KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/02/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 19-2-14-10-5-11-18-15 GE 16053 |
G.Nhất | 88635 |
G.Nhì | 25337 63488 |
G.Ba | 59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
G.Tư | 0547 6741 7941 7289 |
G.Năm | 7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
G.Sáu | 308 973 820 |
G.Bảy | 79 00 93 45 |
Hải Phòng - 23/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 4040 2530 820 00 | 6741 7941 | 5983 973 93 6053 | 7824 1204 | 8635 9775 8625 45 | 5337 0547 | 3488 7168 308 | 9439 7189 7289 5469 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 45VL08 |
100N | 82 |
200N | 143 |
400N | 8621 4353 4164 |
1TR | 7706 |
3TR | 73452 98748 11946 51818 73687 62827 73421 |
10TR | 77718 58769 |
15TR | 03515 |
30TR | 59438 |
2TỶ | 970118 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 23/02/24
0 | 06 | 5 | 52 53 |
1 | 18 15 18 18 | 6 | 69 64 |
2 | 27 21 21 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 87 82 |
4 | 48 46 43 | 9 |
Vĩnh Long - 23/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8621 3421 | 82 3452 | 143 4353 | 4164 | 3515 | 7706 1946 | 3687 2827 | 8748 1818 7718 9438 0118 | 8769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 02K08 |
100N | 31 |
200N | 202 |
400N | 0293 7411 1459 |
1TR | 0683 |
3TR | 40230 50462 83732 46446 16179 67762 07587 |
10TR | 48073 65248 |
15TR | 86037 |
30TR | 74448 |
2TỶ | 066012 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 23/02/24
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 12 11 | 6 | 62 62 |
2 | 7 | 73 79 | |
3 | 37 30 32 31 | 8 | 87 83 |
4 | 48 48 46 | 9 | 93 |
Bình Dương - 23/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0230 | 31 7411 | 202 0462 3732 7762 6012 | 0293 0683 8073 | 6446 | 7587 6037 | 5248 4448 | 1459 6179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV08 |
100N | 50 |
200N | 989 |
400N | 8492 3155 4676 |
1TR | 9372 |
3TR | 42235 50792 96634 11529 29498 76820 90780 |
10TR | 65707 76939 |
15TR | 28173 |
30TR | 15113 |
2TỶ | 573170 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/02/24
0 | 07 | 5 | 55 50 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 29 20 | 7 | 70 73 72 76 |
3 | 39 35 34 | 8 | 80 89 |
4 | 9 | 92 98 92 |
Trà Vinh - 23/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 6820 0780 3170 | 8492 9372 0792 | 8173 5113 | 6634 | 3155 2235 | 4676 | 5707 | 9498 | 989 1529 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 94 |
200N | 302 |
400N | 2489 3003 9102 |
1TR | 1304 |
3TR | 43504 33300 30190 11926 00388 70520 10868 |
10TR | 62525 44708 |
15TR | 99616 |
30TR | 27364 |
2TỶ | 686327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 23/02/24
0 | 08 04 00 04 03 02 02 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 64 68 |
2 | 27 25 26 20 | 7 | |
3 | 8 | 88 89 | |
4 | 9 | 90 94 |
Gia Lai - 23/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 0190 0520 | 302 9102 | 3003 | 94 1304 3504 7364 | 2525 | 1926 9616 | 6327 | 0388 0868 4708 | 2489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 036 |
400N | 4648 9250 3838 |
1TR | 6211 |
3TR | 87483 88742 56296 15808 40970 43194 34286 |
10TR | 92615 68612 |
15TR | 14656 |
30TR | 46249 |
2TỶ | 706092 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/02/24
0 | 08 | 5 | 56 50 |
1 | 15 12 11 15 | 6 | |
2 | 7 | 70 | |
3 | 38 36 | 8 | 83 86 |
4 | 49 42 48 | 9 | 92 96 94 |
Ninh Thuận - 23/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 0970 | 6211 | 8742 8612 6092 | 7483 | 3194 | 15 2615 | 036 6296 4286 4656 | 4648 3838 5808 | 6249 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100