KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/05/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 25852 |
G.Nhất | 51077 |
G.Nhì | 88668 74771 |
G.Ba | 36974 61707 99989 15262 33742 46705 |
G.Tư | 3559 7954 5488 6757 |
G.Năm | 0007 1960 8414 1933 3786 6695 |
G.Sáu | 947 643 229 |
G.Bảy | 82 95 01 12 |
Hà Nội - 23/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1960 | 4771 01 | 5262 3742 82 12 5852 | 1933 643 | 6974 7954 8414 | 6705 6695 95 | 3786 | 1077 1707 6757 0007 947 | 8668 5488 | 9989 3559 229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 84 |
200N | 996 |
400N | 3919 8210 6584 |
1TR | 2752 |
3TR | 36307 44815 86054 00099 92242 96716 06503 |
10TR | 73446 29586 |
15TR | 31639 |
30TR | 00566 |
2TỶ | 291122 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/05/13
0 | 07 03 | 5 | 54 52 |
1 | 15 16 19 10 | 6 | 66 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 86 84 84 |
4 | 46 42 | 9 | 99 96 |
Tây Ninh - 23/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8210 | 2752 2242 1122 | 6503 | 84 6584 6054 | 4815 | 996 6716 3446 9586 0566 | 6307 | 3919 0099 1639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG5K4 |
100N | 54 |
200N | 764 |
400N | 6262 4622 2959 |
1TR | 9054 |
3TR | 02540 19766 21983 97428 25744 26852 56717 |
10TR | 24621 26130 |
15TR | 28465 |
30TR | 37071 |
2TỶ | 604354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/05/13
0 | 5 | 54 52 54 59 54 | |
1 | 17 | 6 | 65 66 62 64 |
2 | 21 28 22 | 7 | 71 |
3 | 30 | 8 | 83 |
4 | 40 44 | 9 |
An Giang - 23/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 6130 | 4621 7071 | 6262 4622 6852 | 1983 | 54 764 9054 5744 4354 | 8465 | 9766 | 6717 | 7428 | 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 35 |
200N | 644 |
400N | 3490 9532 5077 |
1TR | 1824 |
3TR | 82088 77496 60760 53687 26454 59751 91234 |
10TR | 75674 95647 |
15TR | 92306 |
30TR | 99453 |
2TỶ | 351321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/05/13
0 | 06 | 5 | 53 54 51 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 21 24 | 7 | 74 77 |
3 | 34 32 35 | 8 | 88 87 |
4 | 47 44 | 9 | 96 90 |
Bình Thuận - 23/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 0760 | 9751 1321 | 9532 | 9453 | 644 1824 6454 1234 5674 | 35 | 7496 2306 | 5077 3687 5647 | 2088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 41 |
200N | 776 |
400N | 9887 1045 7434 |
1TR | 3611 |
3TR | 70094 26525 52460 25629 83428 85524 69613 |
10TR | 07729 89869 |
15TR | 88501 |
30TR | 55336 |
2TỶ | 621778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/05/13
0 | 01 | 5 | |
1 | 13 11 | 6 | 69 60 |
2 | 29 25 29 28 24 | 7 | 78 76 |
3 | 36 34 | 8 | 87 |
4 | 45 41 | 9 | 94 |
Bình Định - 23/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 | 41 3611 8501 | 9613 | 7434 0094 5524 | 1045 6525 | 776 5336 | 9887 | 3428 1778 | 5629 7729 9869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 82 |
200N | 755 |
400N | 0137 0975 7965 |
1TR | 0664 |
3TR | 92403 93600 73440 62927 65209 98039 26476 |
10TR | 66023 90532 |
15TR | 81992 |
30TR | 04861 |
2TỶ | 800334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/05/13
0 | 03 00 09 | 5 | 55 |
1 | 6 | 61 64 65 | |
2 | 23 27 | 7 | 76 75 |
3 | 34 32 39 37 | 8 | 82 |
4 | 40 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 23/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3600 3440 | 4861 | 82 0532 1992 | 2403 6023 | 0664 0334 | 755 0975 7965 | 6476 | 0137 2927 | 5209 8039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 07 |
200N | 001 |
400N | 4619 5064 9939 |
1TR | 0778 |
3TR | 20305 73000 55117 21558 80852 67684 15674 |
10TR | 61399 44959 |
15TR | 22457 |
30TR | 44406 |
2TỶ | 626072 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/05/13
0 | 06 05 00 01 07 | 5 | 57 59 58 52 |
1 | 17 19 | 6 | 64 |
2 | 7 | 72 74 78 | |
3 | 39 | 8 | 84 |
4 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 23/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3000 | 001 | 0852 6072 | 5064 7684 5674 | 0305 | 4406 | 07 5117 2457 | 0778 1558 | 4619 9939 1399 4959 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100