KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/12/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 6UR-11UR-7UR-12UR-2UR-9UR 27693 |
G.Nhất | 82712 |
G.Nhì | 24393 73460 |
G.Ba | 53088 62885 10085 82999 29197 08311 |
G.Tư | 2847 0027 4818 5298 |
G.Năm | 3502 0783 7437 4780 6517 9879 |
G.Sáu | 676 844 036 |
G.Bảy | 89 79 85 38 |
Hà Nội - 21/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 4780 | 8311 | 2712 3502 | 4393 0783 7693 | 844 | 2885 0085 85 | 676 036 | 9197 2847 0027 7437 6517 | 3088 4818 5298 38 | 2999 9879 89 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12D2 |
100N | 75 |
200N | 986 |
400N | 1762 6615 8295 |
1TR | 0841 |
3TR | 75121 58663 76665 79076 19164 37273 38525 |
10TR | 56168 10140 |
15TR | 18435 |
30TR | 50634 |
2TỶ | 008362 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/12/20
0 | 5 | ||
1 | 15 | 6 | 62 68 63 65 64 62 |
2 | 21 25 | 7 | 76 73 75 |
3 | 34 35 | 8 | 86 |
4 | 40 41 | 9 | 95 |
TP. HCM - 21/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0140 | 0841 5121 | 1762 8362 | 8663 7273 | 9164 0634 | 75 6615 8295 6665 8525 8435 | 986 9076 | 6168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: H51 |
100N | 11 |
200N | 859 |
400N | 8391 9479 7094 |
1TR | 4726 |
3TR | 54485 64084 92915 27217 89372 73461 49270 |
10TR | 16220 88380 |
15TR | 09309 |
30TR | 80180 |
2TỶ | 696867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 21/12/20
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 15 17 11 | 6 | 67 61 |
2 | 20 26 | 7 | 72 70 79 |
3 | 8 | 80 80 85 84 | |
4 | 9 | 91 94 |
Đồng Tháp - 21/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9270 6220 8380 0180 | 11 8391 3461 | 9372 | 7094 4084 | 4485 2915 | 4726 | 7217 6867 | 859 9479 9309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T12K3 |
100N | 37 |
200N | 752 |
400N | 6072 5814 5536 |
1TR | 9904 |
3TR | 00705 51470 87448 96876 39169 14491 73960 |
10TR | 24336 85501 |
15TR | 17371 |
30TR | 75186 |
2TỶ | 454386 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 21/12/20
0 | 01 05 04 | 5 | 52 |
1 | 14 | 6 | 69 60 |
2 | 7 | 71 70 76 72 | |
3 | 36 36 37 | 8 | 86 86 |
4 | 48 | 9 | 91 |
Cà Mau - 21/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 3960 | 4491 5501 7371 | 752 6072 | 5814 9904 | 0705 | 5536 6876 4336 5186 4386 | 37 | 7448 | 9169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 208 |
400N | 5993 0847 7614 |
1TR | 7206 |
3TR | 21590 68885 46329 46357 64059 68497 58583 |
10TR | 43404 09093 |
15TR | 82651 |
30TR | 09385 |
2TỶ | 917885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/12/20
0 | 04 06 08 | 5 | 51 57 59 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 29 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 85 85 85 83 |
4 | 47 | 9 | 93 90 97 93 |
Thừa T. Huế - 21/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 | 31 2651 | 5993 8583 9093 | 7614 3404 | 8885 9385 7885 | 7206 | 0847 6357 8497 | 208 | 6329 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 707 |
400N | 5071 9578 5366 |
1TR | 0753 |
3TR | 18255 64536 49722 92150 14044 82495 32920 |
10TR | 28992 73140 |
15TR | 16471 |
30TR | 59167 |
2TỶ | 535685 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 21/12/20
0 | 07 | 5 | 55 50 53 |
1 | 13 | 6 | 67 66 |
2 | 22 20 | 7 | 71 71 78 |
3 | 36 | 8 | 85 |
4 | 40 44 | 9 | 92 95 |
Phú Yên - 21/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2150 2920 3140 | 5071 6471 | 9722 8992 | 13 0753 | 4044 | 8255 2495 5685 | 5366 4536 | 707 9167 | 9578 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100