KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/02/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 8-11-9-1-12-5MA 31357 |
G.Nhất | 31928 |
G.Nhì | 42898 40056 |
G.Ba | 16601 78810 23130 09552 34978 72962 |
G.Tư | 3230 0744 3062 2117 |
G.Năm | 7711 5851 9109 5799 4779 0060 |
G.Sáu | 956 699 903 |
G.Bảy | 80 87 44 09 |
Bắc Ninh - 22/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8810 3130 3230 0060 80 | 6601 7711 5851 | 9552 2962 3062 | 903 | 0744 44 | 0056 956 | 2117 87 1357 | 1928 2898 4978 | 9109 5799 4779 699 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K4 |
100N | 76 |
200N | 994 |
400N | 8660 2388 8716 |
1TR | 6801 |
3TR | 01328 69346 52940 94393 14330 30575 98924 |
10TR | 91666 72801 |
15TR | 72350 |
30TR | 10095 |
2TỶ | 437472 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 22/02/23
0 | 01 01 | 5 | 50 |
1 | 16 | 6 | 66 60 |
2 | 28 24 | 7 | 72 75 76 |
3 | 30 | 8 | 88 |
4 | 46 40 | 9 | 95 93 94 |
Đồng Nai - 22/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8660 2940 4330 2350 | 6801 2801 | 7472 | 4393 | 994 8924 | 0575 0095 | 76 8716 9346 1666 | 2388 1328 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T2 |
100N | 45 |
200N | 760 |
400N | 8223 0781 2912 |
1TR | 1202 |
3TR | 90349 43781 30130 57200 24499 59641 78719 |
10TR | 23853 12282 |
15TR | 77806 |
30TR | 71453 |
2TỶ | 882249 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/02/23
0 | 06 00 02 | 5 | 53 53 |
1 | 19 12 | 6 | 60 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 82 81 81 |
4 | 49 49 41 45 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 22/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 0130 7200 | 0781 3781 9641 | 2912 1202 2282 | 8223 3853 1453 | 45 | 7806 | 0349 4499 8719 2249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T2 |
100N | 39 |
200N | 513 |
400N | 8108 8183 0642 |
1TR | 9743 |
3TR | 31769 82518 08217 32496 00894 76023 83340 |
10TR | 55263 81493 |
15TR | 51928 |
30TR | 95039 |
2TỶ | 770121 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 22/02/23
0 | 08 | 5 | |
1 | 18 17 13 | 6 | 63 69 |
2 | 21 28 23 | 7 | |
3 | 39 39 | 8 | 83 |
4 | 40 43 42 | 9 | 93 96 94 |
Sóc Trăng - 22/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 | 0121 | 0642 | 513 8183 9743 6023 5263 1493 | 0894 | 2496 | 8217 | 8108 2518 1928 | 39 1769 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 825 |
400N | 8647 3519 8025 |
1TR | 6539 |
3TR | 90643 91905 70053 97396 91099 85261 55091 |
10TR | 46765 42298 |
15TR | 78096 |
30TR | 00281 |
2TỶ | 256805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 22/02/23
0 | 05 05 06 | 5 | 53 |
1 | 19 | 6 | 65 61 |
2 | 25 25 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 81 |
4 | 43 47 | 9 | 96 98 96 99 91 |
Đà Nẵng - 22/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5261 5091 0281 | 0643 0053 | 825 8025 1905 6765 6805 | 06 7396 8096 | 8647 | 2298 | 3519 6539 1099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 529 |
400N | 0851 1578 2302 |
1TR | 0344 |
3TR | 31354 80990 58531 22464 58053 66439 67828 |
10TR | 95387 80041 |
15TR | 78718 |
30TR | 74576 |
2TỶ | 163641 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/02/23
0 | 02 | 5 | 54 53 51 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 28 29 24 | 7 | 76 78 |
3 | 31 39 | 8 | 87 |
4 | 41 41 44 | 9 | 90 |
Khánh Hòa - 22/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 | 0851 8531 0041 3641 | 2302 | 8053 | 24 0344 1354 2464 | 4576 | 5387 | 1578 7828 8718 | 529 6439 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100