KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/09/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 68014 |
G.Nhất | 05775 |
G.Nhì | 40501 62721 |
G.Ba | 86990 57062 99665 22908 10951 50637 |
G.Tư | 2513 6149 3751 8900 |
G.Năm | 9665 9258 2104 2252 3695 5327 |
G.Sáu | 511 228 444 |
G.Bảy | 49 66 81 21 |
Bắc Ninh - 25/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 8900 | 0501 2721 0951 3751 511 81 21 | 7062 2252 | 2513 | 2104 444 8014 | 5775 9665 9665 3695 | 66 | 0637 5327 | 2908 9258 228 | 6149 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K4 |
100N | 51 |
200N | 317 |
400N | 8320 1116 5881 |
1TR | 3082 |
3TR | 66513 30289 49524 09024 33281 62413 64038 |
10TR | 17132 58256 |
15TR | 42186 |
30TR | 05407 |
2TỶ | 415535 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 25/09/13
0 | 07 | 5 | 56 51 |
1 | 13 13 16 17 | 6 | |
2 | 24 24 20 | 7 | |
3 | 35 32 38 | 8 | 86 89 81 82 81 |
4 | 9 |
Đồng Nai - 25/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8320 | 51 5881 3281 | 3082 7132 | 6513 2413 | 9524 9024 | 5535 | 1116 8256 2186 | 317 5407 | 4038 | 0289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 29 |
200N | 107 |
400N | 7587 6116 8959 |
1TR | 5332 |
3TR | 22707 91666 96649 19347 69432 26889 44452 |
10TR | 37172 46184 |
15TR | 29013 |
30TR | 50852 |
2TỶ | 179309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/09/13
0 | 09 07 07 | 5 | 52 52 59 |
1 | 13 16 | 6 | 66 |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 32 32 | 8 | 84 89 87 |
4 | 49 47 | 9 |
Cần Thơ - 25/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5332 9432 4452 7172 0852 | 9013 | 6184 | 6116 1666 | 107 7587 2707 9347 | 29 8959 6649 6889 9309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 16 |
200N | 501 |
400N | 7803 5882 2300 |
1TR | 2234 |
3TR | 32341 03157 72163 13531 14348 29222 66047 |
10TR | 91081 29541 |
15TR | 20681 |
30TR | 82488 |
2TỶ | 919015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/09/13
0 | 03 00 01 | 5 | 57 |
1 | 15 16 | 6 | 63 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 31 34 | 8 | 88 81 81 82 |
4 | 41 41 48 47 | 9 |
Sóc Trăng - 25/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2300 | 501 2341 3531 1081 9541 0681 | 5882 9222 | 7803 2163 | 2234 | 9015 | 16 | 3157 6047 | 4348 2488 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 28 |
200N | 288 |
400N | 4499 4431 4267 |
1TR | 0454 |
3TR | 39852 35766 30044 56043 73186 21820 27185 |
10TR | 78839 45461 |
15TR | 66336 |
30TR | 46503 |
2TỶ | 821678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 25/09/13
0 | 03 | 5 | 52 54 |
1 | 6 | 61 66 67 | |
2 | 20 28 | 7 | 78 |
3 | 36 39 31 | 8 | 86 85 88 |
4 | 44 43 | 9 | 99 |
Đà Nẵng - 25/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1820 | 4431 5461 | 9852 | 6043 6503 | 0454 0044 | 7185 | 5766 3186 6336 | 4267 | 28 288 1678 | 4499 8839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 96 |
200N | 987 |
400N | 5809 1066 9670 |
1TR | 1152 |
3TR | 86124 10115 48096 63750 71396 90615 10008 |
10TR | 84115 30114 |
15TR | 07726 |
30TR | 20537 |
2TỶ | 359958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 25/09/13
0 | 08 09 | 5 | 58 50 52 |
1 | 15 14 15 15 | 6 | 66 |
2 | 26 24 | 7 | 70 |
3 | 37 | 8 | 87 |
4 | 9 | 96 96 96 |
Khánh Hòa - 25/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 3750 | 1152 | 6124 0114 | 0115 0615 4115 | 96 1066 8096 1396 7726 | 987 0537 | 0008 9958 | 5809 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100