KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/06/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 53599 |
G.Nhất | 03276 |
G.Nhì | 88060 73775 |
G.Ba | 61140 47063 97882 88815 29255 36091 |
G.Tư | 4914 5076 8199 7146 |
G.Năm | 8925 3717 5510 9904 0715 7075 |
G.Sáu | 369 219 348 |
G.Bảy | 80 08 55 17 |
Thái Bình - 23/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 1140 5510 80 | 6091 | 7882 | 7063 | 4914 9904 | 3775 8815 9255 8925 0715 7075 55 | 3276 5076 7146 | 3717 17 | 348 08 | 8199 369 219 3599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG6D |
100N | 08 |
200N | 138 |
400N | 3036 6241 0590 |
1TR | 0761 |
3TR | 39679 29227 65648 42294 52837 48098 48864 |
10TR | 52192 76249 |
15TR | 68957 |
30TR | 59522 |
2TỶ | 496464 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/06/13
0 | 08 | 5 | 57 |
1 | 6 | 64 64 61 | |
2 | 22 27 | 7 | 79 |
3 | 37 36 38 | 8 | |
4 | 49 48 41 | 9 | 92 94 98 90 |
Tiền Giang - 23/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 | 6241 0761 | 2192 9522 | 2294 8864 6464 | 3036 | 9227 2837 8957 | 08 138 5648 8098 | 9679 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 6K4 |
100N | 60 |
200N | 124 |
400N | 0188 5882 9958 |
1TR | 4300 |
3TR | 20667 03123 11335 23562 84529 77545 19563 |
10TR | 77365 76685 |
15TR | 23124 |
30TR | 25880 |
2TỶ | 974532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/06/13
0 | 00 | 5 | 58 |
1 | 6 | 65 67 62 63 60 | |
2 | 24 23 29 24 | 7 | |
3 | 32 35 | 8 | 80 85 88 82 |
4 | 45 | 9 |
Kiên Giang - 23/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 4300 5880 | 5882 3562 4532 | 3123 9563 | 124 3124 | 1335 7545 7365 6685 | 0667 | 0188 9958 | 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL6K4 |
100N | 38 |
200N | 422 |
400N | 4307 2604 8683 |
1TR | 0653 |
3TR | 17334 90943 91726 73183 38842 82557 93207 |
10TR | 31222 20741 |
15TR | 19297 |
30TR | 09197 |
2TỶ | 125059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/06/13
0 | 07 07 04 | 5 | 59 57 53 |
1 | 6 | ||
2 | 22 26 22 | 7 | |
3 | 34 38 | 8 | 83 83 |
4 | 41 43 42 | 9 | 97 97 |
Đà Lạt - 23/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0741 | 422 8842 1222 | 8683 0653 0943 3183 | 2604 7334 | 1726 | 4307 2557 3207 9297 9197 | 38 | 5059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 20 |
200N | 818 |
400N | 4694 7883 4149 |
1TR | 1327 |
3TR | 25266 81145 14598 72193 39405 86229 95640 |
10TR | 16524 40636 |
15TR | 33109 |
30TR | 33512 |
2TỶ | 821347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/06/13
0 | 09 05 | 5 | |
1 | 12 18 | 6 | 66 |
2 | 24 29 27 20 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 83 |
4 | 47 45 40 49 | 9 | 98 93 94 |
Khánh Hòa - 23/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 5640 | 3512 | 7883 2193 | 4694 6524 | 1145 9405 | 5266 0636 | 1327 1347 | 818 4598 | 4149 6229 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 73 |
200N | 652 |
400N | 1444 2396 6861 |
1TR | 5176 |
3TR | 45718 06365 46641 51633 68180 37761 19577 |
10TR | 83261 48971 |
15TR | 64238 |
30TR | 36953 |
2TỶ | 505008 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 23/06/13
0 | 08 | 5 | 53 52 |
1 | 18 | 6 | 61 65 61 61 |
2 | 7 | 71 77 76 73 | |
3 | 38 33 | 8 | 80 |
4 | 41 44 | 9 | 96 |
Kon Tum - 23/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 | 6861 6641 7761 3261 8971 | 652 | 73 1633 6953 | 1444 | 6365 | 2396 5176 | 9577 | 5718 4238 5008 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100