KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/12/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 5UP-3UP-9UP-11UP-13UP-6UP 80188 |
G.Nhất | 42915 |
G.Nhì | 70628 29295 |
G.Ba | 21623 27580 11681 85576 77417 97548 |
G.Tư | 6998 2307 6098 5898 |
G.Năm | 1113 9485 0397 5586 1548 5419 |
G.Sáu | 892 132 112 |
G.Bảy | 11 44 27 22 |
Bắc Ninh - 23/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7580 | 1681 11 | 892 132 112 22 | 1623 1113 | 44 | 2915 9295 9485 | 5576 5586 | 7417 2307 0397 27 | 0628 7548 6998 6098 5898 1548 0188 | 5419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K4 |
100N | 72 |
200N | 414 |
400N | 5313 6659 7378 |
1TR | 8499 |
3TR | 86923 10254 01021 46504 54433 27096 28749 |
10TR | 82734 22464 |
15TR | 28713 |
30TR | 93445 |
2TỶ | 703964 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/12/20
0 | 04 | 5 | 54 59 |
1 | 13 13 14 | 6 | 64 64 |
2 | 23 21 | 7 | 78 72 |
3 | 34 33 | 8 | |
4 | 45 49 | 9 | 96 99 |
Đồng Nai - 23/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1021 | 72 | 5313 6923 4433 8713 | 414 0254 6504 2734 2464 3964 | 3445 | 7096 | 7378 | 6659 8499 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 73 |
200N | 961 |
400N | 2932 7467 1959 |
1TR | 6696 |
3TR | 80518 23932 01804 10566 85067 57851 76078 |
10TR | 77915 67414 |
15TR | 49126 |
30TR | 98463 |
2TỶ | 320304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/12/20
0 | 04 04 | 5 | 51 59 |
1 | 15 14 18 | 6 | 63 66 67 67 61 |
2 | 26 | 7 | 78 73 |
3 | 32 32 | 8 | |
4 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 23/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
961 7851 | 2932 3932 | 73 8463 | 1804 7414 0304 | 7915 | 6696 0566 9126 | 7467 5067 | 0518 6078 | 1959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K4 |
100N | 18 |
200N | 692 |
400N | 4543 2758 1109 |
1TR | 4521 |
3TR | 33973 94271 53487 20281 27891 13436 31190 |
10TR | 16119 88081 |
15TR | 29903 |
30TR | 39612 |
2TỶ | 406149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/12/20
0 | 03 09 | 5 | 58 |
1 | 12 19 18 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 73 71 |
3 | 36 | 8 | 81 87 81 |
4 | 49 43 | 9 | 91 90 92 |
Sóc Trăng - 23/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 | 4521 4271 0281 7891 8081 | 692 9612 | 4543 3973 9903 | 3436 | 3487 | 18 2758 | 1109 6119 6149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 018 |
400N | 6140 5661 2463 |
1TR | 2390 |
3TR | 63523 00266 06948 50765 24201 68050 09018 |
10TR | 99914 37474 |
15TR | 90623 |
30TR | 26863 |
2TỶ | 510489 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/12/20
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 14 18 18 | 6 | 63 66 65 61 63 |
2 | 23 23 29 | 7 | 74 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 48 40 | 9 | 90 |
Đà Nẵng - 23/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6140 2390 8050 | 5661 4201 | 2463 3523 0623 6863 | 9914 7474 | 0765 | 0266 | 018 6948 9018 | 29 0489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 205 |
400N | 9764 6436 7287 |
1TR | 5906 |
3TR | 67346 27920 66554 05565 45296 35179 27827 |
10TR | 65753 18479 |
15TR | 94540 |
30TR | 38104 |
2TỶ | 389596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/12/20
0 | 04 06 05 | 5 | 53 54 |
1 | 6 | 65 64 | |
2 | 20 27 | 7 | 79 79 |
3 | 36 | 8 | 87 |
4 | 40 46 45 | 9 | 96 96 |
Khánh Hòa - 23/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 4540 | 5753 | 9764 6554 8104 | 45 205 5565 | 6436 5906 7346 5296 9596 | 7287 7827 | 5179 8479 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100