KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/10/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 19327 |
G.Nhất | 75500 |
G.Nhì | 46575 81920 |
G.Ba | 26707 91048 92759 98953 64543 32559 |
G.Tư | 2926 7477 6027 2736 |
G.Năm | 1634 1973 7323 9708 8886 9354 |
G.Sáu | 995 907 332 |
G.Bảy | 42 50 88 31 |
Hải Phòng - 26/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5500 1920 50 | 31 | 332 42 | 8953 4543 1973 7323 | 1634 9354 | 6575 995 | 2926 2736 8886 | 6707 7477 6027 907 9327 | 1048 9708 88 | 2759 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33vl43 |
100N | 50 |
200N | 685 |
400N | 9134 4705 3179 |
1TR | 6456 |
3TR | 86418 39866 14071 22446 64587 70495 47091 |
10TR | 65293 70337 |
15TR | 94544 |
30TR | 57578 |
2TỶ | 475279 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 26/10/12
0 | 05 | 5 | 56 50 |
1 | 18 | 6 | 66 |
2 | 7 | 79 78 71 79 | |
3 | 37 34 | 8 | 87 85 |
4 | 44 46 | 9 | 93 95 91 |
Vĩnh Long - 26/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 4071 7091 | 5293 | 9134 4544 | 685 4705 0495 | 6456 9866 2446 | 4587 0337 | 6418 7578 | 3179 5279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS43 |
100N | 37 |
200N | 156 |
400N | 3315 7303 7338 |
1TR | 8705 |
3TR | 50477 94880 25898 37044 69788 43411 46195 |
10TR | 29903 95371 |
15TR | 46670 |
30TR | 77812 |
2TỶ | 511981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 26/10/12
0 | 03 05 03 | 5 | 56 |
1 | 12 11 15 | 6 | |
2 | 7 | 70 71 77 | |
3 | 38 37 | 8 | 81 80 88 |
4 | 44 | 9 | 98 95 |
Bình Dương - 26/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4880 6670 | 3411 5371 1981 | 7812 | 7303 9903 | 7044 | 3315 8705 6195 | 156 | 37 0477 | 7338 5898 9788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV43 |
100N | 28 |
200N | 358 |
400N | 7536 6049 3363 |
1TR | 5065 |
3TR | 91537 27251 92185 03618 86581 23114 03404 |
10TR | 19064 10312 |
15TR | 12504 |
30TR | 83054 |
2TỶ | 136706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 26/10/12
0 | 06 04 04 | 5 | 54 51 58 |
1 | 12 18 14 | 6 | 64 65 63 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 37 36 | 8 | 85 81 |
4 | 49 | 9 |
Trà Vinh - 26/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7251 6581 | 0312 | 3363 | 3114 3404 9064 2504 3054 | 5065 2185 | 7536 6706 | 1537 | 28 358 3618 | 6049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: GL |
100N | 69 |
200N | 261 |
400N | 3747 8818 2892 |
1TR | 3674 |
3TR | 14180 05353 88993 74715 78653 86290 35097 |
10TR | 18162 63076 |
15TR | 45295 |
30TR | 04486 |
2TỶ | 56910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 26/10/12
0 | 5 | 53 53 | |
1 | 10 15 18 | 6 | 62 61 69 |
2 | 7 | 76 74 | |
3 | 8 | 86 80 | |
4 | 47 | 9 | 95 93 90 97 92 |
Gia Lai - 26/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4180 6290 6910 | 261 | 2892 8162 | 5353 8993 8653 | 3674 | 4715 5295 | 3076 4486 | 3747 5097 | 8818 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: NT |
100N | 31 |
200N | 635 |
400N | 5932 5837 2748 |
1TR | 6968 |
3TR | 71371 55149 70311 95222 88808 26609 91131 |
10TR | 96957 41248 |
15TR | 56475 |
30TR | 59224 |
2TỶ | 11471 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 26/10/12
0 | 08 09 | 5 | 57 |
1 | 11 | 6 | 68 |
2 | 24 22 | 7 | 71 75 71 |
3 | 31 32 37 35 31 | 8 | |
4 | 48 49 48 | 9 |
Ninh Thuận - 26/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 1371 0311 1131 1471 | 5932 5222 | 9224 | 635 6475 | 5837 6957 | 2748 6968 8808 1248 | 5149 6609 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100