KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/05/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 75086 |
G.Nhất | 56443 |
G.Nhì | 60660 55037 |
G.Ba | 74900 44493 74485 05956 73494 20626 |
G.Tư | 8627 5149 0306 5009 |
G.Năm | 1742 1511 3958 2709 6005 5787 |
G.Sáu | 870 710 115 |
G.Bảy | 53 43 63 11 |
Bắc Ninh - 23/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0660 4900 870 710 | 1511 11 | 1742 | 6443 4493 53 43 63 | 3494 | 4485 6005 115 | 5956 0626 0306 5086 | 5037 8627 5787 | 3958 | 5149 5009 2709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K4 |
100N | 63 |
200N | 457 |
400N | 8418 7368 5929 |
1TR | 7951 |
3TR | 39735 86143 78830 75529 70661 87213 90207 |
10TR | 06858 21994 |
15TR | 88685 |
30TR | 57964 |
2TỶ | 254331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/05/12
0 | 07 | 5 | 58 51 57 |
1 | 13 18 | 6 | 64 61 68 63 |
2 | 29 29 | 7 | |
3 | 31 35 30 | 8 | 85 |
4 | 43 | 9 | 94 |
Đồng Nai - 23/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8830 | 7951 0661 4331 | 63 6143 7213 | 1994 7964 | 9735 8685 | 457 0207 | 8418 7368 6858 | 5929 5529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T5 |
100N | 47 |
200N | 318 |
400N | 9661 5502 4453 |
1TR | 2844 |
3TR | 99752 24804 31758 23389 63709 65752 96395 |
10TR | 10593 08359 |
15TR | 06050 |
30TR | 77258 |
2TỶ | 829198 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/05/12
0 | 04 09 02 | 5 | 58 50 59 52 58 52 53 |
1 | 18 | 6 | 61 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 89 | |
4 | 44 47 | 9 | 98 93 95 |
Cần Thơ - 23/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6050 | 9661 | 5502 9752 5752 | 4453 0593 | 2844 4804 | 6395 | 47 | 318 1758 7258 9198 | 3389 3709 8359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T5 |
100N | 14 |
200N | 170 |
400N | 5824 2358 8709 |
1TR | 0003 |
3TR | 54861 12421 28998 64085 31895 10160 18547 |
10TR | 66533 80790 |
15TR | 46591 |
30TR | 51310 |
2TỶ | 541921 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/05/12
0 | 03 09 | 5 | 58 |
1 | 10 14 | 6 | 61 60 |
2 | 21 21 24 | 7 | 70 |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 47 | 9 | 91 90 98 95 |
Sóc Trăng - 23/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
170 0160 0790 1310 | 4861 2421 6591 1921 | 0003 6533 | 14 5824 | 4085 1895 | 8547 | 2358 8998 | 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 805 |
400N | 8438 8606 3907 |
1TR | 0312 |
3TR | 88166 60093 86741 89467 07440 56827 65587 |
10TR | 99080 10623 |
15TR | 17617 |
30TR | 34036 |
2TỶ | 68980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/05/12
0 | 06 07 05 | 5 | |
1 | 17 12 | 6 | 66 67 |
2 | 23 27 | 7 | |
3 | 36 38 | 8 | 80 80 87 83 |
4 | 41 40 | 9 | 93 |
Đà Nẵng - 23/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 9080 8980 | 6741 | 0312 | 83 0093 0623 | 805 | 8606 8166 4036 | 3907 9467 6827 5587 7617 | 8438 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 652 |
400N | 4919 2262 8375 |
1TR | 9326 |
3TR | 83090 47533 33834 11308 33190 58826 99839 |
10TR | 71387 06958 |
15TR | 29622 |
30TR | 43936 |
2TỶ | 48734 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/05/12
0 | 08 | 5 | 58 52 |
1 | 19 | 6 | 62 |
2 | 22 26 26 | 7 | 75 |
3 | 34 36 33 34 39 | 8 | 87 86 |
4 | 9 | 90 90 |
Khánh Hòa - 23/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3090 3190 | 652 2262 9622 | 7533 | 3834 8734 | 8375 | 86 9326 8826 3936 | 1387 | 1308 6958 | 4919 9839 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100