KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/07/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15943 |
G.Nhất | 98834 |
G.Nhì | 93368 48036 |
G.Ba | 66716 79596 68543 72376 87763 62345 |
G.Tư | 5214 4519 4896 3671 |
G.Năm | 4352 7192 7611 9151 0660 7975 |
G.Sáu | 821 723 376 |
G.Bảy | 87 08 78 44 |
Hà Nội - 19/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0660 | 3671 7611 9151 821 | 4352 7192 | 8543 7763 723 5943 | 8834 5214 44 | 2345 7975 | 8036 6716 9596 2376 4896 376 | 87 | 3368 08 78 | 4519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K3 |
100N | 93 |
200N | 806 |
400N | 9587 0068 1373 |
1TR | 8154 |
3TR | 30125 20030 82142 11393 85036 70115 64692 |
10TR | 03324 28285 |
15TR | 47655 |
30TR | 33926 |
2TỶ | 584018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/07/12
0 | 06 | 5 | 55 54 |
1 | 18 15 | 6 | 68 |
2 | 26 24 25 | 7 | 73 |
3 | 30 36 | 8 | 85 87 |
4 | 42 | 9 | 93 92 93 |
Tây Ninh - 19/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 | 2142 4692 | 93 1373 1393 | 8154 3324 | 0125 0115 8285 7655 | 806 5036 3926 | 9587 | 0068 4018 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-7K3 |
100N | 22 |
200N | 623 |
400N | 1535 3810 8192 |
1TR | 7855 |
3TR | 44154 57835 26059 17027 34341 59025 87677 |
10TR | 73647 44116 |
15TR | 78040 |
30TR | 92157 |
2TỶ | 339661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/07/12
0 | 5 | 57 54 59 55 | |
1 | 16 10 | 6 | 61 |
2 | 27 25 23 22 | 7 | 77 |
3 | 35 35 | 8 | |
4 | 40 47 41 | 9 | 92 |
An Giang - 19/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 8040 | 4341 9661 | 22 8192 | 623 | 4154 | 1535 7855 7835 9025 | 4116 | 7027 7677 3647 2157 | 6059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K3 |
100N | 95 |
200N | 465 |
400N | 8805 8717 5005 |
1TR | 6393 |
3TR | 86538 06263 42095 33053 30708 09961 97403 |
10TR | 15316 19651 |
15TR | 13529 |
30TR | 02446 |
2TỶ | 669356 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/07/12
0 | 08 03 05 05 | 5 | 56 51 53 |
1 | 16 17 | 6 | 63 61 65 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 95 93 95 |
Bình Thuận - 19/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9961 9651 | 6393 6263 3053 7403 | 95 465 8805 5005 2095 | 5316 2446 9356 | 8717 | 6538 0708 | 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 955 |
400N | 3153 5861 3933 |
1TR | 0185 |
3TR | 08853 11383 60784 95092 71913 10812 41003 |
10TR | 35406 12129 |
15TR | 15496 |
30TR | 41616 |
2TỶ | 29283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/07/12
0 | 06 03 | 5 | 53 53 55 |
1 | 16 13 12 | 6 | 61 |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 33 | 8 | 83 83 84 85 |
4 | 9 | 96 92 |
Bình Định - 19/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5861 | 72 5092 0812 | 3153 3933 8853 1383 1913 1003 9283 | 0784 | 955 0185 | 5406 5496 1616 | 2129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 157 |
400N | 3889 0943 3879 |
1TR | 1693 |
3TR | 84702 36025 78696 29024 75660 69075 84892 |
10TR | 32134 19688 |
15TR | 09130 |
30TR | 12832 |
2TỶ | 85306 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/07/12
0 | 06 02 | 5 | 57 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 25 24 | 7 | 75 79 |
3 | 32 30 34 | 8 | 88 89 |
4 | 43 | 9 | 96 92 93 96 |
Quảng Bình - 19/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5660 9130 | 4702 4892 2832 | 0943 1693 | 9024 2134 | 6025 9075 | 96 8696 5306 | 157 | 9688 | 3889 3879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 899 |
400N | 4244 9039 9117 |
1TR | 6023 |
3TR | 56280 95575 51610 85047 40160 37622 00364 |
10TR | 94382 99591 |
15TR | 09293 |
30TR | 38008 |
2TỶ | 836623 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/07/12
0 | 08 | 5 | |
1 | 10 17 | 6 | 60 64 |
2 | 23 22 23 | 7 | 75 74 |
3 | 39 | 8 | 82 80 |
4 | 47 44 | 9 | 93 91 99 |
Quảng Trị - 19/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 1610 0160 | 9591 | 7622 4382 | 6023 9293 6623 | 74 4244 0364 | 5575 | 9117 5047 | 8008 | 899 9039 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100