KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/04/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 92108 |
G.Nhất | 53768 |
G.Nhì | 80912 24552 |
G.Ba | 48305 35699 56784 50967 65663 28565 |
G.Tư | 8444 0509 2421 3599 |
G.Năm | 9086 9826 7409 1997 6840 5598 |
G.Sáu | 811 054 388 |
G.Bảy | 84 88 38 83 |
Thái Bình - 20/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6840 | 2421 811 | 0912 4552 | 5663 83 | 6784 8444 054 84 | 8305 8565 | 9086 9826 | 0967 1997 | 3768 5598 388 88 38 2108 | 5699 0509 3599 7409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC4 |
100N | 95 |
200N | 982 |
400N | 4880 6065 8068 |
1TR | 5565 |
3TR | 94972 75835 63043 80596 71976 40961 81677 |
10TR | 13265 55689 |
15TR | 06512 |
30TR | 02410 |
2TỶ | 953177 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/04/14
0 | 5 | ||
1 | 10 12 | 6 | 65 61 65 65 68 |
2 | 7 | 77 72 76 77 | |
3 | 35 | 8 | 89 80 82 |
4 | 43 | 9 | 96 95 |
Tiền Giang - 20/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4880 2410 | 0961 | 982 4972 6512 | 3043 | 95 6065 5565 5835 3265 | 0596 1976 | 1677 3177 | 8068 | 5689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K3 |
100N | 12 |
200N | 861 |
400N | 1805 6519 8306 |
1TR | 8951 |
3TR | 30864 53208 87692 45511 23989 14766 74783 |
10TR | 23797 83864 |
15TR | 10576 |
30TR | 93826 |
2TỶ | 061741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 20/04/14
0 | 08 05 06 | 5 | 51 |
1 | 11 19 12 | 6 | 64 64 66 61 |
2 | 26 | 7 | 76 |
3 | 8 | 89 83 | |
4 | 41 | 9 | 97 92 |
Kiên Giang - 20/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
861 8951 5511 1741 | 12 7692 | 4783 | 0864 3864 | 1805 | 8306 4766 0576 3826 | 3797 | 3208 | 6519 3989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K3 |
100N | 52 |
200N | 777 |
400N | 6841 0195 8748 |
1TR | 7757 |
3TR | 07081 92976 83740 52988 15349 73994 22571 |
10TR | 70188 01556 |
15TR | 67897 |
30TR | 33857 |
2TỶ | 124657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 20/04/14
0 | 5 | 57 57 56 57 52 | |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 76 71 77 | |
3 | 8 | 88 81 88 | |
4 | 40 49 41 48 | 9 | 97 94 95 |
Đà Lạt - 20/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 | 6841 7081 2571 | 52 | 3994 | 0195 | 2976 1556 | 777 7757 7897 3857 4657 | 8748 2988 0188 | 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 76 |
200N | 080 |
400N | 8556 9731 4974 |
1TR | 5585 |
3TR | 53803 46306 19396 49404 39414 65451 31614 |
10TR | 34819 36110 |
15TR | 86406 |
30TR | 64719 |
2TỶ | 577595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/04/14
0 | 06 03 06 04 | 5 | 51 56 |
1 | 19 19 10 14 14 | 6 | |
2 | 7 | 74 76 | |
3 | 31 | 8 | 85 80 |
4 | 9 | 95 96 |
Khánh Hòa - 20/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 6110 | 9731 5451 | 3803 | 4974 9404 9414 1614 | 5585 7595 | 76 8556 6306 9396 6406 | 4819 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 89 |
200N | 228 |
400N | 8451 6035 5021 |
1TR | 5531 |
3TR | 20891 37240 19604 13999 43624 89482 85494 |
10TR | 89355 63677 |
15TR | 32145 |
30TR | 34196 |
2TỶ | 768706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 20/04/14
0 | 06 04 | 5 | 55 51 |
1 | 6 | ||
2 | 24 21 28 | 7 | 77 |
3 | 31 35 | 8 | 82 89 |
4 | 45 40 | 9 | 96 91 99 94 |
Kon Tum - 20/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7240 | 8451 5021 5531 0891 | 9482 | 9604 3624 5494 | 6035 9355 2145 | 4196 8706 | 3677 | 228 | 89 3999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100