KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/12/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 05919 |
G.Nhất | 92209 |
G.Nhì | 38594 81119 |
G.Ba | 13934 83506 55172 55741 20111 58779 |
G.Tư | 5684 6837 0927 5103 |
G.Năm | 7300 7587 6904 0166 2380 3837 |
G.Sáu | 455 147 073 |
G.Bảy | 43 67 68 70 |
Hà Nội - 18/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 2380 70 | 5741 0111 | 5172 | 5103 073 43 | 8594 3934 5684 6904 | 455 | 3506 0166 | 6837 0927 7587 3837 147 67 | 68 | 2209 1119 8779 5919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 94 |
200N | 703 |
400N | 4193 5544 8233 |
1TR | 7522 |
3TR | 23632 98672 14923 23830 93564 65841 83904 |
10TR | 46857 30960 |
15TR | 50580 |
30TR | 41366 |
2TỶ | 579385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/12/14
0 | 04 03 | 5 | 57 |
1 | 6 | 66 60 64 | |
2 | 23 22 | 7 | 72 |
3 | 32 30 33 | 8 | 85 80 |
4 | 41 44 | 9 | 93 94 |
Tây Ninh - 18/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 0960 0580 | 5841 | 7522 3632 8672 | 703 4193 8233 4923 | 94 5544 3564 3904 | 9385 | 1366 | 6857 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG12K3 |
100N | 15 |
200N | 364 |
400N | 7105 7180 2666 |
1TR | 0533 |
3TR | 36962 99166 51427 26209 07657 70395 11475 |
10TR | 24836 56861 |
15TR | 36508 |
30TR | 24969 |
2TỶ | 381280 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/12/14
0 | 08 09 05 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 69 61 62 66 66 64 |
2 | 27 | 7 | 75 |
3 | 36 33 | 8 | 80 80 |
4 | 9 | 95 |
An Giang - 18/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 1280 | 6861 | 6962 | 0533 | 364 | 15 7105 0395 1475 | 2666 9166 4836 | 1427 7657 | 6508 | 6209 4969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 92 |
200N | 317 |
400N | 5404 9618 7582 |
1TR | 5741 |
3TR | 13301 01916 48517 22763 60647 72583 12702 |
10TR | 15718 61760 |
15TR | 10089 |
30TR | 27079 |
2TỶ | 418717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/12/14
0 | 01 02 04 | 5 | |
1 | 17 18 16 17 18 17 | 6 | 60 63 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 8 | 89 83 82 | |
4 | 47 41 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 18/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1760 | 5741 3301 | 92 7582 2702 | 2763 2583 | 5404 | 1916 | 317 8517 0647 8717 | 9618 5718 | 0089 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 46 |
200N | 636 |
400N | 5890 2318 2694 |
1TR | 1085 |
3TR | 53701 34787 39736 22654 61988 42774 43658 |
10TR | 35159 95206 |
15TR | 25733 |
30TR | 61809 |
2TỶ | 535958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/12/14
0 | 09 06 01 | 5 | 58 59 54 58 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 7 | 74 | |
3 | 33 36 36 | 8 | 87 88 85 |
4 | 46 | 9 | 90 94 |
Bình Định - 18/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5890 | 3701 | 5733 | 2694 2654 2774 | 1085 | 46 636 9736 5206 | 4787 | 2318 1988 3658 5958 | 5159 1809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 36 |
200N | 624 |
400N | 9288 8226 5446 |
1TR | 9872 |
3TR | 20468 92154 92905 00303 89552 36609 46393 |
10TR | 22970 84542 |
15TR | 53314 |
30TR | 51400 |
2TỶ | 305854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/12/14
0 | 00 05 03 09 | 5 | 54 54 52 |
1 | 14 | 6 | 68 |
2 | 26 24 | 7 | 70 72 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 42 46 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 18/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 1400 | 9872 9552 4542 | 0303 6393 | 624 2154 3314 5854 | 2905 | 36 8226 5446 | 9288 0468 | 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 86 |
200N | 979 |
400N | 8274 4298 5534 |
1TR | 2986 |
3TR | 63072 45135 88570 46453 22586 37596 99378 |
10TR | 37493 44888 |
15TR | 55632 |
30TR | 36641 |
2TỶ | 780766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/12/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 6 | 66 | |
2 | 7 | 72 70 78 74 79 | |
3 | 32 35 34 | 8 | 88 86 86 86 |
4 | 41 | 9 | 93 96 98 |
Quảng Trị - 18/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 | 6641 | 3072 5632 | 6453 7493 | 8274 5534 | 5135 | 86 2986 2586 7596 0766 | 4298 9378 4888 | 979 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100