6466 | 4467 9147 | 9828 | 6469 6279 5619 1389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 92 |
200N | 608 |
400N | 9801 6563 9296 |
1TR | 7619 |
3TR | 13385 26648 92990 51108 08115 04546 60826 |
10TR | 57116 05325 |
15TR | 08616 |
30TR | 54309 |
2TỶ | 784052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/07/13
0 | 09 08 01 08 | 5 | 52 |
1 | 16 16 15 19 | 6 | 63 |
2 | 25 26 | 7 | |
3 | 8 | 85 | |
4 | 48 46 | 9 | 90 96 92 |
Quảng Bình - 18/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2990 | 9801 | 92 4052 | 6563 | 3385 8115 5325 | 9296 4546 0826 7116 8616 | 608 6648 1108 | 7619 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 40 |
200N | 678 |
400N | 0407 5357 2243 |
1TR | 3354 |
3TR | 85723 65846 70544 86548 64621 48424 56135 |
10TR | 82118 67667 |
15TR | 89986 |
30TR | 58102 |
2TỶ | 419018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/07/13
0 | 02 07 | 5 | 54 57 |
1 | 18 18 | 6 | 67 |
2 | 23 21 24 | 7 | 78 |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 46 44 48 43 40 | 9 |
Quảng Trị - 18/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 4621 | 8102 | 2243 5723 | 3354 0544 8424 | 6135 | 5846 9986 | 0407 5357 7667 | 678 6548 2118 9018 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100