KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/10/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 16-12-14-1-9-15-5-17AL 42888 |
G.Nhất | 28038 |
G.Nhì | 66168 37238 |
G.Ba | 34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
G.Tư | 0360 6703 8282 7240 |
G.Năm | 9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
G.Sáu | 515 213 302 |
G.Bảy | 41 60 43 79 |
Hải Phòng - 20/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 0360 7240 0380 0570 60 | 1351 7341 41 | 9622 8282 302 | 6703 213 43 | 515 | 2816 9386 | 4837 | 8038 6168 7238 3538 2888 | 1859 7089 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL42 |
100N | 90 |
200N | 128 |
400N | 4187 9309 1386 |
1TR | 9608 |
3TR | 13587 73450 97994 37907 33985 25952 23780 |
10TR | 48740 96402 |
15TR | 90554 |
30TR | 65516 |
2TỶ | 722484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 20/10/23
0 | 02 07 08 09 | 5 | 54 50 52 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 8 | 84 87 85 80 87 86 | |
4 | 40 | 9 | 94 90 |
Vĩnh Long - 20/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 3450 3780 8740 | 5952 6402 | 7994 0554 2484 | 3985 | 1386 5516 | 4187 3587 7907 | 128 9608 | 9309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10K42 |
100N | 23 |
200N | 867 |
400N | 4779 7430 4229 |
1TR | 1287 |
3TR | 77755 35132 14815 29731 63328 75746 63164 |
10TR | 85582 46334 |
15TR | 17448 |
30TR | 09992 |
2TỶ | 889630 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 20/10/23
0 | 5 | 55 | |
1 | 15 | 6 | 64 67 |
2 | 28 29 23 | 7 | 79 |
3 | 30 34 32 31 30 | 8 | 82 87 |
4 | 48 46 | 9 | 92 |
Bình Dương - 20/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 9630 | 9731 | 5132 5582 9992 | 23 | 3164 6334 | 7755 4815 | 5746 | 867 1287 | 3328 7448 | 4779 4229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV42 |
100N | 85 |
200N | 994 |
400N | 5084 6673 5667 |
1TR | 1580 |
3TR | 25833 27887 62092 36528 79714 41460 63986 |
10TR | 28340 10439 |
15TR | 39174 |
30TR | 74350 |
2TỶ | 717101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 20/10/23
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 60 67 |
2 | 28 | 7 | 74 73 |
3 | 39 33 | 8 | 87 86 80 84 85 |
4 | 40 | 9 | 92 94 |
Trà Vinh - 20/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1580 1460 8340 4350 | 7101 | 2092 | 6673 5833 | 994 5084 9714 9174 | 85 | 3986 | 5667 7887 | 6528 | 0439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 298 |
400N | 0265 1448 2726 |
1TR | 8413 |
3TR | 62991 64530 89227 17026 12546 11378 00940 |
10TR | 06754 34558 |
15TR | 89650 |
30TR | 21815 |
2TỶ | 972975 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 20/10/23
0 | 5 | 50 54 58 | |
1 | 15 13 | 6 | 65 |
2 | 27 26 26 | 7 | 75 78 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 46 40 48 | 9 | 91 98 91 |
Gia Lai - 20/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4530 0940 9650 | 91 2991 | 8413 | 6754 | 0265 1815 2975 | 2726 7026 2546 | 9227 | 298 1448 1378 4558 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 909 |
400N | 3398 1803 0342 |
1TR | 6374 |
3TR | 47223 37703 41888 58991 87594 88027 79466 |
10TR | 86814 80049 |
15TR | 12463 |
30TR | 56260 |
2TỶ | 133103 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 20/10/23
0 | 03 03 03 09 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 60 63 66 |
2 | 23 27 23 | 7 | 74 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 49 42 | 9 | 91 94 98 |
Ninh Thuận - 20/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6260 | 8991 | 0342 | 23 1803 7223 7703 2463 3103 | 6374 7594 6814 | 9466 | 8027 | 3398 1888 | 909 0049 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100