KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/03/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 27894 |
G.Nhất | 99323 |
G.Nhì | 99347 21396 |
G.Ba | 45934 65011 92735 05956 12157 86004 |
G.Tư | 5089 7517 0142 3019 |
G.Năm | 6301 5791 6285 8879 9079 4236 |
G.Sáu | 692 537 835 |
G.Bảy | 55 52 97 96 |
Thái Bình - 23/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5011 6301 5791 | 0142 692 52 | 9323 | 5934 6004 7894 | 2735 6285 835 55 | 1396 5956 4236 96 | 9347 2157 7517 537 97 | 5089 3019 8879 9079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3D |
100N | 14 |
200N | 604 |
400N | 3841 5958 7239 |
1TR | 4619 |
3TR | 94637 20782 77882 87989 59514 07196 72635 |
10TR | 83467 21944 |
15TR | 60723 |
30TR | 42212 |
2TỶ | 617379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/03/14
0 | 04 | 5 | 58 |
1 | 12 14 19 14 | 6 | 67 |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 37 35 39 | 8 | 82 82 89 |
4 | 44 41 | 9 | 96 |
Tiền Giang - 23/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3841 | 0782 7882 2212 | 0723 | 14 604 9514 1944 | 2635 | 7196 | 4637 3467 | 5958 | 7239 4619 7989 7379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K4 |
100N | 23 |
200N | 888 |
400N | 5279 8776 3660 |
1TR | 8229 |
3TR | 19015 25694 91406 78191 15324 21970 16466 |
10TR | 33802 79087 |
15TR | 01348 |
30TR | 49909 |
2TỶ | 642887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/03/14
0 | 09 02 06 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 66 60 |
2 | 24 29 23 | 7 | 70 79 76 |
3 | 8 | 87 87 88 | |
4 | 48 | 9 | 94 91 |
Kiên Giang - 23/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3660 1970 | 8191 | 3802 | 23 | 5694 5324 | 9015 | 8776 1406 6466 | 9087 2887 | 888 1348 | 5279 8229 9909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K4 |
100N | 28 |
200N | 065 |
400N | 2608 3662 3352 |
1TR | 8680 |
3TR | 79991 52574 60226 78250 57097 53505 88492 |
10TR | 70292 67341 |
15TR | 50272 |
30TR | 05451 |
2TỶ | 856599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/03/14
0 | 05 08 | 5 | 51 50 52 |
1 | 6 | 62 65 | |
2 | 26 28 | 7 | 72 74 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 41 | 9 | 99 92 91 97 92 |
Đà Lạt - 23/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8680 8250 | 9991 7341 5451 | 3662 3352 8492 0292 0272 | 2574 | 065 3505 | 0226 | 7097 | 28 2608 | 6599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 42 |
200N | 992 |
400N | 4067 4193 1898 |
1TR | 4356 |
3TR | 70395 80933 11492 20995 04190 05253 00553 |
10TR | 62489 45384 |
15TR | 56476 |
30TR | 63705 |
2TỶ | 329435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/03/14
0 | 05 | 5 | 53 53 56 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 7 | 76 | |
3 | 35 33 | 8 | 89 84 |
4 | 42 | 9 | 95 92 95 90 93 98 92 |
Khánh Hòa - 23/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 | 42 992 1492 | 4193 0933 5253 0553 | 5384 | 0395 0995 3705 9435 | 4356 6476 | 4067 | 1898 | 2489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 34 |
200N | 544 |
400N | 5456 8589 0596 |
1TR | 1084 |
3TR | 91748 22318 22077 30486 22753 47347 62433 |
10TR | 74474 61620 |
15TR | 41040 |
30TR | 57583 |
2TỶ | 862457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 23/03/14
0 | 5 | 57 53 56 | |
1 | 18 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 74 77 |
3 | 33 34 | 8 | 83 86 84 89 |
4 | 40 48 47 44 | 9 | 96 |
Kon Tum - 23/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 1040 | 2753 2433 7583 | 34 544 1084 4474 | 5456 0596 0486 | 2077 7347 2457 | 1748 2318 | 8589 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100