KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 3-2-1-4-14-8PU 24192 |
G.Nhất | 24877 |
G.Nhì | 69360 66583 |
G.Ba | 07529 77038 85099 32290 94963 23842 |
G.Tư | 6979 7304 7041 4748 |
G.Năm | 6909 5405 4710 9722 2752 1632 |
G.Sáu | 617 012 182 |
G.Bảy | 29 54 10 42 |
Hà Nội - 20/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9360 2290 4710 10 | 7041 | 3842 9722 2752 1632 012 182 42 4192 | 6583 4963 | 7304 54 | 5405 | 4877 617 | 7038 4748 | 7529 5099 6979 6909 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3D2 |
100N | 90 |
200N | 414 |
400N | 1207 9243 9190 |
1TR | 7921 |
3TR | 07946 85091 55313 72255 12178 65849 13731 |
10TR | 04879 30533 |
15TR | 65716 |
30TR | 10981 |
2TỶ | 763435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/03/23
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 16 13 14 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 79 78 |
3 | 35 33 31 | 8 | 81 |
4 | 46 49 43 | 9 | 91 90 90 |
TP. HCM - 20/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 9190 | 7921 5091 3731 0981 | 9243 5313 0533 | 414 | 2255 3435 | 7946 5716 | 1207 | 2178 | 5849 4879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N12 |
100N | 62 |
200N | 762 |
400N | 0228 0569 3511 |
1TR | 7495 |
3TR | 60175 12705 49236 68735 76959 80240 88834 |
10TR | 26517 00107 |
15TR | 75224 |
30TR | 56233 |
2TỶ | 665017 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 20/03/23
0 | 07 05 | 5 | 59 |
1 | 17 17 11 | 6 | 69 62 62 |
2 | 24 28 | 7 | 75 |
3 | 33 36 35 34 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 95 |
Đồng Tháp - 20/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0240 | 3511 | 62 762 | 6233 | 8834 5224 | 7495 0175 2705 8735 | 9236 | 6517 0107 5017 | 0228 | 0569 6959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T03K3 |
100N | 10 |
200N | 154 |
400N | 5456 6497 9423 |
1TR | 9831 |
3TR | 95663 62359 65061 55685 63690 03422 11918 |
10TR | 04211 63392 |
15TR | 32851 |
30TR | 35856 |
2TỶ | 669559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 20/03/23
0 | 5 | 59 56 51 59 56 54 | |
1 | 11 18 10 | 6 | 63 61 |
2 | 22 23 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 85 |
4 | 9 | 92 90 97 |
Cà Mau - 20/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 3690 | 9831 5061 4211 2851 | 3422 3392 | 9423 5663 | 154 | 5685 | 5456 5856 | 6497 | 1918 | 2359 9559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 456 |
400N | 4483 3957 8572 |
1TR | 7212 |
3TR | 04076 40263 08248 33151 61198 59603 75302 |
10TR | 21271 33355 |
15TR | 83191 |
30TR | 72324 |
2TỶ | 686797 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/03/23
0 | 03 02 | 5 | 55 51 57 56 |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 24 27 | 7 | 71 76 72 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 48 | 9 | 97 91 98 |
Thừa T. Huế - 20/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3151 1271 3191 | 8572 7212 5302 | 4483 0263 9603 | 2324 | 3355 | 456 4076 | 27 3957 6797 | 8248 1198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 176 |
400N | 9022 8072 5211 |
1TR | 4647 |
3TR | 58400 94410 96422 22345 42141 71521 74704 |
10TR | 78044 22776 |
15TR | 41054 |
30TR | 43842 |
2TỶ | 918419 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 20/03/23
0 | 00 04 | 5 | 54 |
1 | 19 10 11 | 6 | |
2 | 22 21 22 | 7 | 76 72 76 |
3 | 8 | ||
4 | 42 44 45 41 47 | 9 | 97 |
Phú Yên - 20/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8400 4410 | 5211 2141 1521 | 9022 8072 6422 3842 | 4704 8044 1054 | 2345 | 176 2776 | 97 4647 | 8419 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100