KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/07/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 34713 |
G.Nhất | 46384 |
G.Nhì | 15401 73465 |
G.Ba | 88082 08577 12714 57257 18936 48624 |
G.Tư | 9503 3603 3324 4570 |
G.Năm | 0169 7852 4981 0076 2669 4723 |
G.Sáu | 771 428 185 |
G.Bảy | 16 94 26 03 |
Quảng Ninh - 23/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4570 | 5401 4981 771 | 8082 7852 | 9503 3603 4723 03 4713 | 6384 2714 8624 3324 94 | 3465 185 | 8936 0076 16 26 | 8577 7257 | 428 | 0169 2669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K30T7 |
100N | 47 |
200N | 765 |
400N | 3810 7262 3730 |
1TR | 3632 |
3TR | 90195 90302 00704 32115 99285 74591 41957 |
10TR | 71539 80033 |
15TR | 41495 |
30TR | 84471 |
2TỶ | 051498 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 23/07/13
0 | 02 04 | 5 | 57 |
1 | 15 10 | 6 | 62 65 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 39 33 32 30 | 8 | 85 |
4 | 47 | 9 | 98 95 95 91 |
Bến Tre - 23/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 3730 | 4591 4471 | 7262 3632 0302 | 0033 | 0704 | 765 0195 2115 9285 1495 | 47 1957 | 1498 | 1539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7D |
100N | 56 |
200N | 328 |
400N | 7928 6024 7407 |
1TR | 1946 |
3TR | 74252 67923 19245 75726 98215 28605 25279 |
10TR | 97095 21940 |
15TR | 29614 |
30TR | 45238 |
2TỶ | 857859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/07/13
0 | 05 07 | 5 | 59 52 56 |
1 | 14 15 | 6 | |
2 | 23 26 28 24 28 | 7 | 79 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 40 45 46 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 23/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 | 4252 | 7923 | 6024 9614 | 9245 8215 8605 7095 | 56 1946 5726 | 7407 | 328 7928 5238 | 5279 7859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T07K4 |
100N | 56 |
200N | 578 |
400N | 6211 9501 6731 |
1TR | 4735 |
3TR | 05618 79940 65072 46702 71839 37661 82528 |
10TR | 30229 73318 |
15TR | 92617 |
30TR | 60216 |
2TỶ | 152080 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 23/07/13
0 | 02 01 | 5 | 56 |
1 | 16 17 18 18 11 | 6 | 61 |
2 | 29 28 | 7 | 72 78 |
3 | 39 35 31 | 8 | 80 |
4 | 40 | 9 |
Bạc Liêu - 23/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9940 2080 | 6211 9501 6731 7661 | 5072 6702 | 4735 | 56 0216 | 2617 | 578 5618 2528 3318 | 1839 0229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 10 |
200N | 622 |
400N | 4484 2025 3703 |
1TR | 9375 |
3TR | 26791 39060 35699 05561 15812 02225 50523 |
10TR | 01998 14348 |
15TR | 57525 |
30TR | 89322 |
2TỶ | 013792 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 23/07/13
0 | 03 | 5 | |
1 | 12 10 | 6 | 60 61 |
2 | 22 25 25 23 25 22 | 7 | 75 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 48 | 9 | 92 98 91 99 |
Đắk Lắk - 23/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 9060 | 6791 5561 | 622 5812 9322 3792 | 3703 0523 | 4484 | 2025 9375 2225 7525 | 1998 4348 | 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 42 |
200N | 794 |
400N | 1100 4472 2813 |
1TR | 7928 |
3TR | 74215 02213 96733 11092 35542 24426 48362 |
10TR | 44332 37061 |
15TR | 48876 |
30TR | 70885 |
2TỶ | 349299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 23/07/13
0 | 00 | 5 | |
1 | 15 13 13 | 6 | 61 62 |
2 | 26 28 | 7 | 76 72 |
3 | 32 33 | 8 | 85 |
4 | 42 42 | 9 | 99 92 94 |
Quảng Nam - 23/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1100 | 7061 | 42 4472 1092 5542 8362 4332 | 2813 2213 6733 | 794 | 4215 0885 | 4426 8876 | 7928 | 9299 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100