KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/04/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6-13-3-5-1-14VF 78864 |
G.Nhất | 86443 |
G.Nhì | 93975 72072 |
G.Ba | 54182 55741 07454 04111 65077 88281 |
G.Tư | 3469 9220 4336 3358 |
G.Năm | 1747 4438 6667 3213 4861 3688 |
G.Sáu | 046 207 704 |
G.Bảy | 23 50 71 28 |
Quảng Ninh - 19/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9220 50 | 5741 4111 8281 4861 71 | 2072 4182 | 6443 3213 23 | 7454 704 8864 | 3975 | 4336 046 | 5077 1747 6667 207 | 3358 4438 3688 28 | 3469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K16T4 |
100N | 20 |
200N | 265 |
400N | 0125 0164 4126 |
1TR | 9308 |
3TR | 93919 63089 62803 58344 70540 15914 93098 |
10TR | 01203 96810 |
15TR | 38973 |
30TR | 30554 |
2TỶ | 991992 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 19/04/22
0 | 03 03 08 | 5 | 54 |
1 | 10 19 14 | 6 | 64 65 |
2 | 25 26 20 | 7 | 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 44 40 | 9 | 92 98 |
Bến Tre - 19/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 0540 6810 | 1992 | 2803 1203 8973 | 0164 8344 5914 0554 | 265 0125 | 4126 | 9308 3098 | 3919 3089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4C |
100N | 89 |
200N | 621 |
400N | 6152 7784 4339 |
1TR | 0237 |
3TR | 75140 51116 40796 79491 59495 99102 80789 |
10TR | 32113 91489 |
15TR | 59754 |
30TR | 99388 |
2TỶ | 282701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/04/22
0 | 01 02 | 5 | 54 52 |
1 | 13 16 | 6 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 37 39 | 8 | 88 89 89 84 89 |
4 | 40 | 9 | 96 91 95 |
Vũng Tàu - 19/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5140 | 621 9491 2701 | 6152 9102 | 2113 | 7784 9754 | 9495 | 1116 0796 | 0237 | 9388 | 89 4339 0789 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T4-K3 |
100N | 74 |
200N | 346 |
400N | 2305 2381 8030 |
1TR | 0440 |
3TR | 74551 69032 85757 99584 24268 96853 61627 |
10TR | 48830 33521 |
15TR | 74324 |
30TR | 94419 |
2TỶ | 967126 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 19/04/22
0 | 05 | 5 | 51 57 53 |
1 | 19 | 6 | 68 |
2 | 26 24 21 27 | 7 | 74 |
3 | 30 32 30 | 8 | 84 81 |
4 | 40 46 | 9 |
Bạc Liêu - 19/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8030 0440 8830 | 2381 4551 3521 | 9032 | 6853 | 74 9584 4324 | 2305 | 346 7126 | 5757 1627 | 4268 | 4419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 485 |
400N | 4891 7075 5895 |
1TR | 2056 |
3TR | 34644 92950 50736 61008 44827 65557 54522 |
10TR | 90497 33549 |
15TR | 19422 |
30TR | 22959 |
2TỶ | 636450 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 19/04/22
0 | 08 | 5 | 50 59 50 57 56 |
1 | 6 | ||
2 | 22 27 22 | 7 | 75 |
3 | 36 | 8 | 85 |
4 | 49 44 | 9 | 97 91 95 95 |
Đắk Lắk - 19/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2950 6450 | 4891 | 4522 9422 | 4644 | 95 485 7075 5895 | 2056 0736 | 4827 5557 0497 | 1008 | 3549 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 314 |
400N | 2739 5297 0555 |
1TR | 9670 |
3TR | 93147 00091 44099 24742 97415 00325 30225 |
10TR | 88002 64970 |
15TR | 42647 |
30TR | 09065 |
2TỶ | 301158 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 19/04/22
0 | 02 | 5 | 58 55 |
1 | 15 14 | 6 | 65 |
2 | 25 25 | 7 | 70 70 74 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 47 47 42 | 9 | 91 99 97 |
Quảng Nam - 19/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 4970 | 0091 | 4742 8002 | 74 314 | 0555 7415 0325 0225 9065 | 5297 3147 2647 | 1158 | 2739 4099 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100