KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/05/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 18450 |
G.Nhất | 85772 |
G.Nhì | 76014 72391 |
G.Ba | 56425 01511 59741 37407 51806 63305 |
G.Tư | 2063 6579 4938 0594 |
G.Năm | 2123 3610 5018 7498 1782 2828 |
G.Sáu | 885 492 796 |
G.Bảy | 55 06 42 73 |
Bắc Ninh - 22/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3610 8450 | 2391 1511 9741 | 5772 1782 492 42 | 2063 2123 73 | 6014 0594 | 6425 3305 885 55 | 1806 796 06 | 7407 | 4938 5018 7498 2828 | 6579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K4 |
100N | 86 |
200N | 674 |
400N | 6273 1706 7111 |
1TR | 3900 |
3TR | 71599 35477 39354 20412 98616 90407 35903 |
10TR | 83501 46006 |
15TR | 03344 |
30TR | 56740 |
2TỶ | 028166 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 22/05/13
0 | 01 06 07 03 00 06 | 5 | 54 |
1 | 12 16 11 | 6 | 66 |
2 | 7 | 77 73 74 | |
3 | 8 | 86 | |
4 | 40 44 | 9 | 99 |
Đồng Nai - 22/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3900 6740 | 7111 3501 | 0412 | 6273 5903 | 674 9354 3344 | 86 1706 8616 6006 8166 | 5477 0407 | 1599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T5 |
100N | 03 |
200N | 634 |
400N | 0188 8322 6146 |
1TR | 1869 |
3TR | 46069 57680 14402 35998 93898 27398 71072 |
10TR | 83827 11171 |
15TR | 30286 |
30TR | 08668 |
2TỶ | 663712 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/05/13
0 | 02 03 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 68 69 69 |
2 | 27 22 | 7 | 71 72 |
3 | 34 | 8 | 86 80 88 |
4 | 46 | 9 | 98 98 98 |
Cần Thơ - 22/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 | 1171 | 8322 4402 1072 3712 | 03 | 634 | 6146 0286 | 3827 | 0188 5998 3898 7398 8668 | 1869 6069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T05 |
100N | 81 |
200N | 889 |
400N | 7066 3177 8293 |
1TR | 3395 |
3TR | 06573 50441 02840 18238 15263 00082 15920 |
10TR | 33605 78455 |
15TR | 24996 |
30TR | 27614 |
2TỶ | 980382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 22/05/13
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 63 66 |
2 | 20 | 7 | 73 77 |
3 | 38 | 8 | 82 82 89 81 |
4 | 41 40 | 9 | 96 95 93 |
Sóc Trăng - 22/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2840 5920 | 81 0441 | 0082 0382 | 8293 6573 5263 | 7614 | 3395 3605 8455 | 7066 4996 | 3177 | 8238 | 889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 34 |
200N | 987 |
400N | 9822 6298 6275 |
1TR | 7547 |
3TR | 98923 18037 27661 58527 92463 35495 17024 |
10TR | 62904 56258 |
15TR | 07291 |
30TR | 29346 |
2TỶ | 095644 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 22/05/13
0 | 04 | 5 | 58 |
1 | 6 | 61 63 | |
2 | 23 27 24 22 | 7 | 75 |
3 | 37 34 | 8 | 87 |
4 | 44 46 47 | 9 | 91 95 98 |
Đà Nẵng - 22/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7661 7291 | 9822 | 8923 2463 | 34 7024 2904 5644 | 6275 5495 | 9346 | 987 7547 8037 8527 | 6298 6258 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 17 |
200N | 101 |
400N | 8353 6513 1555 |
1TR | 7173 |
3TR | 48648 33121 11006 34864 14254 61143 22711 |
10TR | 81738 89946 |
15TR | 01817 |
30TR | 58090 |
2TỶ | 883926 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/05/13
0 | 06 01 | 5 | 54 53 55 |
1 | 17 11 13 17 | 6 | 64 |
2 | 26 21 | 7 | 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 46 48 43 | 9 | 90 |
Khánh Hòa - 22/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 | 101 3121 2711 | 8353 6513 7173 1143 | 4864 4254 | 1555 | 1006 9946 3926 | 17 1817 | 8648 1738 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100