KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/09/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 10TS-5TS-4TS 80620 |
G.Nhất | 39822 |
G.Nhì | 69856 74778 |
G.Ba | 50068 14155 18910 84788 56245 45623 |
G.Tư | 0021 0006 5561 6930 |
G.Năm | 3805 1380 2804 2825 0649 0998 |
G.Sáu | 560 879 372 |
G.Bảy | 85 27 74 84 |
Hà Nội - 19/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 6930 1380 560 0620 | 0021 5561 | 9822 372 | 5623 | 2804 74 84 | 4155 6245 3805 2825 85 | 9856 0006 | 27 | 4778 0068 4788 0998 | 0649 879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 05 |
200N | 151 |
400N | 1262 0269 4356 |
1TR | 5068 |
3TR | 25697 00098 32343 12392 39300 49743 33725 |
10TR | 45040 51712 |
15TR | 45646 |
30TR | 29057 |
2TỶ | 423580 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/09/19
0 | 00 05 | 5 | 57 56 51 |
1 | 12 | 6 | 68 62 69 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 8 | 80 | |
4 | 46 40 43 43 | 9 | 97 98 92 |
Tây Ninh - 19/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9300 5040 3580 | 151 | 1262 2392 1712 | 2343 9743 | 05 3725 | 4356 5646 | 5697 9057 | 5068 0098 | 0269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K3 |
100N | 64 |
200N | 022 |
400N | 1681 4330 2607 |
1TR | 6215 |
3TR | 05703 87093 10585 78264 71322 64067 86917 |
10TR | 81100 52082 |
15TR | 87924 |
30TR | 04738 |
2TỶ | 533296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/09/19
0 | 00 03 07 | 5 | |
1 | 17 15 | 6 | 64 67 64 |
2 | 24 22 22 | 7 | |
3 | 38 30 | 8 | 82 85 81 |
4 | 9 | 96 93 |
An Giang - 19/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4330 1100 | 1681 | 022 1322 2082 | 5703 7093 | 64 8264 7924 | 6215 0585 | 3296 | 2607 4067 6917 | 4738 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 64 |
200N | 410 |
400N | 3073 6758 4789 |
1TR | 5643 |
3TR | 64362 30073 28131 52321 60398 67760 22705 |
10TR | 06316 75090 |
15TR | 80804 |
30TR | 69372 |
2TỶ | 053578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/09/19
0 | 04 05 | 5 | 58 |
1 | 16 10 | 6 | 62 60 64 |
2 | 21 | 7 | 78 72 73 73 |
3 | 31 | 8 | 89 |
4 | 43 | 9 | 90 98 |
Bình Thuận - 19/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
410 7760 5090 | 8131 2321 | 4362 9372 | 3073 5643 0073 | 64 0804 | 2705 | 6316 | 6758 0398 3578 | 4789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 262 |
400N | 6748 5355 6780 |
1TR | 2527 |
3TR | 34372 10678 08601 35450 50425 47973 68538 |
10TR | 45568 01704 |
15TR | 37886 |
30TR | 29200 |
2TỶ | 267182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/09/19
0 | 00 04 01 | 5 | 50 55 |
1 | 6 | 68 62 | |
2 | 25 27 23 | 7 | 72 78 73 |
3 | 38 | 8 | 82 86 80 |
4 | 48 | 9 |
Bình Định - 19/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 5450 9200 | 8601 | 262 4372 7182 | 23 7973 | 1704 | 5355 0425 | 7886 | 2527 | 6748 0678 8538 5568 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 768 |
400N | 2960 5563 2822 |
1TR | 6983 |
3TR | 65684 73433 17233 90565 14562 57740 36930 |
10TR | 22257 58511 |
15TR | 94750 |
30TR | 47524 |
2TỶ | 847958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/09/19
0 | 5 | 58 50 57 59 | |
1 | 11 | 6 | 65 62 60 63 68 |
2 | 24 22 | 7 | |
3 | 33 33 30 | 8 | 84 83 |
4 | 40 | 9 |
Quảng Bình - 19/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 7740 6930 4750 | 8511 | 2822 4562 | 5563 6983 3433 7233 | 5684 7524 | 0565 | 2257 | 768 7958 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 58 |
200N | 373 |
400N | 2269 5980 3405 |
1TR | 6135 |
3TR | 01778 90219 58935 32367 13701 84020 08417 |
10TR | 67851 30082 |
15TR | 84236 |
30TR | 57706 |
2TỶ | 495090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/09/19
0 | 06 01 05 | 5 | 51 58 |
1 | 19 17 | 6 | 67 69 |
2 | 20 | 7 | 78 73 |
3 | 36 35 35 | 8 | 82 80 |
4 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 19/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5980 4020 5090 | 3701 7851 | 0082 | 373 | 3405 6135 8935 | 4236 7706 | 2367 8417 | 58 1778 | 2269 0219 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100