KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/12/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 80942 |
G.Nhất | 84139 |
G.Nhì | 06611 44062 |
G.Ba | 36947 17118 29881 79346 40059 84129 |
G.Tư | 9152 7402 6415 8784 |
G.Năm | 3216 0102 5595 8241 4449 8578 |
G.Sáu | 050 018 635 |
G.Bảy | 71 34 18 37 |
Hà Nội - 19/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 | 6611 9881 8241 71 | 4062 9152 7402 0102 0942 | 8784 34 | 6415 5595 635 | 9346 3216 | 6947 37 | 7118 8578 018 18 | 4139 0059 4129 4449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 51 |
200N | 772 |
400N | 2811 5038 5264 |
1TR | 4796 |
3TR | 53601 49566 35296 70014 97842 40136 21785 |
10TR | 05523 15329 |
15TR | 65498 |
30TR | 10753 |
2TỶ | 938079 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/12/13
0 | 01 | 5 | 53 51 |
1 | 14 11 | 6 | 66 64 |
2 | 23 29 | 7 | 79 72 |
3 | 36 38 | 8 | 85 |
4 | 42 | 9 | 98 96 96 |
Tây Ninh - 19/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 2811 3601 | 772 7842 | 5523 0753 | 5264 0014 | 1785 | 4796 9566 5296 0136 | 5038 5498 | 5329 8079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG12K3 |
100N | 51 |
200N | 973 |
400N | 3955 3406 8978 |
1TR | 7038 |
3TR | 71763 53459 52489 25340 88178 79468 32085 |
10TR | 43001 00461 |
15TR | 54188 |
30TR | 28013 |
2TỶ | 161506 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/12/13
0 | 06 01 06 | 5 | 59 55 51 |
1 | 13 | 6 | 61 63 68 |
2 | 7 | 78 78 73 | |
3 | 38 | 8 | 88 89 85 |
4 | 40 | 9 |
An Giang - 19/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5340 | 51 3001 0461 | 973 1763 8013 | 3955 2085 | 3406 1506 | 8978 7038 8178 9468 4188 | 3459 2489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 04 |
200N | 052 |
400N | 0235 7098 3012 |
1TR | 3509 |
3TR | 79015 26913 18754 44323 75214 31791 67398 |
10TR | 99146 49246 |
15TR | 86204 |
30TR | 50633 |
2TỶ | 680758 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/12/13
0 | 04 09 04 | 5 | 58 54 52 |
1 | 15 13 14 12 | 6 | |
2 | 23 | 7 | |
3 | 33 35 | 8 | |
4 | 46 46 | 9 | 91 98 98 |
Bình Thuận - 19/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1791 | 052 3012 | 6913 4323 0633 | 04 8754 5214 6204 | 0235 9015 | 9146 9246 | 7098 7398 0758 | 3509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 68 |
200N | 106 |
400N | 7165 3566 5719 |
1TR | 9438 |
3TR | 81271 80210 94162 07955 01403 59767 03686 |
10TR | 92434 29457 |
15TR | 80876 |
30TR | 15069 |
2TỶ | 552847 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/12/13
0 | 03 06 | 5 | 57 55 |
1 | 10 19 | 6 | 69 62 67 65 66 68 |
2 | 7 | 76 71 | |
3 | 34 38 | 8 | 86 |
4 | 47 | 9 |
Bình Định - 19/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 | 1271 | 4162 | 1403 | 2434 | 7165 7955 | 106 3566 3686 0876 | 9767 9457 2847 | 68 9438 | 5719 5069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 12 |
200N | 334 |
400N | 0753 6298 0614 |
1TR | 1349 |
3TR | 64155 94435 45209 64269 50210 72038 61025 |
10TR | 84193 35083 |
15TR | 28730 |
30TR | 35828 |
2TỶ | 179943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/12/13
0 | 09 | 5 | 55 53 |
1 | 10 14 12 | 6 | 69 |
2 | 28 25 | 7 | |
3 | 30 35 38 34 | 8 | 83 |
4 | 43 49 | 9 | 93 98 |
Quảng Bình - 19/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 8730 | 12 | 0753 4193 5083 9943 | 334 0614 | 4155 4435 1025 | 6298 2038 5828 | 1349 5209 4269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 40 |
200N | 304 |
400N | 1667 6510 8141 |
1TR | 3112 |
3TR | 42030 43092 02099 15760 09982 82100 23092 |
10TR | 23690 94315 |
15TR | 55341 |
30TR | 18358 |
2TỶ | 556682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/12/13
0 | 00 04 | 5 | 58 |
1 | 15 12 10 | 6 | 60 67 |
2 | 7 | ||
3 | 30 | 8 | 82 82 |
4 | 41 41 40 | 9 | 90 92 99 92 |
Quảng Trị - 19/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 6510 2030 5760 2100 3690 | 8141 5341 | 3112 3092 9982 3092 6682 | 304 | 4315 | 1667 | 8358 | 2099 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100