KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/11/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 9NG-5NG-8NG-1NG-3NG-13NG 47579 |
G.Nhất | 80977 |
G.Nhì | 62619 73610 |
G.Ba | 77069 19970 43083 46530 54910 00973 |
G.Tư | 6915 1634 5860 1873 |
G.Năm | 4516 3281 8015 5447 5143 6006 |
G.Sáu | 529 575 563 |
G.Bảy | 15 64 68 10 |
Thái Bình - 21/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3610 9970 6530 4910 5860 10 | 3281 | 3083 0973 1873 5143 563 | 1634 64 | 6915 8015 575 15 | 4516 6006 | 0977 5447 | 68 | 2619 7069 529 7579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC11 |
100N | 36 |
200N | 997 |
400N | 0858 9882 5293 |
1TR | 7266 |
3TR | 90179 40114 27752 37177 50168 96861 08880 |
10TR | 24931 26676 |
15TR | 58965 |
30TR | 54583 |
2TỶ | 459020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/11/21
0 | 5 | 52 58 | |
1 | 14 | 6 | 65 68 61 66 |
2 | 20 | 7 | 76 79 77 |
3 | 31 36 | 8 | 83 80 82 |
4 | 9 | 93 97 |
Tiền Giang - 21/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 9020 | 6861 4931 | 9882 7752 | 5293 4583 | 0114 | 8965 | 36 7266 6676 | 997 7177 | 0858 0168 | 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K3 |
100N | 92 |
200N | 482 |
400N | 3339 9215 2265 |
1TR | 9287 |
3TR | 09721 65592 31533 67991 34734 11434 66582 |
10TR | 79141 42442 |
15TR | 85444 |
30TR | 58221 |
2TỶ | 021374 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 21/11/21
0 | 5 | ||
1 | 15 | 6 | 65 |
2 | 21 21 | 7 | 74 |
3 | 33 34 34 39 | 8 | 82 87 82 |
4 | 44 41 42 | 9 | 92 91 92 |
Kiên Giang - 21/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9721 7991 9141 8221 | 92 482 5592 6582 2442 | 1533 | 4734 1434 5444 1374 | 9215 2265 | 9287 | 3339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K3 |
100N | 46 |
200N | 205 |
400N | 2332 3778 2286 |
1TR | 1883 |
3TR | 56103 90549 81975 60214 70634 04749 63462 |
10TR | 03084 53528 |
15TR | 10318 |
30TR | 86515 |
2TỶ | 224710 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 21/11/21
0 | 03 05 | 5 | |
1 | 10 15 18 14 | 6 | 62 |
2 | 28 | 7 | 75 78 |
3 | 34 32 | 8 | 84 83 86 |
4 | 49 49 46 | 9 |
Đà Lạt - 21/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4710 | 2332 3462 | 1883 6103 | 0214 0634 3084 | 205 1975 6515 | 46 2286 | 3778 3528 0318 | 0549 4749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 555 |
400N | 3331 3723 3946 |
1TR | 1329 |
3TR | 38396 71462 20819 13586 99999 50032 41011 |
10TR | 31277 02684 |
15TR | 66355 |
30TR | 13576 |
2TỶ | 163825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/11/21
0 | 5 | 55 55 | |
1 | 19 11 | 6 | 62 |
2 | 25 29 23 20 | 7 | 76 77 |
3 | 32 31 | 8 | 84 86 |
4 | 46 | 9 | 96 99 |
Khánh Hòa - 21/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 3331 1011 | 1462 0032 | 3723 | 2684 | 555 6355 3825 | 3946 8396 3586 3576 | 1277 | 1329 0819 9999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 140 |
400N | 2762 1047 6528 |
1TR | 9217 |
3TR | 52076 53517 93495 20623 20356 71874 46021 |
10TR | 02698 71744 |
15TR | 92737 |
30TR | 05385 |
2TỶ | 436881 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 21/11/21
0 | 5 | 56 | |
1 | 17 17 | 6 | 62 |
2 | 23 21 28 23 | 7 | 76 74 |
3 | 37 | 8 | 81 85 |
4 | 44 47 40 | 9 | 98 95 |
Kon Tum - 21/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 | 6021 6881 | 2762 | 23 0623 | 1874 1744 | 3495 5385 | 2076 0356 | 1047 9217 3517 2737 | 6528 2698 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100