KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/09/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 78741 |
G.Nhất | 47351 |
G.Nhì | 13313 17021 |
G.Ba | 80743 97490 60329 66995 39888 39522 |
G.Tư | 9957 6653 3009 8326 |
G.Năm | 8283 7489 8355 4589 0992 6518 |
G.Sáu | 595 482 779 |
G.Bảy | 42 76 25 97 |
Hà Nội - 26/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7490 | 7351 7021 8741 | 9522 0992 482 42 | 3313 0743 6653 8283 | 6995 8355 595 25 | 8326 76 | 9957 97 | 9888 6518 | 0329 3009 7489 4589 779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 35 |
200N | 668 |
400N | 8926 7969 4965 |
1TR | 5747 |
3TR | 39523 17881 06661 88730 64300 81259 29654 |
10TR | 19597 16625 |
15TR | 41323 |
30TR | 48663 |
2TỶ | 834608 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/09/13
0 | 08 00 | 5 | 59 54 |
1 | 6 | 63 61 69 65 68 | |
2 | 23 25 23 26 | 7 | |
3 | 30 35 | 8 | 81 |
4 | 47 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 26/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8730 4300 | 7881 6661 | 9523 1323 8663 | 9654 | 35 4965 6625 | 8926 | 5747 9597 | 668 4608 | 7969 1259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K4 |
100N | 93 |
200N | 894 |
400N | 2426 2856 2634 |
1TR | 7724 |
3TR | 70239 24211 51834 10996 64460 71794 33512 |
10TR | 43293 37173 |
15TR | 35304 |
30TR | 57549 |
2TỶ | 066327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/09/13
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 11 12 | 6 | 60 |
2 | 27 24 26 | 7 | 73 |
3 | 39 34 34 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 93 96 94 94 93 |
An Giang - 26/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4460 | 4211 | 3512 | 93 3293 7173 | 894 2634 7724 1834 1794 5304 | 2426 2856 0996 | 6327 | 0239 7549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 90 |
200N | 445 |
400N | 0064 2296 6450 |
1TR | 0560 |
3TR | 34249 92682 00237 58881 27421 86936 42297 |
10TR | 19237 23027 |
15TR | 84123 |
30TR | 17563 |
2TỶ | 060865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/09/13
0 | 5 | 50 | |
1 | 6 | 65 63 60 64 | |
2 | 23 27 21 | 7 | |
3 | 37 37 36 | 8 | 82 81 |
4 | 49 45 | 9 | 97 96 90 |
Bình Thuận - 26/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 6450 0560 | 8881 7421 | 2682 | 4123 7563 | 0064 | 445 0865 | 2296 6936 | 0237 2297 9237 3027 | 4249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 24 |
200N | 231 |
400N | 5554 8370 5061 |
1TR | 9548 |
3TR | 51656 28122 18234 49544 37064 60321 65398 |
10TR | 65268 36874 |
15TR | 65365 |
30TR | 85752 |
2TỶ | 763322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 26/09/13
0 | 5 | 52 56 54 | |
1 | 6 | 65 68 64 61 | |
2 | 22 22 21 24 | 7 | 74 70 |
3 | 34 31 | 8 | |
4 | 44 48 | 9 | 98 |
Bình Định - 26/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 | 231 5061 0321 | 8122 5752 3322 | 24 5554 8234 9544 7064 6874 | 5365 | 1656 | 9548 5398 5268 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 19 |
200N | 882 |
400N | 1567 4435 8044 |
1TR | 7112 |
3TR | 05401 89029 56118 22067 18365 45695 56004 |
10TR | 03062 61528 |
15TR | 20503 |
30TR | 84618 |
2TỶ | 633112 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/09/13
0 | 03 01 04 | 5 | |
1 | 12 18 18 12 19 | 6 | 62 67 65 67 |
2 | 28 29 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 82 |
4 | 44 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 26/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5401 | 882 7112 3062 3112 | 0503 | 8044 6004 | 4435 8365 5695 | 1567 2067 | 6118 1528 4618 | 19 9029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 85 |
200N | 149 |
400N | 0493 8244 1876 |
1TR | 4320 |
3TR | 21915 74610 66840 84341 54929 18821 70542 |
10TR | 08403 71779 |
15TR | 94800 |
30TR | 80103 |
2TỶ | 432766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/09/13
0 | 03 00 03 | 5 | |
1 | 15 10 | 6 | 66 |
2 | 29 21 20 | 7 | 79 76 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 40 41 42 44 49 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 26/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4320 4610 6840 4800 | 4341 8821 | 0542 | 0493 8403 0103 | 8244 | 85 1915 | 1876 2766 | 149 4929 1779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100