KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/10/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 91649 |
G.Nhất | 85986 |
G.Nhì | 39161 12039 |
G.Ba | 62652 51905 99429 69484 82553 67430 |
G.Tư | 0179 8798 4628 5128 |
G.Năm | 6237 7310 2951 9556 6263 3625 |
G.Sáu | 776 637 478 |
G.Bảy | 74 78 59 11 |
Hà Nội - 25/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 7310 | 9161 2951 11 | 2652 | 2553 6263 | 9484 74 | 1905 3625 | 5986 9556 776 | 6237 637 | 8798 4628 5128 478 78 | 2039 9429 0179 59 1649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 34 |
200N | 224 |
400N | 9176 9213 3318 |
1TR | 7041 |
3TR | 43810 48112 22230 97999 31043 47487 15890 |
10TR | 44180 90270 |
15TR | 14183 |
30TR | 85131 |
2TỶ | 884880 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/10/12
0 | 5 | ||
1 | 10 12 13 18 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 70 76 |
3 | 31 30 34 | 8 | 80 83 80 87 |
4 | 43 41 | 9 | 99 90 |
Tây Ninh - 25/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 2230 5890 4180 0270 4880 | 7041 5131 | 8112 | 9213 1043 4183 | 34 224 | 9176 | 7487 | 3318 | 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K4 |
100N | 21 |
200N | 095 |
400N | 2782 8353 1159 |
1TR | 3639 |
3TR | 76252 73591 20192 73076 32670 41737 03147 |
10TR | 07230 76137 |
15TR | 61017 |
30TR | 98283 |
2TỶ | 743161 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/10/12
0 | 5 | 52 53 59 | |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 21 | 7 | 76 70 |
3 | 30 37 37 39 | 8 | 83 82 |
4 | 47 | 9 | 91 92 95 |
An Giang - 25/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2670 7230 | 21 3591 3161 | 2782 6252 0192 | 8353 8283 | 095 | 3076 | 1737 3147 6137 1017 | 1159 3639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 48 |
200N | 013 |
400N | 1966 2815 6747 |
1TR | 7052 |
3TR | 82471 21698 50570 58706 27709 02451 54058 |
10TR | 97377 76689 |
15TR | 99487 |
30TR | 03185 |
2TỶ | 347486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/10/12
0 | 06 09 | 5 | 51 58 52 |
1 | 15 13 | 6 | 66 |
2 | 7 | 77 71 70 | |
3 | 8 | 86 85 87 89 | |
4 | 47 48 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 25/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0570 | 2471 2451 | 7052 | 013 | 2815 3185 | 1966 8706 7486 | 6747 7377 9487 | 48 1698 4058 | 7709 6689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 24 |
200N | 061 |
400N | 1994 2039 0559 |
1TR | 6054 |
3TR | 10809 00247 44531 49743 12667 07222 06090 |
10TR | 02884 21724 |
15TR | 75630 |
30TR | 22331 |
2TỶ | 850047 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/10/12
0 | 09 | 5 | 54 59 |
1 | 6 | 67 61 | |
2 | 24 22 24 | 7 | |
3 | 31 30 31 39 | 8 | 84 |
4 | 47 47 43 | 9 | 90 94 |
Bình Định - 25/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6090 5630 | 061 4531 2331 | 7222 | 9743 | 24 1994 6054 2884 1724 | 0247 2667 0047 | 2039 0559 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 20 |
200N | 072 |
400N | 7543 6990 4195 |
1TR | 5322 |
3TR | 70827 08543 14779 14045 62733 44312 28747 |
10TR | 32241 62582 |
15TR | 36630 |
30TR | 90376 |
2TỶ | 41071 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/10/12
0 | 5 | ||
1 | 12 | 6 | |
2 | 27 22 20 | 7 | 71 76 79 72 |
3 | 30 33 | 8 | 82 |
4 | 41 43 45 47 43 | 9 | 90 95 |
Quảng Bình - 25/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6990 6630 | 2241 1071 | 072 5322 4312 2582 | 7543 8543 2733 | 4195 4045 | 0376 | 0827 8747 | 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 24 |
200N | 573 |
400N | 3964 4228 1250 |
1TR | 8585 |
3TR | 94086 24297 79449 02621 30759 78788 10633 |
10TR | 92138 46873 |
15TR | 49411 |
30TR | 39647 |
2TỶ | 716350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/10/12
0 | 5 | 50 59 50 | |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 21 28 24 | 7 | 73 73 |
3 | 38 33 | 8 | 86 88 85 |
4 | 47 49 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 25/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1250 6350 | 2621 9411 | 573 0633 6873 | 24 3964 | 8585 | 4086 | 4297 9647 | 4228 8788 2138 | 9449 0759 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100