KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/03/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 46180 |
G.Nhất | 01984 |
G.Nhì | 21604 90620 |
G.Ba | 57516 54150 42264 64029 62502 75141 |
G.Tư | 8744 2395 6064 7506 |
G.Năm | 7770 4185 0601 7887 5990 5968 |
G.Sáu | 722 436 262 |
G.Bảy | 22 76 23 79 |
Hà Nội - 22/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0620 4150 7770 5990 6180 | 5141 0601 | 2502 722 262 22 | 23 | 1984 1604 2264 8744 6064 | 2395 4185 | 7516 7506 436 76 | 7887 | 5968 | 4029 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 40 |
200N | 831 |
400N | 8880 4091 4783 |
1TR | 5482 |
3TR | 45485 75055 54017 76153 98134 06412 11275 |
10TR | 09383 05127 |
15TR | 72518 |
30TR | 09035 |
2TỶ | 820957 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/03/12
0 | 5 | 57 55 53 | |
1 | 18 17 12 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 75 |
3 | 35 34 31 | 8 | 83 85 82 80 83 |
4 | 40 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 22/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8880 | 831 4091 | 5482 6412 | 4783 6153 9383 | 8134 | 5485 5055 1275 9035 | 4017 5127 0957 | 2518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K4 |
100N | 85 |
200N | 890 |
400N | 6577 8114 1474 |
1TR | 4958 |
3TR | 77409 14027 31041 26167 70546 01640 19936 |
10TR | 24175 11651 |
15TR | 76598 |
30TR | 77556 |
2TỶ | 971819 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/03/12
0 | 09 | 5 | 56 51 58 |
1 | 19 14 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 75 77 74 |
3 | 36 | 8 | 85 |
4 | 41 46 40 | 9 | 98 90 |
An Giang - 22/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 1640 | 1041 1651 | 8114 1474 | 85 4175 | 0546 9936 7556 | 6577 4027 6167 | 4958 6598 | 7409 1819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 46 |
200N | 055 |
400N | 6799 3561 1262 |
1TR | 2434 |
3TR | 26486 73622 46447 61106 01739 25673 11425 |
10TR | 69342 00658 |
15TR | 09671 |
30TR | 85936 |
2TỶ | 745891 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/03/12
0 | 06 | 5 | 58 55 |
1 | 6 | 61 62 | |
2 | 22 25 | 7 | 71 73 |
3 | 36 39 34 | 8 | 86 |
4 | 42 47 46 | 9 | 91 99 |
Bình Thuận - 22/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3561 9671 5891 | 1262 3622 9342 | 5673 | 2434 | 055 1425 | 46 6486 1106 5936 | 6447 | 0658 | 6799 1739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 163 |
400N | 7267 2585 4472 |
1TR | 8342 |
3TR | 77959 85149 80244 73726 84794 92458 63121 |
10TR | 26088 25427 |
15TR | 82061 |
30TR | 12433 |
2TỶ | 73538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 22/03/12
0 | 5 | 59 58 | |
1 | 6 | 61 67 63 | |
2 | 27 26 21 | 7 | 72 70 |
3 | 38 33 | 8 | 88 85 |
4 | 49 44 42 | 9 | 94 |
Bình Định - 22/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 3121 2061 | 4472 8342 | 163 2433 | 0244 4794 | 2585 | 3726 | 7267 5427 | 2458 6088 3538 | 7959 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 499 |
400N | 1593 0959 7891 |
1TR | 2002 |
3TR | 88338 33863 22612 41831 00625 42027 11287 |
10TR | 66123 84339 |
15TR | 69257 |
30TR | 79897 |
2TỶ | 36082 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/03/12
0 | 02 | 5 | 57 59 53 |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 23 25 27 | 7 | |
3 | 39 38 31 | 8 | 82 87 |
4 | 9 | 97 93 91 99 |
Quảng Bình - 22/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7891 1831 | 2002 2612 6082 | 53 1593 3863 6123 | 0625 | 2027 1287 9257 9897 | 8338 | 499 0959 4339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 506 |
400N | 2113 2908 1428 |
1TR | 2143 |
3TR | 04026 17982 42226 71027 25117 89345
10775 |
10TR | 98520 92318 |
15TR | 77491 |
30TR | 84688 |
2TỶ | 17733 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/03/12
0 | 08 06 | 5 | |
1 | 18 17 13 | 6 | |
2 | 20 26 26 27 28 | 7 | 75 |
3 | 33 | 8 | 88 82 86 |
4 | 45 43 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 22/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8520 | 7491 | 7982 | 2113 2143 7733 | 9345 0775 | 86 506 4026 2226 | 1027 5117 | 2908 1428 2318 4688 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100