KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 8-13-3-14-18-1-12-2 LC 69952 |
G.Nhất | 12165 |
G.Nhì | 74557 28269 |
G.Ba | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
G.Tư | 6441 9828 9610 1054 |
G.Năm | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
G.Sáu | 382 567 101 |
G.Bảy | 82 60 50 47 |
Bắc Ninh - 24/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0760 9610 60 50 | 9961 6441 101 | 3082 9422 382 82 9952 | 8493 2653 | 7544 1554 1054 4364 5224 | 2165 | 8326 | 4557 567 47 | 1458 9828 | 8269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K4 |
100N | 11 |
200N | 710 |
400N | 3710 8154 0910 |
1TR | 0493 |
3TR | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 |
10TR | 42657 45390 |
15TR | 72208 |
30TR | 37499 |
2TỶ | 159380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 24/04/24
0 | 08 | 5 | 57 54 54 |
1 | 10 10 10 11 | 6 | 68 60 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 46 | 9 | 99 90 95 93 |
Đồng Nai - 24/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
710 3710 0910 4160 5390 9380 | 11 | 1832 | 0493 | 8154 5554 | 3395 | 2346 | 2657 | 9068 2208 | 9629 7499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 27 |
200N | 052 |
400N | 1534 4427 2109 |
1TR | 3543 |
3TR | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 |
10TR | 01272 23791 |
15TR | 75504 |
30TR | 94164 |
2TỶ | 564839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/04/24
0 | 04 09 | 5 | 52 |
1 | 19 | 6 | 64 |
2 | 27 27 27 | 7 | 72 |
3 | 39 34 | 8 | |
4 | 43 49 43 | 9 | 91 90 95 91 |
Cần Thơ - 24/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6690 | 6891 3791 | 052 1272 | 3543 2843 | 1534 5504 4164 | 5995 | 27 4427 4627 | 2109 8849 8619 4839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 06 |
200N | 889 |
400N | 0979 5587 4688 |
1TR | 4371 |
3TR | 01609 38107 77768 28461 27585 95275 49728 |
10TR | 27992 41004 |
15TR | 80583 |
30TR | 99805 |
2TỶ | 686889 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 24/04/24
0 | 05 04 09 07 06 | 5 | |
1 | 6 | 68 61 | |
2 | 28 | 7 | 75 71 79 |
3 | 8 | 89 83 85 87 88 89 | |
4 | 9 | 92 |
Sóc Trăng - 24/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4371 8461 | 7992 | 0583 | 1004 | 7585 5275 9805 | 06 | 5587 8107 | 4688 7768 9728 | 889 0979 1609 6889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 41 |
200N | 579 |
400N | 2594 7417 2109 |
1TR | 1879 |
3TR | 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 |
10TR | 04715 59009 |
15TR | 32354 |
30TR | 24808 |
2TỶ | 080393 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 24/04/24
0 | 08 09 09 | 5 | 54 |
1 | 15 17 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 78 79 79 |
3 | 35 30 32 | 8 | 85 |
4 | 41 | 9 | 93 97 94 |
Đà Nẵng - 24/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0930 | 41 | 3932 | 0393 | 2594 2354 | 6335 2885 4715 | 7417 2797 | 5178 4808 | 579 2109 1879 2929 9009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 463 |
400N | 8059 1121 8406 |
1TR | 0263 |
3TR | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
10TR | 31764 93711 |
15TR | 49955 |
30TR | 37738 |
2TỶ | 862862 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 24/04/24
0 | 05 06 05 | 5 | 55 52 53 59 |
1 | 11 | 6 | 62 64 63 63 |
2 | 21 | 7 | 79 |
3 | 38 37 | 8 | |
4 | 9 | 97 93 |
Khánh Hòa - 24/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1121 3711 | 1652 2862 | 463 0263 2893 2653 | 1764 | 05 3905 9955 | 8406 | 4797 8137 | 7738 | 8059 9979 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100