KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/08/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 81577 |
G.Nhất | 94752 |
G.Nhì | 70419 36576 |
G.Ba | 66355 51471 11128 20854 53647 70374 |
G.Tư | 4456 9949 4042 1543 |
G.Năm | 1922 4131 2348 6536 1436 7072 |
G.Sáu | 224 492 604 |
G.Bảy | 51 29 41 86 |
Thái Bình - 18/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1471 4131 51 41 | 4752 4042 1922 7072 492 | 1543 | 0854 0374 224 604 | 6355 | 6576 4456 6536 1436 86 | 3647 1577 | 1128 2348 | 0419 9949 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG8C |
100N | 24 |
200N | 255 |
400N | 2729 2503 1475 |
1TR | 8898 |
3TR | 30424 17956 06462 44895 86393 60021 12789 |
10TR | 24506 20983 |
15TR | 80550 |
30TR | 81444 |
2TỶ | 225214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/08/13
0 | 06 03 | 5 | 50 56 55 |
1 | 14 | 6 | 62 |
2 | 24 21 29 24 | 7 | 75 |
3 | 8 | 83 89 | |
4 | 44 | 9 | 95 93 98 |
Tiền Giang - 18/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0550 | 0021 | 6462 | 2503 6393 0983 | 24 0424 1444 5214 | 255 1475 4895 | 7956 4506 | 8898 | 2729 2789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 8K3 |
100N | 60 |
200N | 404 |
400N | 3856 0070 1018 |
1TR | 1575 |
3TR | 08682 13229 62535 79407 23015 64015 10150 |
10TR | 08325 38629 |
15TR | 21629 |
30TR | 80352 |
2TỶ | 821514 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/08/13
0 | 07 04 | 5 | 52 50 56 |
1 | 14 15 15 18 | 6 | 60 |
2 | 29 25 29 29 | 7 | 75 70 |
3 | 35 | 8 | 82 |
4 | 9 |
Kiên Giang - 18/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 0070 0150 | 8682 0352 | 404 1514 | 1575 2535 3015 4015 8325 | 3856 | 9407 | 1018 | 3229 8629 1629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL8K3 |
100N | 55 |
200N | 300 |
400N | 2554 8193 6475 |
1TR | 0992 |
3TR | 45376 37151 63617 08690 74739 33655 11131 |
10TR | 19488 74265 |
15TR | 70849 |
30TR | 54301 |
2TỶ | 614123 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/08/13
0 | 01 00 | 5 | 51 55 54 55 |
1 | 17 | 6 | 65 |
2 | 23 | 7 | 76 75 |
3 | 39 31 | 8 | 88 |
4 | 49 | 9 | 90 92 93 |
Đà Lạt - 18/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
300 8690 | 7151 1131 4301 | 0992 | 8193 4123 | 2554 | 55 6475 3655 4265 | 5376 | 3617 | 9488 | 4739 0849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 32 |
200N | 440 |
400N | 4340 5594 4918 |
1TR | 3371 |
3TR | 27536 43773 81731 71406 58987 81944 76359 |
10TR | 94079 41006 |
15TR | 98893 |
30TR | 02123 |
2TỶ | 539615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/08/13
0 | 06 06 | 5 | 59 |
1 | 15 18 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 79 73 71 |
3 | 36 31 32 | 8 | 87 |
4 | 44 40 40 | 9 | 93 94 |
Khánh Hòa - 18/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 4340 | 3371 1731 | 32 | 3773 8893 2123 | 5594 1944 | 9615 | 7536 1406 1006 | 8987 | 4918 | 6359 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 69 |
200N | 281 |
400N | 5351 7479 9909 |
1TR | 2313 |
3TR | 20764 68483 20508 30321 45650 62444 21109 |
10TR | 67730 04630 |
15TR | 10605 |
30TR | 13619 |
2TỶ | 050779 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 18/08/13
0 | 05 08 09 09 | 5 | 50 51 |
1 | 19 13 | 6 | 64 69 |
2 | 21 | 7 | 79 79 |
3 | 30 30 | 8 | 83 81 |
4 | 44 | 9 |
Kon Tum - 18/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5650 7730 4630 | 281 5351 0321 | 2313 8483 | 0764 2444 | 0605 | 0508 | 69 7479 9909 1109 3619 0779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100