KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/10/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 3BN-1BN-14BN 15132 |
G.Nhất | 40702 |
G.Nhì | 72270 67668 |
G.Ba | 18778 34990 22643 61605 55842 98732 |
G.Tư | 0742 6556 9936 5684 |
G.Năm | 2594 8724 4960 4914 7082 4261 |
G.Sáu | 445 791 086 |
G.Bảy | 97 64 45 18 |
Thái Bình - 21/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2270 4990 4960 | 4261 791 | 0702 5842 8732 0742 7082 5132 | 2643 | 5684 2594 8724 4914 64 | 1605 445 45 | 6556 9936 086 | 97 | 7668 8778 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC10 |
100N | 01 |
200N | 982 |
400N | 6649 9664 7180 |
1TR | 8453 |
3TR | 30663 99650 93012 26401 56430 57307 04955 |
10TR | 12157 82894 |
15TR | 00481 |
30TR | 57426 |
2TỶ | 903291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/10/18
0 | 01 07 01 | 5 | 57 50 55 53 |
1 | 12 | 6 | 63 64 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 81 80 82 |
4 | 49 | 9 | 91 94 |
Tiền Giang - 21/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 9650 6430 | 01 6401 0481 3291 | 982 3012 | 8453 0663 | 9664 2894 | 4955 | 7426 | 7307 2157 | 6649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 83 |
200N | 355 |
400N | 3797 3098 0289 |
1TR | 9742 |
3TR | 38205 46840 43069 95039 88712 76529 98026 |
10TR | 96012 91607 |
15TR | 01411 |
30TR | 48505 |
2TỶ | 670174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 21/10/18
0 | 05 07 05 | 5 | 55 |
1 | 11 12 12 | 6 | 69 |
2 | 29 26 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 89 83 |
4 | 40 42 | 9 | 97 98 |
Kiên Giang - 21/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6840 | 1411 | 9742 8712 6012 | 83 | 0174 | 355 8205 8505 | 8026 | 3797 1607 | 3098 | 0289 3069 5039 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K3 |
100N | 91 |
200N | 805 |
400N | 3558 3289 6317 |
1TR | 3840 |
3TR | 15939 43663 31393 44288 28492 56031 09328 |
10TR | 96604 97772 |
15TR | 89678 |
30TR | 26367 |
2TỶ | 135378 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 21/10/18
0 | 04 05 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 67 63 |
2 | 28 | 7 | 78 78 72 |
3 | 39 31 | 8 | 88 89 |
4 | 40 | 9 | 93 92 91 |
Đà Lạt - 21/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3840 | 91 6031 | 8492 7772 | 3663 1393 | 6604 | 805 | 6317 6367 | 3558 4288 9328 9678 5378 | 3289 5939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 671 |
400N | 0310 4750 3334 |
1TR | 6259 |
3TR | 71762 45188 90756 35819 18074 86299 78275 |
10TR | 30367 91622 |
15TR | 49853 |
30TR | 16687 |
2TỶ | 281266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/10/18
0 | 5 | 53 56 59 50 | |
1 | 19 10 | 6 | 66 67 62 |
2 | 22 | 7 | 74 75 71 70 |
3 | 34 | 8 | 87 88 |
4 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 21/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 0310 4750 | 671 | 1762 1622 | 9853 | 3334 8074 | 8275 | 0756 1266 | 0367 6687 | 5188 | 6259 5819 6299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 607 |
400N | 2240 8214 6304 |
1TR | 3939 |
3TR | 84048 71284 31621 41164 54665 90574 39762 |
10TR | 76306 09411 |
15TR | 67852 |
30TR | 14010 |
2TỶ | 224059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 21/10/18
0 | 06 04 07 | 5 | 59 52 |
1 | 10 11 14 | 6 | 64 65 62 |
2 | 21 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 84 |
4 | 48 40 | 9 | 91 |
Kon Tum - 21/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2240 4010 | 91 1621 9411 | 9762 7852 | 8214 6304 1284 1164 0574 | 4665 | 6306 | 607 | 4048 | 3939 4059 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100