KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/12/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 53676 |
G.Nhất | 17474 |
G.Nhì | 93825 69886 |
G.Ba | 12245 32124 33194 99386 27065 49507 |
G.Tư | 4467 3365 1191 1994 |
G.Năm | 8487 7153 9626 4502 4930 1208 |
G.Sáu | 309 704 667 |
G.Bảy | 22 11 71 01 |
Bắc Ninh - 18/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4930 | 1191 11 71 01 | 4502 22 | 7153 | 7474 2124 3194 1994 704 | 3825 2245 7065 3365 | 9886 9386 9626 3676 | 9507 4467 8487 667 | 1208 | 309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K3 |
100N | 89 |
200N | 874 |
400N | 4913 3195 0515 |
1TR | 9985 |
3TR | 44651 55423 07183 74867 15367 61596 77901 |
10TR | 82028 37905 |
15TR | 03243 |
30TR | 04290 |
2TỶ | 681174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/12/13
0 | 05 01 | 5 | 51 |
1 | 13 15 | 6 | 67 67 |
2 | 28 23 | 7 | 74 74 |
3 | 8 | 83 85 89 | |
4 | 43 | 9 | 90 96 95 |
Đồng Nai - 18/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4290 | 4651 7901 | 4913 5423 7183 3243 | 874 1174 | 3195 0515 9985 7905 | 1596 | 4867 5367 | 2028 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 92 |
200N | 716 |
400N | 5453 2178 3281 |
1TR | 2997 |
3TR | 25019 20458 83053 40863 15652 01253 53565 |
10TR | 93105 31400 |
15TR | 38685 |
30TR | 88537 |
2TỶ | 211177 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/12/13
0 | 05 00 | 5 | 58 53 52 53 53 |
1 | 19 16 | 6 | 63 65 |
2 | 7 | 77 78 | |
3 | 37 | 8 | 85 81 |
4 | 9 | 97 92 |
Cần Thơ - 18/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 | 3281 | 92 5652 | 5453 3053 0863 1253 | 3565 3105 8685 | 716 | 2997 8537 1177 | 2178 0458 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 34 |
200N | 217 |
400N | 0874 0792 5243 |
1TR | 3890 |
3TR | 99426 36554 62692 60583 76562 64020 73878 |
10TR | 96668 91219 |
15TR | 44195 |
30TR | 91879 |
2TỶ | 008934 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/12/13
0 | 5 | 54 | |
1 | 19 17 | 6 | 68 62 |
2 | 26 20 | 7 | 79 78 74 |
3 | 34 34 | 8 | 83 |
4 | 43 | 9 | 95 92 90 92 |
Sóc Trăng - 18/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3890 4020 | 0792 2692 6562 | 5243 0583 | 34 0874 6554 8934 | 4195 | 9426 | 217 | 3878 6668 | 1219 1879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 65 |
200N | 925 |
400N | 9248 2769 8985 |
1TR | 1498 |
3TR | 67154 27033 80972 99261 77743 01797 83676 |
10TR | 85988 73541 |
15TR | 77366 |
30TR | 67096 |
2TỶ | 579059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 18/12/13
0 | 5 | 59 54 | |
1 | 6 | 66 61 69 65 | |
2 | 25 | 7 | 72 76 |
3 | 33 | 8 | 88 85 |
4 | 41 43 48 | 9 | 96 97 98 |
Đà Nẵng - 18/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9261 3541 | 0972 | 7033 7743 | 7154 | 65 925 8985 | 3676 7366 7096 | 1797 | 9248 1498 5988 | 2769 9059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 84 |
200N | 736 |
400N | 0935 3642 7709 |
1TR | 6054 |
3TR | 73923 98796 43284 91877 26441 10415 25603 |
10TR | 05937 01736 |
15TR | 36762 |
30TR | 71284 |
2TỶ | 662421 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/12/13
0 | 03 09 | 5 | 54 |
1 | 15 | 6 | 62 |
2 | 21 23 | 7 | 77 |
3 | 37 36 35 36 | 8 | 84 84 84 |
4 | 41 42 | 9 | 96 |
Khánh Hòa - 18/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6441 2421 | 3642 6762 | 3923 5603 | 84 6054 3284 1284 | 0935 0415 | 736 8796 1736 | 1877 5937 | 7709 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100