KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/05/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1QX-15QX-13QX 98583 |
G.Nhất | 27637 |
G.Nhì | 48674 08303 |
G.Ba | 38452 65186 63608 41365 83456 22594 |
G.Tư | 0336 7253 7392 4643 |
G.Năm | 7746 8169 3831 8581 2202 5244 |
G.Sáu | 279 973 445 |
G.Bảy | 59 96 38 55 |
Hà Nội - 23/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3831 8581 | 8452 7392 2202 | 8303 7253 4643 973 8583 | 8674 2594 5244 | 1365 445 55 | 5186 3456 0336 7746 96 | 7637 | 3608 38 | 8169 279 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 10 |
200N | 721 |
400N | 6370 5001 3660 |
1TR | 7359 |
3TR | 05731 31304 47183 80054 47730 98057 57962 |
10TR | 57934 51927 |
15TR | 47567 |
30TR | 69199 |
2TỶ | 144396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/05/19
0 | 04 01 | 5 | 54 57 59 |
1 | 10 | 6 | 67 62 60 |
2 | 27 21 | 7 | 70 |
3 | 34 31 30 | 8 | 83 |
4 | 9 | 96 99 |
Tây Ninh - 23/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 6370 3660 7730 | 721 5001 5731 | 7962 | 7183 | 1304 0054 7934 | 4396 | 8057 1927 7567 | 7359 9199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG5K4 |
100N | 64 |
200N | 266 |
400N | 0243 9952 5748 |
1TR | 9870 |
3TR | 69835 58605 58910 88938 78928 42778 97458 |
10TR | 83958 61077 |
15TR | 57532 |
30TR | 83017 |
2TỶ | 904802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/05/19
0 | 02 05 | 5 | 58 58 52 |
1 | 17 10 | 6 | 66 64 |
2 | 28 | 7 | 77 78 70 |
3 | 32 35 38 | 8 | |
4 | 43 48 | 9 |
An Giang - 23/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9870 8910 | 9952 7532 4802 | 0243 | 64 | 9835 8605 | 266 | 1077 3017 | 5748 8938 8928 2778 7458 3958 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 43 |
200N | 217 |
400N | 6899 4910 1487 |
1TR | 5632 |
3TR | 77371 41340 01901 40061 30258 05206 47495 |
10TR | 32009 87105 |
15TR | 55457 |
30TR | 02106 |
2TỶ | 144495 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/05/19
0 | 06 09 05 01 06 | 5 | 57 58 |
1 | 10 17 | 6 | 61 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 32 | 8 | 87 |
4 | 40 43 | 9 | 95 95 99 |
Bình Thuận - 23/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 1340 | 7371 1901 0061 | 5632 | 43 | 7495 7105 4495 | 5206 2106 | 217 1487 5457 | 0258 | 6899 2009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 528 |
400N | 0152 4069 9025 |
1TR | 4678 |
3TR | 57250 84704 96173 19026 46058 77832 87672 |
10TR | 02709 66567 |
15TR | 94126 |
30TR | 58567 |
2TỶ | 287715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/05/19
0 | 09 04 | 5 | 50 58 52 |
1 | 15 14 | 6 | 67 67 69 |
2 | 26 26 25 28 | 7 | 73 72 78 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 9 |
Bình Định - 23/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 | 0152 7832 7672 | 6173 | 14 4704 | 9025 7715 | 9026 4126 | 6567 8567 | 528 4678 6058 | 4069 2709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 155 |
400N | 7686 3902 8181 |
1TR | 3120 |
3TR | 69067 65307 22244 19333 26373 59185 89126 |
10TR | 00295 13613 |
15TR | 18603 |
30TR | 75971 |
2TỶ | 174772 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/05/19
0 | 03 07 02 | 5 | 55 |
1 | 13 17 | 6 | 67 |
2 | 26 20 | 7 | 72 71 73 |
3 | 33 | 8 | 85 86 81 |
4 | 44 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 23/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3120 | 8181 5971 | 3902 4772 | 9333 6373 3613 8603 | 2244 | 155 9185 0295 | 7686 9126 | 17 9067 5307 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 883 |
400N | 6902 3679 3230 |
1TR | 3923 |
3TR | 40581 03779 50407 23331 78601 67477 21020 |
10TR | 63373 48819 |
15TR | 38226 |
30TR | 90123 |
2TỶ | 791109 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/05/19
0 | 09 07 01 02 | 5 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 23 26 20 23 29 | 7 | 73 79 77 79 |
3 | 31 30 | 8 | 81 83 |
4 | 9 |
Quảng Trị - 23/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 1020 | 0581 3331 8601 | 6902 | 883 3923 3373 0123 | 8226 | 0407 7477 | 29 3679 3779 8819 1109 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100