KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9-12-6-13-14-20-17-10 LA 15525 |
G.Nhất | 29914 |
G.Nhì | 83400 68369 |
G.Ba | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
G.Tư | 7662 3493 5151 9395 |
G.Năm | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
G.Sáu | 369 495 636 |
G.Bảy | 82 93 79 37 |
Hà Nội - 22/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3400 | 5151 1321 6831 | 6522 7662 82 | 4523 6563 3493 6643 2153 93 | 9914 6484 | 5685 9395 495 5525 | 4106 6856 636 | 37 | 4108 | 8369 369 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 89 |
200N | 630 |
400N | 5258 2042 5126 |
1TR | 6452 |
3TR | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 |
10TR | 58414 12911 |
15TR | 76422 |
30TR | 10690 |
2TỶ | 689897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/04/24
0 | 03 | 5 | 58 52 58 |
1 | 14 11 | 6 | |
2 | 22 25 23 26 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 89 |
4 | 42 42 | 9 | 97 90 91 |
TP. HCM - 22/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 0690 | 4191 2911 | 2042 6452 4942 6422 | 5023 3203 | 8414 | 7825 | 5126 | 9897 | 5258 4058 4478 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: S17 |
100N | 36 |
200N | 717 |
400N | 2465 5294 1957 |
1TR | 8845 |
3TR | 91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 |
10TR | 17597 84172 |
15TR | 23089 |
30TR | 78848 |
2TỶ | 760456 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 22/04/24
0 | 04 | 5 | 56 57 53 57 |
1 | 17 | 6 | 65 |
2 | 21 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 48 43 40 45 | 9 | 97 90 94 |
Đồng Tháp - 22/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6090 1140 | 5221 | 4172 | 2443 7153 | 5294 0404 | 2465 8845 | 36 0456 | 717 1957 1257 7597 | 8848 | 3089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K4 |
100N | 89 |
200N | 409 |
400N | 1673 1004 2060 |
1TR | 5316 |
3TR | 20506 61176 84385 09436 74627 73360 61470 |
10TR | 28904 94086 |
15TR | 59902 |
30TR | 23148 |
2TỶ | 641398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 22/04/24
0 | 02 04 06 04 09 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 60 60 |
2 | 27 | 7 | 76 70 73 |
3 | 36 | 8 | 86 85 89 |
4 | 48 | 9 | 98 |
Cà Mau - 22/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 3360 1470 | 9902 | 1673 | 1004 8904 | 4385 | 5316 0506 1176 9436 4086 | 4627 | 3148 1398 | 89 409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 57 |
200N | 517 |
400N | 1729 6476 0428 |
1TR | 4909 |
3TR | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
10TR | 96845 91923 |
15TR | 43752 |
30TR | 74319 |
2TỶ | 421244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/04/24
0 | 09 09 | 5 | 52 52 57 |
1 | 19 17 17 | 6 | |
2 | 23 29 28 | 7 | 76 76 |
3 | 8 | 82 81 82 | |
4 | 44 45 | 9 |
Thừa T. Huế - 22/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9781 | 4882 2752 2182 3752 | 1923 | 1244 | 6845 | 6476 5876 | 57 517 5217 | 0428 | 1729 4909 2609 4319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 64 |
200N | 124 |
400N | 7964 9410 1932 |
1TR | 0895 |
3TR | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
10TR | 32714 36647 |
15TR | 70918 |
30TR | 29163 |
2TỶ | 939149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 22/04/24
0 | 5 | ||
1 | 18 14 13 10 | 6 | 63 64 64 |
2 | 24 28 24 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | 84 80 |
4 | 49 47 | 9 | 98 95 |
Phú Yên - 22/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 7880 | 1932 | 7113 9163 | 64 124 7964 5584 3324 2714 | 0895 | 6647 | 4198 5528 0918 | 7579 9149 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100