KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/05/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 81517 |
G.Nhất | 80879 |
G.Nhì | 58869 61284 |
G.Ba | 34402 32773 75796 36340 43879 19779 |
G.Tư | 9395 3484 4782 4272 |
G.Năm | 4025 4040 8288 6518 1514 1505 |
G.Sáu | 337 285 124 |
G.Bảy | 97 30 98 81 |
Thái Bình - 19/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6340 4040 30 | 81 | 4402 4782 4272 | 2773 | 1284 3484 1514 124 | 9395 4025 1505 285 | 5796 | 337 97 1517 | 8288 6518 98 | 0879 8869 3879 9779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG5C |
100N | 12 |
200N | 927 |
400N | 9005 5131 3080 |
1TR | 7506 |
3TR | 12796 57525 43017 60015 85621 14536 35255 |
10TR | 12321 12935 |
15TR | 93120 |
30TR | 82675 |
2TỶ | 339137 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 19/05/13
0 | 06 05 | 5 | 55 |
1 | 17 15 12 | 6 | |
2 | 20 21 25 21 27 | 7 | 75 |
3 | 37 35 36 31 | 8 | 80 |
4 | 9 | 96 |
Tiền Giang - 19/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 3120 | 5131 5621 2321 | 12 | 9005 7525 0015 5255 2935 2675 | 7506 2796 4536 | 927 3017 9137 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K3 |
100N | 02 |
200N | 949 |
400N | 4567 2681 9159 |
1TR | 8265 |
3TR | 25996 46055 50593 64780 01722 94087 38088 |
10TR | 73876 88127 |
15TR | 24651 |
30TR | 85349 |
2TỶ | 940013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 19/05/13
0 | 02 | 5 | 51 55 59 |
1 | 13 | 6 | 65 67 |
2 | 27 22 | 7 | 76 |
3 | 8 | 80 87 88 81 | |
4 | 49 49 | 9 | 96 93 |
Kiên Giang - 19/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4780 | 2681 4651 | 02 1722 | 0593 0013 | 8265 6055 | 5996 3876 | 4567 4087 8127 | 8088 | 949 9159 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K3 |
100N | 53 |
200N | 697 |
400N | 6529 6539 9222 |
1TR | 7027 |
3TR | 11882 46057 88179 80114 26355 51783 45691 |
10TR | 62085 40887 |
15TR | 85080 |
30TR | 10189 |
2TỶ | 333000 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 19/05/13
0 | 00 | 5 | 57 55 53 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 27 29 22 | 7 | 79 |
3 | 39 | 8 | 89 80 85 87 82 83 |
4 | 9 | 91 97 |
Đà Lạt - 19/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5080 3000 | 5691 | 9222 1882 | 53 1783 | 0114 | 6355 2085 | 697 7027 6057 0887 | 6529 6539 8179 0189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 78 |
200N | 997 |
400N | 2930 3307 6660 |
1TR | 3762 |
3TR | 29373 52432 56470 33623 09210 23625 06134 |
10TR | 96090 99701 |
15TR | 80706 |
30TR | 57523 |
2TỶ | 455423 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/05/13
0 | 06 01 07 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 62 60 |
2 | 23 23 23 25 | 7 | 73 70 78 |
3 | 32 34 30 | 8 | |
4 | 9 | 90 97 |
Khánh Hòa - 19/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2930 6660 6470 9210 6090 | 9701 | 3762 2432 | 9373 3623 7523 5423 | 6134 | 3625 | 0706 | 997 3307 | 78 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 51 |
200N | 912 |
400N | 0645 7092 6627 |
1TR | 6619 |
3TR | 75831 97984 21246 39312 39456 93931 08839 |
10TR | 59422 00694 |
15TR | 35998 |
30TR | 98903 |
2TỶ | 998109 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 19/05/13
0 | 09 03 | 5 | 56 51 |
1 | 12 19 12 | 6 | |
2 | 22 27 | 7 | |
3 | 31 31 39 | 8 | 84 |
4 | 46 45 | 9 | 98 94 92 |
Kon Tum - 19/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 5831 3931 | 912 7092 9312 9422 | 8903 | 7984 0694 | 0645 | 1246 9456 | 6627 | 5998 | 6619 8839 8109 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100