KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/09/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8-12-1-5-10-6NL 36888 |
G.Nhất | 95243 |
G.Nhì | 34439 38882 |
G.Ba | 53437 42149 76614 56658 81602 10335 |
G.Tư | 8803 1873 1965 7168 |
G.Năm | 4895 2216 9557 7631 2811 0375 |
G.Sáu | 509 775 640 |
G.Bảy | 12 77 99 75 |
Quảng Ninh - 23/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
640 | 7631 2811 | 8882 1602 12 | 5243 8803 1873 | 6614 | 0335 1965 4895 0375 775 75 | 2216 | 3437 9557 77 | 6658 7168 6888 | 4439 2149 509 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K38-T9 |
100N | 62 |
200N | 415 |
400N | 9592 8616 0926 |
1TR | 0534 |
3TR | 55276 06887 00868 63316 33622 04792 89924 |
10TR | 47325 14862 |
15TR | 40199 |
30TR | 63782 |
2TỶ | 810611 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 23/09/25
0 | 5 | ||
1 | 11 16 16 15 | 6 | 62 68 62 |
2 | 25 22 24 26 | 7 | 76 |
3 | 34 | 8 | 82 87 |
4 | 9 | 99 92 92 |
Bến Tre - 23/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0611 | 62 9592 3622 4792 4862 3782 | 0534 9924 | 415 7325 | 8616 0926 5276 3316 | 6887 | 0868 | 0199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 22 |
200N | 842 |
400N | 8339 2958 1978 |
1TR | 5140 |
3TR | 11809 92671 91271 66943 94531 36787 12144 |
10TR | 03565 84574 |
15TR | 44873 |
30TR | 26457 |
2TỶ | 047346 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/09/25
0 | 09 | 5 | 57 58 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 22 | 7 | 73 74 71 71 78 |
3 | 31 39 | 8 | 87 |
4 | 46 43 44 40 42 | 9 |
Vũng Tàu - 23/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5140 | 2671 1271 4531 | 22 842 | 6943 4873 | 2144 4574 | 3565 | 7346 | 6787 6457 | 2958 1978 | 8339 1809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K4 |
100N | 26 |
200N | 779 |
400N | 3256 7395 3562 |
1TR | 8107 |
3TR | 88716 85094 53031 61455 31237 83532 83218 |
10TR | 96498 46843 |
15TR | 64538 |
30TR | 26343 |
2TỶ | 933196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 23/09/25
0 | 07 | 5 | 55 56 |
1 | 16 18 | 6 | 62 |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 38 31 37 32 | 8 | |
4 | 43 43 | 9 | 96 98 94 95 |
Bạc Liêu - 23/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3031 | 3562 3532 | 6843 6343 | 5094 | 7395 1455 | 26 3256 8716 3196 | 8107 1237 | 3218 6498 4538 | 779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 855 |
400N | 2932 8498 3271 |
1TR | 1368 |
3TR | 36924 92404 02180 52944 25017 21820 87642 |
10TR | 10317 59982 |
15TR | 10183 |
30TR | 75058 |
2TỶ | 764188 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 23/09/25
0 | 04 | 5 | 58 55 |
1 | 17 17 | 6 | 68 |
2 | 24 20 26 | 7 | 71 |
3 | 32 | 8 | 88 83 82 80 |
4 | 44 42 | 9 | 98 |
Đắk Lắk - 23/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 1820 | 3271 | 2932 7642 9982 | 0183 | 6924 2404 2944 | 855 | 26 | 5017 0317 | 8498 1368 5058 4188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 709 |
400N | 2923 3962 7301 |
1TR | 8852 |
3TR | 32261 95867 96610 85430 08966 67993 05257 |
10TR | 20391 97201 |
15TR | 23505 |
30TR | 02038 |
2TỶ | 734238 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 23/09/25
0 | 05 01 01 09 | 5 | 57 52 54 |
1 | 10 | 6 | 61 67 66 62 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 38 38 30 | 8 | |
4 | 9 | 91 93 |
Quảng Nam - 23/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6610 5430 | 7301 2261 0391 7201 | 3962 8852 | 2923 7993 | 54 | 3505 | 8966 | 5867 5257 | 2038 4238 | 709 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/10/2025

Thống kê XSMB 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/10/2025

Thống kê XSMT 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/10/2025

Thống kê XSMN 12/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/10/2025

Thống kê XSMB 12/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100