KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/05/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 5-15-7-4-14-11SQ 20319 |
G.Nhất | 70232 |
G.Nhì | 29500 71249 |
G.Ba | 16884 99881 28251 71786 97777 82108 |
G.Tư | 7537 2802 9443 3856 |
G.Năm | 2521 5532 2000 7987 9291 0000 |
G.Sáu | 369 815 984 |
G.Bảy | 67 74 96 89 |
Hà Nội - 25/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9500 2000 0000 | 9881 8251 2521 9291 | 0232 2802 5532 | 9443 | 6884 984 74 | 815 | 1786 3856 96 | 7777 7537 7987 67 | 2108 | 1249 369 89 0319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 41 |
200N | 780 |
400N | 9621 0423 7052 |
1TR | 7721 |
3TR | 40609 13802 53158 17538 14865 06961 12897 |
10TR | 61741 70097 |
15TR | 36669 |
30TR | 21098 |
2TỶ | 564864 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/05/23
0 | 09 02 | 5 | 58 52 |
1 | 6 | 64 69 65 61 | |
2 | 21 21 23 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 41 41 | 9 | 98 97 97 |
Tây Ninh - 25/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
780 | 41 9621 7721 6961 1741 | 7052 3802 | 0423 | 4864 | 4865 | 2897 0097 | 3158 7538 1098 | 0609 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K4 |
100N | 19 |
200N | 370 |
400N | 9350 8422 4712 |
1TR | 6386 |
3TR | 76580 31969 53750 34753 30230 66109 90851 |
10TR | 86232 57972 |
15TR | 07693 |
30TR | 62495 |
2TỶ | 976172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/05/23
0 | 09 | 5 | 50 53 51 50 |
1 | 12 19 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | 72 72 70 |
3 | 32 30 | 8 | 80 86 |
4 | 9 | 95 93 |
An Giang - 25/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 9350 6580 3750 0230 | 0851 | 8422 4712 6232 7972 6172 | 4753 7693 | 2495 | 6386 | 19 1969 6109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 19 |
200N | 440 |
400N | 8265 9434 0788 |
1TR | 2013 |
3TR | 39146 63647 91436 11351 36056 54246 06864 |
10TR | 10484 99396 |
15TR | 29317 |
30TR | 37631 |
2TỶ | 469636 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/05/23
0 | 5 | 51 56 | |
1 | 17 13 19 | 6 | 64 65 |
2 | 7 | ||
3 | 36 31 36 34 | 8 | 84 88 |
4 | 46 47 46 40 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 25/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 | 1351 7631 | 2013 | 9434 6864 0484 | 8265 | 9146 1436 6056 4246 9396 9636 | 3647 9317 | 0788 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 488 |
400N | 5898 3101 9550 |
1TR | 1427 |
3TR | 91191 39400 79968 67492 96767 32093 64208 |
10TR | 57126 06197 |
15TR | 37351 |
30TR | 66306 |
2TỶ | 714605 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/05/23
0 | 05 06 00 08 01 | 5 | 51 50 |
1 | 6 | 68 67 | |
2 | 26 27 | 7 | |
3 | 8 | 88 | |
4 | 46 | 9 | 97 91 92 93 98 |
Bình Định - 25/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 9400 | 3101 1191 7351 | 7492 | 2093 | 4605 | 46 7126 6306 | 1427 6767 6197 | 488 5898 9968 4208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 40 |
200N | 195 |
400N | 3157 6861 9312 |
1TR | 4436 |
3TR | 40034 40280 63232 09258 95895 92799 96679 |
10TR | 22318 01594 |
15TR | 77493 |
30TR | 15353 |
2TỶ | 658883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/05/23
0 | 5 | 53 58 57 | |
1 | 18 12 | 6 | 61 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 34 32 36 | 8 | 83 80 |
4 | 40 | 9 | 93 94 95 99 95 |
Quảng Bình - 25/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 0280 | 6861 | 9312 3232 | 7493 5353 8883 | 0034 1594 | 195 5895 | 4436 | 3157 | 9258 2318 | 2799 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 395 |
400N | 3160 9534 2448 |
1TR | 1084 |
3TR | 15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273 |
10TR | 20675 85555 |
15TR | 15796 |
30TR | 88251 |
2TỶ | 396689 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/05/23
0 | 5 | 51 55 50 | |
1 | 11 11 | 6 | 60 |
2 | 21 24 | 7 | 75 73 |
3 | 31 34 36 | 8 | 89 84 |
4 | 48 | 9 | 96 95 |
Quảng Trị - 25/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3160 1750 | 5111 9521 8811 4631 8251 | 1273 | 9534 1084 6724 | 395 0675 5555 | 36 5796 | 2448 | 6689 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100