KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/03/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 92160 |
G.Nhất | 69204 |
G.Nhì | 16009 65497 |
G.Ba | 82535 06438 48437 49273 11058 16561 |
G.Tư | 4152 4642 9147 8509 |
G.Năm | 6903 7588 6435 3684 1298 6244 |
G.Sáu | 617 097 191 |
G.Bảy | 64 15 45 91 |
Hà Nội - 18/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2160 | 6561 191 91 | 4152 4642 | 9273 6903 | 9204 3684 6244 64 | 2535 6435 15 45 | 5497 8437 9147 617 097 | 6438 1058 7588 1298 | 6009 8509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3D2 |
100N | 87 |
200N | 224 |
400N | 8124 1913 9411 |
1TR | 8442 |
3TR | 89745 31119 96093 10150 34994 73829 53514 |
10TR | 13079 89874 |
15TR | 61844 |
30TR | 20237 |
2TỶ | 345204 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/03/13
0 | 04 | 5 | 50 |
1 | 19 14 13 11 | 6 | |
2 | 29 24 24 | 7 | 79 74 |
3 | 37 | 8 | 87 |
4 | 44 45 42 | 9 | 93 94 |
TP. HCM - 18/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0150 | 9411 | 8442 | 1913 6093 | 224 8124 4994 3514 9874 1844 5204 | 9745 | 87 0237 | 1119 3829 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M12 |
100N | 16 |
200N | 691 |
400N | 4348 8759 7776 |
1TR | 7695 |
3TR | 04880 06292 53088 96446 99428 65543 21081 |
10TR | 35273 86413 |
15TR | 80550 |
30TR | 62184 |
2TỶ | 955777 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 18/03/13
0 | 5 | 50 59 | |
1 | 13 16 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 77 73 76 |
3 | 8 | 84 80 88 81 | |
4 | 46 43 48 | 9 | 92 95 91 |
Đồng Tháp - 18/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4880 0550 | 691 1081 | 6292 | 5543 5273 6413 | 2184 | 7695 | 16 7776 6446 | 5777 | 4348 3088 9428 | 8759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T03K3 |
100N | 42 |
200N | 402 |
400N | 3459 4694 8284 |
1TR | 0297 |
3TR | 63021 96570 44465 91979 06536 64842 79056 |
10TR | 42939 86157 |
15TR | 03801 |
30TR | 33616 |
2TỶ | 694315 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 18/03/13
0 | 01 02 | 5 | 57 56 59 |
1 | 15 16 | 6 | 65 |
2 | 21 | 7 | 70 79 |
3 | 39 36 | 8 | 84 |
4 | 42 42 | 9 | 97 94 |
Cà Mau - 18/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 | 3021 3801 | 42 402 4842 | 4694 8284 | 4465 4315 | 6536 9056 3616 | 0297 6157 | 3459 1979 2939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 63 |
200N | 870 |
400N | 8774 8150 9912 |
1TR | 5274 |
3TR | 58726 31316 17990 46627 94968 19458 13051 |
10TR | 36250 28466 |
15TR | 55546 |
30TR | 33587 |
2TỶ | 576111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/03/13
0 | 5 | 50 58 51 50 | |
1 | 11 16 12 | 6 | 66 68 63 |
2 | 26 27 | 7 | 74 74 70 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 46 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 18/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 8150 7990 6250 | 3051 6111 | 9912 | 63 | 8774 5274 | 8726 1316 8466 5546 | 6627 3587 | 4968 9458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 26 |
200N | 929 |
400N | 2824 3719 8031 |
1TR | 5624 |
3TR | 09674 31110 41838 09382 81019 86901 79576 |
10TR | 59549 41667 |
15TR | 06871 |
30TR | 14682 |
2TỶ | 558464 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 18/03/13
0 | 01 | 5 | |
1 | 10 19 19 | 6 | 64 67 |
2 | 24 24 29 26 | 7 | 71 74 76 |
3 | 38 31 | 8 | 82 82 |
4 | 49 | 9 |
Phú Yên - 18/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1110 | 8031 6901 6871 | 9382 4682 | 2824 5624 9674 8464 | 26 9576 | 1667 | 1838 | 929 3719 1019 9549 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100