KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/09/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 12CA-1CA-6CA 91239 |
G.Nhất | 99654 |
G.Nhì | 96336 65727 |
G.Ba | 74868 28110 78764 98511 34035 59409 |
G.Tư | 9409 7504 5742 7393 |
G.Năm | 3267 0293 2892 7396 1230 1171 |
G.Sáu | 297 074 985 |
G.Bảy | 67 46 06 99 |
Hà Nội - 25/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8110 1230 | 8511 1171 | 5742 2892 | 7393 0293 | 9654 8764 7504 074 | 4035 985 | 6336 7396 46 06 | 5727 3267 297 67 | 4868 | 9409 9409 99 1239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 64 |
200N | 764 |
400N | 8695 2256 3893 |
1TR | 9103 |
3TR | 62906 64675 07516 33964 52557 02635 70198 |
10TR | 18611 29161 |
15TR | 05151 |
30TR | 74361 |
2TỶ | 275533 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/09/17
0 | 06 03 | 5 | 51 57 56 |
1 | 11 16 | 6 | 61 61 64 64 64 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 33 35 | 8 | |
4 | 9 | 98 95 93 |
TP. HCM - 25/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8611 9161 5151 4361 | 3893 9103 5533 | 64 764 3964 | 8695 4675 2635 | 2256 2906 7516 | 2557 | 0198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: C39 |
100N | 98 |
200N | 491 |
400N | 1802 8629 4769 |
1TR | 7123 |
3TR | 99299 64604 75722 35781 62114 59177 50750 |
10TR | 37905 52557 |
15TR | 69056 |
30TR | 75772 |
2TỶ | 889068 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 25/09/17
0 | 05 04 02 | 5 | 56 57 50 |
1 | 14 | 6 | 68 69 |
2 | 22 23 29 | 7 | 72 77 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 9 | 99 91 98 |
Đồng Tháp - 25/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0750 | 491 5781 | 1802 5722 5772 | 7123 | 4604 2114 | 7905 | 9056 | 9177 2557 | 98 9068 | 8629 4769 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K4 |
100N | 55 |
200N | 532 |
400N | 7890 0910 7352 |
1TR | 6962 |
3TR | 65485 82779 19184 50911 80032 99433 25352 |
10TR | 03459 28180 |
15TR | 74083 |
30TR | 36452 |
2TỶ | 932143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 25/09/17
0 | 5 | 52 59 52 52 55 | |
1 | 11 10 | 6 | 62 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 32 33 32 | 8 | 83 80 85 84 |
4 | 43 | 9 | 90 |
Cà Mau - 25/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7890 0910 8180 | 0911 | 532 7352 6962 0032 5352 6452 | 9433 4083 2143 | 9184 | 55 5485 | 2779 3459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 624 |
400N | 0755 6713 5057 |
1TR | 0919 |
3TR | 07752 09826 56268 95349 57074 31812 67888 |
10TR | 06250 25776 |
15TR | 06803 |
30TR | 15081 |
2TỶ | 700482 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/09/17
0 | 03 | 5 | 50 52 55 57 53 |
1 | 12 19 13 | 6 | 68 |
2 | 26 24 | 7 | 76 74 |
3 | 8 | 82 81 88 | |
4 | 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 25/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 | 5081 | 7752 1812 0482 | 53 6713 6803 | 624 7074 | 0755 | 9826 5776 | 5057 | 6268 7888 | 0919 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 881 |
400N | 5929 6382 1089 |
1TR | 8477 |
3TR | 56808 07992 14237 94570 12841 12252 52773 |
10TR | 15608 41183 |
15TR | 59677 |
30TR | 89934 |
2TỶ | 095647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 25/09/17
0 | 08 08 | 5 | 52 |
1 | 6 | ||
2 | 29 | 7 | 77 70 73 77 |
3 | 34 37 | 8 | 83 82 89 81 |
4 | 47 41 | 9 | 92 90 |
Phú Yên - 25/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4570 | 881 2841 | 6382 7992 2252 | 2773 1183 | 9934 | 8477 4237 9677 5647 | 6808 5608 | 5929 1089 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100