KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/09/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 3-6-2-9-12-11DE 59509 |
G.Nhất | 36837 |
G.Nhì | 50137 94982 |
G.Ba | 38607 71890 94928 23815 97833 95667 |
G.Tư | 1818 5842 0140 4657 |
G.Năm | 3701 6434 4520 4327 6864 4674 |
G.Sáu | 104 934 481 |
G.Bảy | 89 37 57 16 |
Thái Bình - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 0140 4520 | 3701 481 | 4982 5842 | 7833 | 6434 6864 4674 104 934 | 3815 | 16 | 6837 0137 8607 5667 4657 4327 37 57 | 4928 1818 | 89 9509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD9 |
100N | 98 |
200N | 927 |
400N | 2675 7154 8260 |
1TR | 0850 |
3TR | 57489 61530 96540 56618 36767 12426 62823 |
10TR | 96927 15614 |
15TR | 89369 |
30TR | 41846 |
2TỶ | 910179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/09/22
0 | 5 | 50 54 | |
1 | 14 18 | 6 | 69 67 60 |
2 | 27 26 23 27 | 7 | 79 75 |
3 | 30 | 8 | 89 |
4 | 46 40 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 0850 1530 6540 | 2823 | 7154 5614 | 2675 | 2426 1846 | 927 6767 6927 | 98 6618 | 7489 9369 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K4 |
100N | 84 |
200N | 391 |
400N | 7567 9737 9512 |
1TR | 8971 |
3TR | 73475 75319 38079 50194 32302 64304 36983 |
10TR | 86541 92210 |
15TR | 05754 |
30TR | 50255 |
2TỶ | 257571 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 25/09/22
0 | 02 04 | 5 | 55 54 |
1 | 10 19 12 | 6 | 67 |
2 | 7 | 71 75 79 71 | |
3 | 37 | 8 | 83 84 |
4 | 41 | 9 | 94 91 |
Kiên Giang - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2210 | 391 8971 6541 7571 | 9512 2302 | 6983 | 84 0194 4304 5754 | 3475 0255 | 7567 9737 | 5319 8079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K4 |
100N | 79 |
200N | 123 |
400N | 4293 8314 5814 |
1TR | 5225 |
3TR | 50052 16618 97970 98007 01985 29443 06586 |
10TR | 74876 07691 |
15TR | 25862 |
30TR | 96441 |
2TỶ | 714730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 25/09/22
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 18 14 14 | 6 | 62 |
2 | 25 23 | 7 | 76 70 79 |
3 | 30 | 8 | 85 86 |
4 | 41 43 | 9 | 91 93 |
Đà Lạt - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 4730 | 7691 6441 | 0052 5862 | 123 4293 9443 | 8314 5814 | 5225 1985 | 6586 4876 | 8007 | 6618 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 207 |
400N | 8193 0105 6856 |
1TR | 3425 |
3TR | 71494 07253 12832 59226 54436 43511 93041 |
10TR | 59408 97425 |
15TR | 48785 |
30TR | 34744 |
2TỶ | 404121 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/09/22
0 | 08 05 07 | 5 | 53 56 |
1 | 11 | 6 | 67 |
2 | 21 25 26 25 | 7 | |
3 | 32 36 | 8 | 85 |
4 | 44 41 | 9 | 94 93 |
Thừa T. Huế - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3511 3041 4121 | 2832 | 8193 7253 | 1494 4744 | 0105 3425 7425 8785 | 6856 9226 4436 | 67 207 | 9408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 623 |
400N | 3990 1315 5153 |
1TR | 1438 |
3TR | 56600 45401 28715 41190 09214 52555 44308 |
10TR | 86667 85752 |
15TR | 58598 |
30TR | 90891 |
2TỶ | 793624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 25/09/22
0 | 00 01 08 | 5 | 52 55 53 |
1 | 15 14 15 | 6 | 67 |
2 | 24 23 | 7 | |
3 | 38 33 | 8 | |
4 | 9 | 91 98 90 90 |
Khánh Hòa - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3990 6600 1190 | 5401 0891 | 5752 | 33 623 5153 | 9214 3624 | 1315 8715 2555 | 6667 | 1438 4308 8598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 411 |
400N | 0020 5285 4426 |
1TR | 2952 |
3TR | 55184 72536 68939 48565 87837 54755 24767 |
10TR | 68152 89797 |
15TR | 03126 |
30TR | 89579 |
2TỶ | 462073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 25/09/22
0 | 5 | 52 55 52 | |
1 | 11 | 6 | 65 67 |
2 | 26 20 26 | 7 | 73 79 73 |
3 | 36 39 37 | 8 | 84 85 |
4 | 9 | 97 |
Kon Tum - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0020 | 411 | 2952 8152 | 73 2073 | 5184 | 5285 8565 4755 | 4426 2536 3126 | 7837 4767 9797 | 8939 9579 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100