KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/11/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 77572 |
G.Nhất | 53785 |
G.Nhì | 35521 41602 |
G.Ba | 79883 62281 78325 98808 59388 14664 |
G.Tư | 7228 3862 3772 8466 |
G.Năm | 1843 4822 6631 0952 5135 6968 |
G.Sáu | 990 284 845 |
G.Bảy | 20 89 42 13 |
Hà Nội - 21/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 20 | 5521 2281 6631 | 1602 3862 3772 4822 0952 42 7572 | 9883 1843 13 | 4664 284 | 3785 8325 5135 845 | 8466 | 8808 9388 7228 6968 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 15 |
200N | 790 |
400N | 4459 5142 4048 |
1TR | 5043 |
3TR | 45351 88615 94138 38263 65438 99478 15927 |
10TR | 03868 65357 |
15TR | 79777 |
30TR | 40008 |
2TỶ | 085360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/11/13
0 | 08 | 5 | 57 51 59 |
1 | 15 15 | 6 | 60 68 63 |
2 | 27 | 7 | 77 78 |
3 | 38 38 | 8 | |
4 | 43 42 48 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 21/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
790 5360 | 5351 | 5142 | 5043 8263 | 15 8615 | 5927 5357 9777 | 4048 4138 5438 9478 3868 0008 | 4459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K3 |
100N | 57 |
200N | 051 |
400N | 5212 1250 0865 |
1TR | 9330 |
3TR | 03194 12262 96392 63507 38502 44533 72841 |
10TR | 67405 94104 |
15TR | 51353 |
30TR | 25795 |
2TỶ | 179284 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 21/11/13
0 | 05 04 07 02 | 5 | 53 50 51 57 |
1 | 12 | 6 | 62 65 |
2 | 7 | ||
3 | 33 30 | 8 | 84 |
4 | 41 | 9 | 95 94 92 |
An Giang - 21/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1250 9330 | 051 2841 | 5212 2262 6392 8502 | 4533 1353 | 3194 4104 9284 | 0865 7405 5795 | 57 3507 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 99 |
200N | 101 |
400N | 4184 9526 5559 |
1TR | 2295 |
3TR | 74099 95350 61383 82102 02323 08830 62974 |
10TR | 36346 29545 |
15TR | 95667 |
30TR | 79155 |
2TỶ | 779801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/11/13
0 | 01 02 01 | 5 | 55 50 59 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 23 26 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | 83 84 |
4 | 46 45 | 9 | 99 95 99 |
Bình Thuận - 21/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 8830 | 101 9801 | 2102 | 1383 2323 | 4184 2974 | 2295 9545 9155 | 9526 6346 | 5667 | 99 5559 4099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 04 |
200N | 975 |
400N | 3599 0631 0509 |
1TR | 5766 |
3TR | 56295 54350 71397 79220 15447 66824 39920 |
10TR | 02907 41659 |
15TR | 48090 |
30TR | 78190 |
2TỶ | 859618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 21/11/13
0 | 07 09 04 | 5 | 59 50 |
1 | 18 | 6 | 66 |
2 | 20 24 20 | 7 | 75 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 90 90 95 97 99 |
Bình Định - 21/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4350 9220 9920 8090 8190 | 0631 | 04 6824 | 975 6295 | 5766 | 1397 5447 2907 | 9618 | 3599 0509 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 75 |
200N | 485 |
400N | 1327 2156 7641 |
1TR | 7928 |
3TR | 36396 68938 99016 50968 00708 38888 79195 |
10TR | 10378 36913 |
15TR | 83681 |
30TR | 91479 |
2TỶ | 979444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/11/13
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 13 16 | 6 | 68 |
2 | 28 27 | 7 | 79 78 75 |
3 | 38 | 8 | 81 88 85 |
4 | 44 41 | 9 | 96 95 |
Quảng Bình - 21/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7641 3681 | 6913 | 9444 | 75 485 9195 | 2156 6396 9016 | 1327 | 7928 8938 0968 0708 8888 0378 | 1479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 43 |
200N | 628 |
400N | 5828 3484 6273 |
1TR | 8276 |
3TR | 51935 39194 07566 57389 03651 71362 99470 |
10TR | 86095 41610 |
15TR | 06788 |
30TR | 79411 |
2TỶ | 590699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/11/13
0 | 5 | 51 | |
1 | 11 10 | 6 | 66 62 |
2 | 28 28 | 7 | 70 76 73 |
3 | 35 | 8 | 88 89 84 |
4 | 43 | 9 | 99 95 94 |
Quảng Trị - 21/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9470 1610 | 3651 9411 | 1362 | 43 6273 | 3484 9194 | 1935 6095 | 8276 7566 | 628 5828 6788 | 7389 0699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100