KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/02/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 3-1-5-8-11-15NZ 01964 |
G.Nhất | 74969 |
G.Nhì | 79479 90535 |
G.Ba | 34518 53590 67179 35306 03818 38858 |
G.Tư | 4855 9854 4747 8734 |
G.Năm | 8282 4549 6537 4132 6678 8510 |
G.Sáu | 438 805 490 |
G.Bảy | 03 93 82 56 |
Hà Nội - 23/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3590 8510 490 | 8282 4132 82 | 03 93 | 9854 8734 1964 | 0535 4855 805 | 5306 56 | 4747 6537 | 4518 3818 8858 6678 438 | 4969 9479 7179 4549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 96 |
200N | 887 |
400N | 2983 3469 1669 |
1TR | 3371 |
3TR | 45384 15648 04089 54366 54094 90815 29940 |
10TR | 55031 83223 |
15TR | 72263 |
30TR | 61623 |
2TỶ | 798545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/02/23
0 | 5 | ||
1 | 15 | 6 | 63 66 69 69 |
2 | 23 23 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | 84 89 83 87 |
4 | 45 48 40 | 9 | 94 96 |
Tây Ninh - 23/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9940 | 3371 5031 | 2983 3223 2263 1623 | 5384 4094 | 0815 8545 | 96 4366 | 887 | 5648 | 3469 1669 4089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG2K4 |
100N | 90 |
200N | 481 |
400N | 9562 5305 4064 |
1TR | 7343 |
3TR | 27856 91919 34071 27888 29667 78848 13148 |
10TR | 86101 23755 |
15TR | 55107 |
30TR | 93947 |
2TỶ | 486354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/02/23
0 | 07 01 05 | 5 | 54 55 56 |
1 | 19 | 6 | 67 62 64 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 8 | 88 81 | |
4 | 47 48 48 43 | 9 | 90 |
An Giang - 23/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 481 4071 6101 | 9562 | 7343 | 4064 6354 | 5305 3755 | 7856 | 9667 5107 3947 | 7888 8848 3148 | 1919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 68 |
200N | 288 |
400N | 2467 3070 5029 |
1TR | 6238 |
3TR | 24835 54820 58389 87140 80283 05261 97421 |
10TR | 26419 78235 |
15TR | 07444 |
30TR | 70748 |
2TỶ | 760133 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/02/23
0 | 5 | ||
1 | 19 | 6 | 61 67 68 |
2 | 20 21 29 | 7 | 70 |
3 | 33 35 35 38 | 8 | 89 83 88 |
4 | 48 44 40 | 9 |
Bình Thuận - 23/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3070 4820 7140 | 5261 7421 | 0283 0133 | 7444 | 4835 8235 | 2467 | 68 288 6238 0748 | 5029 8389 6419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 270 |
400N | 2790 1859 2454 |
1TR | 5629 |
3TR | 70002 43958 43868 18058 22548 63306 90628 |
10TR | 92013 49026 |
15TR | 81403 |
30TR | 37955 |
2TỶ | 204425 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/02/23
0 | 03 02 06 | 5 | 55 58 58 59 54 |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 25 26 28 29 | 7 | 70 70 |
3 | 8 | ||
4 | 48 | 9 | 90 |
Bình Định - 23/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 270 2790 | 0002 | 2013 1403 | 2454 | 7955 4425 | 3306 9026 | 3958 3868 8058 2548 0628 | 1859 5629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 811 |
400N | 1380 3579 0358 |
1TR | 2230 |
3TR | 33066 34676 53936 01394 80559 53634 89531 |
10TR | 26345 37387 |
15TR | 70413 |
30TR | 28793 |
2TỶ | 259962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/02/23
0 | 5 | 59 58 | |
1 | 13 11 | 6 | 62 66 |
2 | 7 | 76 79 | |
3 | 36 34 31 30 | 8 | 87 80 |
4 | 45 45 | 9 | 93 94 |
Quảng Bình - 23/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1380 2230 | 811 9531 | 9962 | 0413 8793 | 1394 3634 | 45 6345 | 3066 4676 3936 | 7387 | 0358 | 3579 0559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 899 |
400N | 7957 8891 8451 |
1TR | 9034 |
3TR | 04093 94674 57418 42864 75035 01365 13762 |
10TR | 36595 44206 |
15TR | 80034 |
30TR | 64951 |
2TỶ | 036980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/02/23
0 | 06 | 5 | 51 57 51 |
1 | 18 | 6 | 64 65 62 69 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 34 35 34 | 8 | 80 |
4 | 9 | 95 93 91 99 |
Quảng Trị - 23/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6980 | 8891 8451 4951 | 3762 | 4093 | 9034 4674 2864 0034 | 5035 1365 6595 | 4206 | 7957 | 7418 | 69 899 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/12/2024
Thống kê XSMT 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/12/2024
Thống kê XSMB 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/12/2024
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100