KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/09/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 63978 |
G.Nhất | 85518 |
G.Nhì | 60079 82309 |
G.Ba | 51402 44293 63093 56434 08070 03916 |
G.Tư | 0693 3613 6578 2864 |
G.Năm | 9091 3660 2958 1736 6503 3388 |
G.Sáu | 336 542 235 |
G.Bảy | 96 74 75 83 |
Thái Bình - 22/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 3660 | 9091 | 1402 542 | 4293 3093 0693 3613 6503 83 | 6434 2864 74 | 235 75 | 3916 1736 336 96 | 5518 6578 2958 3388 3978 | 0079 2309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9D |
100N | 42 |
200N | 524 |
400N | 7459 0660 8454 |
1TR | 5267 |
3TR | 54323 33715 79760 88951 70773 42439 39152 |
10TR | 84984 64797 |
15TR | 02879 |
30TR | 60906 |
2TỶ | 406679 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/09/13
0 | 06 | 5 | 51 52 59 54 |
1 | 15 | 6 | 60 67 60 |
2 | 23 24 | 7 | 79 79 73 |
3 | 39 | 8 | 84 |
4 | 42 | 9 | 97 |
Tiền Giang - 22/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0660 9760 | 8951 | 42 9152 | 4323 0773 | 524 8454 4984 | 3715 | 0906 | 5267 4797 | 7459 2439 2879 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K4 |
100N | 88 |
200N | 674 |
400N | 1641 4130 8055 |
1TR | 5782 |
3TR | 42156 81976 79260 63085 36062 84412 90251 |
10TR | 60478 72970 |
15TR | 58647 |
30TR | 55586 |
2TỶ | 327800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 22/09/13
0 | 00 | 5 | 56 51 55 |
1 | 12 | 6 | 60 62 |
2 | 7 | 78 70 76 74 | |
3 | 30 | 8 | 86 85 82 88 |
4 | 47 41 | 9 |
Kiên Giang - 22/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 9260 2970 7800 | 1641 0251 | 5782 6062 4412 | 674 | 8055 3085 | 2156 1976 5586 | 8647 | 88 0478 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K4 |
100N | 78 |
200N | 846 |
400N | 7375 4031 8823 |
1TR | 5213 |
3TR | 80414 53739 19992 61700 41949 52065 60358 |
10TR | 05773 14438 |
15TR | 93951 |
30TR | 68858 |
2TỶ | 630654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 22/09/13
0 | 00 | 5 | 54 58 51 58 |
1 | 14 13 | 6 | 65 |
2 | 23 | 7 | 73 75 78 |
3 | 38 39 31 | 8 | |
4 | 49 46 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 22/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 | 4031 3951 | 9992 | 8823 5213 5773 | 0414 0654 | 7375 2065 | 846 | 78 0358 4438 8858 | 3739 1949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 39 |
200N | 024 |
400N | 1335 3839 7173 |
1TR | 0553 |
3TR | 60753 68953 73030 26722 85588 06700 13071 |
10TR | 43126 06182 |
15TR | 70435 |
30TR | 07420 |
2TỶ | 246908 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/09/13
0 | 08 00 | 5 | 53 53 53 |
1 | 6 | ||
2 | 20 26 22 24 | 7 | 71 73 |
3 | 35 30 35 39 39 | 8 | 82 88 |
4 | 9 |
Khánh Hòa - 22/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 6700 7420 | 3071 | 6722 6182 | 7173 0553 0753 8953 | 024 | 1335 0435 | 3126 | 5588 6908 | 39 3839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 89 |
200N | 257 |
400N | 3032 5131 0907 |
1TR | 8524 |
3TR | 65276 94960 20157 66548 42369 84178 17669 |
10TR | 73455 50086 |
15TR | 65829 |
30TR | 53326 |
2TỶ | 237080 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 22/09/13
0 | 07 | 5 | 55 57 57 |
1 | 6 | 60 69 69 | |
2 | 26 29 24 | 7 | 76 78 |
3 | 32 31 | 8 | 80 86 89 |
4 | 48 | 9 |
Kon Tum - 22/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4960 7080 | 5131 | 3032 | 8524 | 3455 | 5276 0086 3326 | 257 0907 0157 | 6548 4178 | 89 2369 7669 5829 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100