KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/07/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 08904 |
G.Nhất | 10323 |
G.Nhì | 43877 24986 |
G.Ba | 54816 46258 52848 14993 34275 78366 |
G.Tư | 4016 1028 9001 8657 |
G.Năm | 7308 8856 3061 5247 2000 9413 |
G.Sáu | 725 121 936 |
G.Bảy | 70 18 24 20 |
Hà Nội - 25/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2000 70 20 | 9001 3061 121 | 0323 4993 9413 | 24 8904 | 4275 725 | 4986 4816 8366 4016 8856 936 | 3877 8657 5247 | 6258 2848 1028 7308 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K4 |
100N | 85 |
200N | 792 |
400N | 1662 6733 9819 |
1TR | 9189 |
3TR | 21248 76378 89881 51615 29003 24772 85397 |
10TR | 59800 73328 |
15TR | 96285 |
30TR | 48443 |
2TỶ | 438128 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/07/13
0 | 00 03 | 5 | |
1 | 15 19 | 6 | 62 |
2 | 28 28 | 7 | 78 72 |
3 | 33 | 8 | 85 81 89 85 |
4 | 43 48 | 9 | 97 92 |
Tây Ninh - 25/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9800 | 9881 | 792 1662 4772 | 6733 9003 8443 | 85 1615 6285 | 5397 | 1248 6378 3328 8128 | 9819 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG7K4 |
100N | 08 |
200N | 012 |
400N | 0210 2643 8978 |
1TR | 0422 |
3TR | 82184 38521 80855 38633 56050 18324 69921 |
10TR | 74306 76123 |
15TR | 06016 |
30TR | 99815 |
2TỶ | 367067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/07/13
0 | 06 08 | 5 | 55 50 |
1 | 15 16 10 12 | 6 | 67 |
2 | 23 21 24 21 22 | 7 | 78 |
3 | 33 | 8 | 84 |
4 | 43 | 9 |
An Giang - 25/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 6050 | 8521 9921 | 012 0422 | 2643 8633 6123 | 2184 8324 | 0855 9815 | 4306 6016 | 7067 | 08 8978 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K4 |
100N | 98 |
200N | 765 |
400N | 1826 3024 6329 |
1TR | 5716 |
3TR | 59460 29211 99387 64308 29872 89157 25773 |
10TR | 25230 61875 |
15TR | 11251 |
30TR | 93573 |
2TỶ | 118823 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/07/13
0 | 08 | 5 | 51 57 |
1 | 11 16 | 6 | 60 65 |
2 | 23 26 24 29 | 7 | 73 75 72 73 |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 25/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9460 5230 | 9211 1251 | 9872 | 5773 3573 8823 | 3024 | 765 1875 | 1826 5716 | 9387 9157 | 98 4308 | 6329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 74 |
200N | 081 |
400N | 8577 8884 8511 |
1TR | 6959 |
3TR | 22081 68215 76516 09553 01814 59888 16079 |
10TR | 20743 89286 |
15TR | 96226 |
30TR | 40894 |
2TỶ | 201691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/07/13
0 | 5 | 53 59 | |
1 | 15 16 14 11 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 79 77 74 |
3 | 8 | 86 81 88 84 81 | |
4 | 43 | 9 | 91 94 |
Bình Định - 25/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
081 8511 2081 1691 | 9553 0743 | 74 8884 1814 0894 | 8215 | 6516 9286 6226 | 8577 | 9888 | 6959 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 15 |
200N | 730 |
400N | 4114 1475 3097 |
1TR | 3403 |
3TR | 37893 75444 53989 04630 05806 76722 98286 |
10TR | 33022 91499 |
15TR | 06321 |
30TR | 81903 |
2TỶ | 494264 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/07/13
0 | 03 06 03 | 5 | |
1 | 14 15 | 6 | 64 |
2 | 21 22 22 | 7 | 75 |
3 | 30 30 | 8 | 89 86 |
4 | 44 | 9 | 99 93 97 |
Quảng Bình - 25/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 4630 | 6321 | 6722 3022 | 3403 7893 1903 | 4114 5444 4264 | 15 1475 | 5806 8286 | 3097 | 3989 1499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 94 |
200N | 905 |
400N | 9014 5522 8479 |
1TR | 0060 |
3TR | 20096 73646 00640 02846 59995 70766 87523 |
10TR | 56353 84409 |
15TR | 72715 |
30TR | 32917 |
2TỶ | 395187 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/07/13
0 | 09 05 | 5 | 53 |
1 | 17 15 14 | 6 | 66 60 |
2 | 23 22 | 7 | 79 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 46 40 46 | 9 | 96 95 94 |
Quảng Trị - 25/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0060 0640 | 5522 | 7523 6353 | 94 9014 | 905 9995 2715 | 0096 3646 2846 0766 | 2917 5187 | 8479 4409 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100