KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 8-6-1-2-15-14PV 86903 |
G.Nhất | 51904 |
G.Nhì | 86833 22870 |
G.Ba | 85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
G.Tư | 3826 9033 6756 8348 |
G.Năm | 9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
G.Sáu | 562 892 334 |
G.Bảy | 04 72 23 96 |
Thái Bình - 19/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2870 | 5621 8891 4061 | 1862 562 892 72 | 6833 9033 5163 5943 23 6903 | 1904 9234 334 04 | 6256 8746 4156 8556 3826 6756 96 | 8348 7108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC3 |
100N | 64 |
200N | 759 |
400N | 1004 6480 4005 |
1TR | 4018 |
3TR | 91304 15569 14565 12033 18065 69755 17831 |
10TR | 09104 69309 |
15TR | 92293 |
30TR | 90723 |
2TỶ | 536469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 19/03/23
0 | 04 09 04 04 05 | 5 | 55 59 |
1 | 18 | 6 | 69 69 65 65 64 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 33 31 | 8 | 80 |
4 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 19/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6480 | 7831 | 2033 2293 0723 | 64 1004 1304 9104 | 4005 4565 8065 9755 | 4018 | 759 5569 9309 6469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K3 |
100N | 45 |
200N | 241 |
400N | 8124 9896 0744 |
1TR | 4256 |
3TR | 63664 32385 72920 76027 03979 50073 87653 |
10TR | 92309 51991 |
15TR | 72489 |
30TR | 29997 |
2TỶ | 260971 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 19/03/23
0 | 09 | 5 | 53 56 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 20 27 24 | 7 | 71 79 73 |
3 | 8 | 89 85 | |
4 | 44 41 45 | 9 | 97 91 96 |
Kiên Giang - 19/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2920 | 241 1991 0971 | 0073 7653 | 8124 0744 3664 | 45 2385 | 9896 4256 | 6027 9997 | 3979 2309 2489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K3 |
100N | 69 |
200N | 145 |
400N | 5198 0312 6874 |
1TR | 5348 |
3TR | 35148 75409 81632 21409 69568 20483 93331 |
10TR | 00137 44483 |
15TR | 91488 |
30TR | 02413 |
2TỶ | 099784 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 19/03/23
0 | 09 09 | 5 | |
1 | 13 12 | 6 | 68 69 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 37 32 31 | 8 | 84 88 83 83 |
4 | 48 48 45 | 9 | 98 |
Đà Lạt - 19/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3331 | 0312 1632 | 0483 4483 2413 | 6874 9784 | 145 | 0137 | 5198 5348 5148 9568 1488 | 69 5409 1409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 412 |
400N | 8978 4183 3903 |
1TR | 4438 |
3TR | 92121 96313 63999 10536 41626 87992 46102 |
10TR | 42835 31200 |
15TR | 82928 |
30TR | 13533 |
2TỶ | 349293 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/03/23
0 | 00 02 03 | 5 | |
1 | 13 12 | 6 | |
2 | 28 21 26 | 7 | 78 |
3 | 33 35 36 38 | 8 | 83 88 |
4 | 9 | 93 99 92 |
Thừa T. Huế - 19/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1200 | 2121 | 412 7992 6102 | 4183 3903 6313 3533 9293 | 2835 | 0536 1626 | 88 8978 4438 2928 | 3999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 768 |
400N | 7764 3669 2148 |
1TR | 0399 |
3TR | 32755 07527 88786 02632 88606 71287 75076 |
10TR | 07246 18598 |
15TR | 16726 |
30TR | 19522 |
2TỶ | 936909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/03/23
0 | 09 06 02 | 5 | 55 |
1 | 6 | 64 69 68 | |
2 | 22 26 27 | 7 | 76 |
3 | 32 | 8 | 86 87 |
4 | 46 48 | 9 | 98 99 |
Khánh Hòa - 19/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
02 2632 9522 | 7764 | 2755 | 8786 8606 5076 7246 6726 | 7527 1287 | 768 2148 8598 | 3669 0399 6909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 760 |
400N | 3191 9694 9184 |
1TR | 3427 |
3TR | 07743 49202 85079 66255 82629 17415 64122 |
10TR | 83688 10809 |
15TR | 78169 |
30TR | 70560 |
2TỶ | 560105 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 19/03/23
0 | 05 09 02 | 5 | 55 |
1 | 15 | 6 | 60 69 60 |
2 | 29 22 27 | 7 | 79 |
3 | 8 | 88 84 85 | |
4 | 43 | 9 | 91 94 |
Kon Tum - 19/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 0560 | 3191 | 9202 4122 | 7743 | 9694 9184 | 85 6255 7415 0105 | 3427 | 3688 | 5079 2629 0809 8169 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100