KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/09/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14CG-7CG-5CG 07873 |
G.Nhất | 59472 |
G.Nhì | 89795 29700 |
G.Ba | 65810 85183 80242 49512 96035 55050 |
G.Tư | 1677 4321 6545 8887 |
G.Năm | 0872 4060 4191 7732 9562 9499 |
G.Sáu | 145 221 165 |
G.Bảy | 50 95 97 76 |
Bắc Ninh - 20/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9700 5810 5050 4060 50 | 4321 4191 221 | 9472 0242 9512 0872 7732 9562 | 5183 7873 | 9795 6035 6545 145 165 95 | 76 | 1677 8887 97 | 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K3 |
100N | 09 |
200N | 716 |
400N | 1711 8473 9512 |
1TR | 7658 |
3TR | 71966 25005 71045 54324 29831 78704 43057 |
10TR | 03414 48151 |
15TR | 73791 |
30TR | 17143 |
2TỶ | 080875 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 20/09/17
0 | 05 04 09 | 5 | 51 57 58 |
1 | 14 11 12 16 | 6 | 66 |
2 | 24 | 7 | 75 73 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 43 45 | 9 | 91 |
Đồng Nai - 20/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1711 9831 8151 3791 | 9512 | 8473 7143 | 4324 8704 3414 | 5005 1045 0875 | 716 1966 | 3057 | 7658 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 44 |
200N | 543 |
400N | 9328 0743 5494 |
1TR | 1377 |
3TR | 68622 05405 76316 50883 07482 02911 48178 |
10TR | 91685 34130 |
15TR | 95393 |
30TR | 36669 |
2TỶ | 542208 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/09/17
0 | 08 05 | 5 | |
1 | 16 11 | 6 | 69 |
2 | 22 28 | 7 | 78 77 |
3 | 30 | 8 | 85 83 82 |
4 | 43 43 44 | 9 | 93 94 |
Cần Thơ - 20/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 | 2911 | 8622 7482 | 543 0743 0883 5393 | 44 5494 | 5405 1685 | 6316 | 1377 | 9328 8178 2208 | 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T09 |
100N | 00 |
200N | 967 |
400N | 1687 5652 6764 |
1TR | 8758 |
3TR | 16518 45115 10078 97257 43613 66993 26496 |
10TR | 45882 51713 |
15TR | 46932 |
30TR | 16182 |
2TỶ | 405380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 20/09/17
0 | 00 | 5 | 57 58 52 |
1 | 13 18 15 13 | 6 | 64 67 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 32 | 8 | 80 82 82 87 |
4 | 9 | 93 96 |
Sóc Trăng - 20/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 5380 | 5652 5882 6932 6182 | 3613 6993 1713 | 6764 | 5115 | 6496 | 967 1687 7257 | 8758 6518 0078 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 40 |
200N | 935 |
400N | 5168 0837 4239 |
1TR | 3484 |
3TR | 26086 93244 09813 07112 31165 77351 68435 |
10TR | 35846 55564 |
15TR | 96447 |
30TR | 52904 |
2TỶ | 408318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 20/09/17
0 | 04 | 5 | 51 |
1 | 18 13 12 | 6 | 64 65 68 |
2 | 7 | ||
3 | 35 37 39 35 | 8 | 86 84 |
4 | 47 46 44 40 | 9 |
Đà Nẵng - 20/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 7351 | 7112 | 9813 | 3484 3244 5564 2904 | 935 1165 8435 | 6086 5846 | 0837 6447 | 5168 8318 | 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 92 |
200N | 935 |
400N | 9100 5134 4892 |
1TR | 2258 |
3TR | 72803 85974 94700 37326 12457 45471 84547 |
10TR | 54905 48453 |
15TR | 60724 |
30TR | 60672 |
2TỶ | 872716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/09/17
0 | 05 03 00 00 | 5 | 53 57 58 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 24 26 | 7 | 72 74 71 |
3 | 34 35 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 92 92 |
Khánh Hòa - 20/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 4700 | 5471 | 92 4892 0672 | 2803 8453 | 5134 5974 0724 | 935 4905 | 7326 2716 | 2457 4547 | 2258 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100