KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/11/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15241 |
G.Nhất | 95542 |
G.Nhì | 07274 60342 |
G.Ba | 80494 00330 56946 02754 63898 08360 |
G.Tư | 8448 1386 4753 0584 |
G.Năm | 8847 5314 1137 1314 4041 7076 |
G.Sáu | 451 223 467 |
G.Bảy | 65 76 03 98 |
Bắc Ninh - 20/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0330 8360 | 4041 451 5241 | 5542 0342 | 4753 223 03 | 7274 0494 2754 0584 5314 1314 | 65 | 6946 1386 7076 76 | 8847 1137 467 | 3898 8448 98 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K3 |
100N | 34 |
200N | 044 |
400N | 0133 9864 0062 |
1TR | 7813 |
3TR | 91803 94336 60961 77821 08506 43156 85810 |
10TR | 62195 30332 |
15TR | 65685 |
30TR | 49283 |
2TỶ | 573165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 20/11/13
0 | 03 06 | 5 | 56 |
1 | 10 13 | 6 | 65 61 64 62 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 32 36 33 34 | 8 | 83 85 |
4 | 44 | 9 | 95 |
Đồng Nai - 20/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5810 | 0961 7821 | 0062 0332 | 0133 7813 1803 9283 | 34 044 9864 | 2195 5685 3165 | 4336 8506 3156 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 88 |
200N | 370 |
400N | 2431 3951 0700 |
1TR | 3511 |
3TR | 80388 19004 53476 48623 13294 80605 15276 |
10TR | 35644 23323 |
15TR | 84285 |
30TR | 04272 |
2TỶ | 804286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/11/13
0 | 04 05 00 | 5 | 51 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 23 23 | 7 | 72 76 76 70 |
3 | 31 | 8 | 86 85 88 88 |
4 | 44 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 20/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 0700 | 2431 3951 3511 | 4272 | 8623 3323 | 9004 3294 5644 | 0605 4285 | 3476 5276 4286 | 88 0388 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 59 |
200N | 441 |
400N | 2683 4834 7821 |
1TR | 8775 |
3TR | 81171 98935 57171 97260 97931 92436 33676 |
10TR | 52572 76807 |
15TR | 35964 |
30TR | 37991 |
2TỶ | 013084 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 20/11/13
0 | 07 | 5 | 59 |
1 | 6 | 64 60 | |
2 | 21 | 7 | 72 71 71 76 75 |
3 | 35 31 36 34 | 8 | 84 83 |
4 | 41 | 9 | 91 |
Sóc Trăng - 20/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7260 | 441 7821 1171 7171 7931 7991 | 2572 | 2683 | 4834 5964 3084 | 8775 8935 | 2436 3676 | 6807 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 67 |
200N | 639 |
400N | 9036 6988 2482 |
1TR | 2174 |
3TR | 27863 74354 15700 86225 91490 53338 66255 |
10TR | 61422 70302 |
15TR | 00815 |
30TR | 30403 |
2TỶ | 554375 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 20/11/13
0 | 03 02 00 | 5 | 54 55 |
1 | 15 | 6 | 63 67 |
2 | 22 25 | 7 | 75 74 |
3 | 38 36 39 | 8 | 88 82 |
4 | 9 | 90 |
Đà Nẵng - 20/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5700 1490 | 2482 1422 0302 | 7863 0403 | 2174 4354 | 6225 6255 0815 4375 | 9036 | 67 | 6988 3338 | 639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 76 |
200N | 292 |
400N | 2054 2787 8794 |
1TR | 8700 |
3TR | 64008 90723 45292 54389 02345 74127 84943 |
10TR | 68795 67489 |
15TR | 87508 |
30TR | 55295 |
2TỶ | 222385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/11/13
0 | 08 08 00 | 5 | 54 |
1 | 6 | ||
2 | 23 27 | 7 | 76 |
3 | 8 | 85 89 89 87 | |
4 | 45 43 | 9 | 95 95 92 94 92 |
Khánh Hòa - 20/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8700 | 292 5292 | 0723 4943 | 2054 8794 | 2345 8795 5295 2385 | 76 | 2787 4127 | 4008 7508 | 4389 7489 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100